Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. STOWER, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stower ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 99 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922631 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Văn học cận đại|  8. Tiểu thuyết|
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   VV.000803
    ĐKCB: VV.000803 (Sẵn sàng)  
2. HAWTHORNE, NATHANIEL
     Chữ A màu đỏ / Nathaniel Hawthorne ; Lâm Hoài dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 403tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049634970 / 69000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lâm Hoài.
   VV.002095
    ĐKCB: VV.002095 (Sẵn sàng)  
3. LONDON, JACK
     Truyện ngắn chọn lọc .- H. : Văn hóa - thông tin , 2003 .- 785tr. ; 19cm
/ 85000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Truyện ngắn]  6. |Truyện ngắn Mỹ|  7. |Văn học Mỹ|
   I. Vũ Đình Phòng....
   VV.002094
    ĐKCB: VV.002094 (Sẵn sàng trên giá)  
4. CANFIELD, JACK
     Điệu nhảy cuối cùng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 206tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
   ISBN: 8932000112754 / 32800đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Thơ.  4. Mỹ.  5. {Mỹ}  6. [Truyện ngắn]  7. |Truyện ngắn Mỹ|  8. |Văn học Mỹ|
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   VV.002042
    ĐKCB: VV.002042 (Sẵn sàng)  
5. Truyện cổ Mỹ / Trần Hữu Kham s.t., biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 291tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 290-291
/ 39000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Hoa Kỳ.  3. Truyện cổ.  4. {Mỹ}  5. [Truyện cổ]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Truyện cổ tích|
   I. Trần Hữu Kham.
   VV.002015
    ĐKCB: VV.002015 (Sẵn sàng)  
6. STEEL, DANIELLE,
     Hẹn yêu... : Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ / Danielle Stell ; Ngọc Bảo d .- H. : Hội nhà Văn , 2001 .- 311tr. ; 19cm
/ 31000đ

  1. Tiểu thuyết Hoa Kỳ.  2. Văn học Hoa Kỳ.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết tâm lý xã hội]  5. |Văn học Mỹ|  6. |Tiểu thuyết tâm lý xã hội|
   I. Ngọc Bảo.
   VV.001964
    ĐKCB: VV.001964 (Sẵn sàng)  
7. BERKEKY, A.
     Người đàn bà ngã xuống biển và lâu đài Winterfire : Tiểu thuyết trinh thám tâm lý Mỹ / A. Berkeky, C. Scofield ; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 469 tr. ; 19 cm.
/ 46000 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết trinh thám]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết trinh thám tâm lý Mỹ|
   I. C. Scofield.   II. Vũ Đình Phòng.
   VV.001881
    ĐKCB: VV.001881 (Sẵn sàng)  
8. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn : [Tiểu thuyết] / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 149tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   VV.001878
    ĐKCB: VV.001878 (Sẵn sàng)  
9. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ nhất .- Tp.HCM : Tổng hợp , 2005 .- 151tr ; 21cm
   ISBN: 8935075902817 / 20000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Mỹ.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Mỹ|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   VV.000487
    ĐKCB: VV.000487 (Sẵn sàng)  
10. TWAIN, MARK
     Cuộc phiêu lưu của Huck Finn / Mark Twain; Xuân Oanh dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 447tr ; 19cm.
/ 45000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Văn học Mỹ|
   VV.000304
    ĐKCB: VV.000304 (Sẵn sàng)  
11. STEEL, DANIELLE
     Quỷ ám : : tiểu thuyết / Danielle Steel ; Đào Đăng Trạch Thiên b.d .- H. : Văn học , 2001 .- 393tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Tiểu thuyết Hoa Kỳ.  2. Văn học Hoa Kỳ.  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Mỹ|
   I. Đào Đăng Trạch Thiên.
   VV.000301
    ĐKCB: VV.000301 (Sẵn sàng)  
12. WILSON, DAVID HENRY
     Chú chuột xà ích / David Henry Wilson; Nguyễn Kim Thạch dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 329tr. ; 19cm
/ 31000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. |Văn học Mỹ|  4. |Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Kim Thạch.
   VV.000048
    ĐKCB: VV.000048 (Sẵn sàng)  
13. CHASE, JAMES HADLEY
     Kinh cầu hồn cho ai : Tiểu thuyết / James Hadley Chase; dịch: Nhật Tân, Văn Sách .- H. : Văn học , 2001 .- 317tr ; 19cm
/ 28000

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Mỹ|
   I. Nhật Tân.
   VV.000007
    ĐKCB: VV.000007 (Sẵn sàng)  
14. STOWE, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tom : : hay cuộc sống của người da đen tại những bang nô lệ nước Mỹ / / Harriet Beecher Stowe ; Nhóm dịch, Ngọc Linh books .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 559 tr. ; 21 cm
   Dịch từ bàn tiếng Anh :
/ 95000đ

  1. Bác Tom (Nhân vật hư cấu).  2. Tiểu thuyết Mỹ.  3. Văn học Mỹ.  4. |Bác Tom (Nhân vật hư cấu)|  5. |Tiểu thuyết Mỹ|  6. Văn học Mỹ|
   813.3 T521L 2010
    ĐKCB: VV.005460 (Sẵn sàng trên giá)