Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. RASKINO, MARK
     Chuyển đổi số đến cốt lõi : Nâng tầm năng lực lãnh đạo cho ngành nghề, doanh nghiệp và chính bản thân bạn / Mark Raskino, Graham Waller ; Người dịch: Phạm Anh Tuấn, Huỳnh Hữu Tài ; Hiệu đính: Võ Thanh Lâm, Hà Hải Nam .- Hà Nội : Thông tin và Truyền thông , 2020 .- 308tr. : hình vẽ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 271-280
   Tên sách tiếng Anh: Digital to the core: Remastering leadership for your industry, your enterprise, and yourself
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức và cách thức về chuyển đổi số cho các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp, hoạch định chiến lược, hiểu được tầm quan trọng của chuyển đổi số, tác động của chuyển đổi số đến cốt lõi của doanh nghiệp, nắm bắt các cơ hội một cách kịp thời cũng như tự thay đổi chính mình để chuyển đổi số thành công
   ISBN: 9786048050498

  1. Công nghệ thông tin.  2. Ứng dụng.  3. Quản lí.  4. Lãnh đạo.  5. Doanh nghiệp.  6. |Chuyển đổi số đến cốt lõi|  7. |Nâng tầm năng lực|  8. Lãnh đạo cho ngành nghề|  9. Doanh nghiệp|  10. Bản thân bạn|
   I. Hà Hải Nam.   II. Phạm Anh Tuấn.   III. Huỳnh Hữu Tài.   IV. Võ Thanh Lâm.
   VV007264
    ĐKCB: VV.007264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007265 (Sẵn sàng)  
2. Hỏi - Đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam / Vụ khoa học và công nghệ .- Hà Nội : Chính trị quốc gia - sự thật , 2018 .- 146tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   ISBN: 9786045743720

  1. Công nghệ sinh học.  2. Ứng dụng.  3. Phát triển.  4. {Việt Nam}  5. [Sách hỏi đáp]  6. |Sinh học|  7. |Công nghệ|  8. Phát triển và ứng dụng|
   VV.001259
    ĐKCB: VV.001259 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN AN CHI
     Trí tuệ - con đường dẫn đến thành công / Trần An Chi ; Kiến Văn dịch .- H. : Lao động , 2009 .- 220tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách vận dụng nội lực, trí tuệ tài năng của mình một cách sáng tạo, linh hoạt trong mọi hoàn cảnh để có được thành công trong công việc cũng như cuộc sống
   ISBN: 8935073037733 / 32000đ

  1. Ứng dụng.  2. Cuộc sống.  3. Thành công.  4. Trí tuệ.  5. |Trí tuệ|  6. |Tài năng|  7. Sáng tạo|  8. Ứng dụng|  9. Cuộc sống|
   I. Kiến Văn.
   VV.000690
    ĐKCB: VV.000690 (Sẵn sàng)  
4. PHAN LONG
     Mẹo vặt trong gia đình dề làm dễ ứng dụng / Phan Long biên soạn .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2003 .- 211tr ; 19cm
/ 20.000đ

  1. Mẹo vặt.  2. Ứng dụng.  3. Gia đình.  4. |Kỹ năng|  5. |Mẹo vặt gia đình|
   VV.000092
    ĐKCB: VV.000092 (Sẵn sàng)  
5. LÊ THANH HOÀ
     Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam / Lê Thanh Hoà b.s. .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 340tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 309-330
  Tóm tắt: Đại cương về bệnh Gumboro. Nguyên lý sinh học phân tử trong nghiên cứu vius và bệnh Gumboro. Vacxin thế hệ mới phòng chống Gumboro và nghiên cứu ứng dụng sinh học phân tử Gumboro tại Việt Nam

  1. Virut Gumboro.  2. Bệnh gia cầm.  3. Ứng dụng.  4. Vacxin.  5. Sinh học phân tử.  6. {Việt Nam}
   636.089 H428LT 2004
    ĐKCB: VV.005326 (Sẵn sàng)  
6. Hiểu và ứng dụng quan hệ công chúng (PR) cho doanh nghiệp/ / Hoàng Tuấn biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 324 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu về quan hệ công chúng và những ứng dụng trong việc quảng bá doanh nghiệp từ đó đưa ra cách thiết lập tầm nhìn cho một chiến lược PR hoàn hảo
/ 55000VND

  1. Quan hệ công chúng.  2. Ứng dụng.  3. Doanh nghiệp.  4. |Quan hệ công chúng|  5. |Ứng dụng|  6. Doanh nghiệp|
   I. Hoàng Tuấn.
   659.2 H309V 2011
    ĐKCB: VV.004813 (Sẵn sàng)  
7. Tre trúc trong văn hóa Việt Nam/ / Bùi Đẹp sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Thời đại , 2011 .- 470 tr. ; 24 cm
   Thư mục tham khảo: tr. 463-469
  Tóm tắt: Tìm hiểu khái quát về cây tre trúc ở Việt Nam, các loại tre trúc và những ứng dụng rộng rãi của cây tre trong đời sống, chiến tranh, sản xuất...
/ 100000VND

  1. Thực vật.  2. Ứng dụng.  3. Cây tre.  4. Cây trúc.
   I. Bùi, Đẹp.
   582.1 TR240.TT 2011
    ĐKCB: VL.000294 (Sẵn sàng)  
8. TRÚC VIÊN
     Phong thủy ứng dụng trong xây dựng - nhà ở - nội thất - khách sạn - nhà hàng/ / Trúc Viên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2011 .- 107 tr ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về phong thủy ứng dụng trong xây dựng - nhà ở - nội thất - khách sạn - nhà hàng
/ 13000 đ

  1. Khách sạn.  2. Nhà ở.  3. Nội thất.  4. Phong thủy.  5. Ứng dụng.
   XXX V357T 2011
    ĐKCB: VV.004109 (Sẵn sàng)  
9. PÊ-REN-MAN, IA.I
     Trái đất hãy ngừng quay!/ / IA.I Pê-ren-man ; Thế Trường, Trần Văn Ba, Lê Nguyên Long dịch .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2003 .- 369 tr. ; 21cm. .- (Vật lý lý thú)
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách hấp dẫn, lý thú sinh động hóa những kiến thức vật lý đơn giản nhất, đồng thời kích thích sự hoạt động của trí tưởng tưởng khoa học, tập cho bạn đọc quen suy nghĩ theo tinh thần của khoa học vật lý và phát triển thói quen áp dụng kiến thức vào nhiều mặt của đời sống
/ 35000VND

  1. Ứng dụng.  2. Vật lý.
   I. Lê Nguyên Long.   II. Thế Trường.   III. Trần Văn Ba.
   XXX I-337.330P 2003
    ĐKCB: VV.003477 (Sẵn sàng)  
10. ĐĂNG NGUYÊN MINH
     Phụ nữ : sách chuyên khảo / Đặng Nguyên Minh (biên soạn) .- H. : Lao động-Xã hội , 2012 .- 190 tr : minh họa ; 21 cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
/ 39000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Ứng dụng.
   600 M398ĐN 2012
    ĐKCB: VV.003123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003124 (Sẵn sàng)  
11. HÀ SƠN
     Gia đình / B.s.: Hà Sơ khánh Linh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 198tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
/ 39000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Ứng dụng.
   I. khánh Linh.
   600 S648H 2012
    ĐKCB: VV.003122 (Sẵn sàng)  
12. HÀ SƠN
     Khoa học hướng tới nền văn minh xanh / B.s.: Hà Sơn, Hải Linh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 238tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tìm hiểu thế giới và khoa học)
  Tóm tắt: Tìm hiểu khái niệm và khám phá hệ thống mục tiêu của phát triển bền vững thông qua tìm hiểu về những cuộc cách mạng trong nông nghiệp, công nghiệp và kỹ thuật hàng không
/ 48000đ

  1. Khoa học công nghệ.  2. Ứng dụng.
   I. Hải Linh.
   600 S648H 2012
    ĐKCB: VV.003120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003121 (Sẵn sàng)