Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MEGAN MC DONALD
     Bác sĩ Judy Moody : Trẻ- DT BOOKS , 2011 .- 165
   ISBN: 8932000115670 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện thiếu nhi.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện thiếu nhi]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện thiếu nhi Anh|
   VV.002394
    ĐKCB: VV.002394 (Sẵn sàng)  
2. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.  6. [Tục ngữ]  7. |Tục ngữ Việt Nam|  8. |Tục ngữ Pháp|  9. Tục ngữ Esperanto|  10. So sánh|
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   VV.002506
    ĐKCB: VV.002506 (Sẵn sàng)  
3. PRATCHETT, TERRY,
     Chuyến xe tải / Terry Pratchett ; Giang Nguyên dịch. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2005 .- 310tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện vừa.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện vừa]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện|
   I. Giang Nguyên,.
   VV.002300
    ĐKCB: VV.002300 (Sẵn sàng)  
4. RENDELL, RUTH
     Ảo ảnh : Tiểu thuyết .- H. : Lao động , 2002 .- 451tr. ; 19 cm
/ 44000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anh|  7. |Tiểu thuyết Anh|
   I. Lan Hương dịch.
   VV.002126
    ĐKCB: VV.002126 (Sẵn sàng)  
5. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Thiên thần : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Lao động , 2001 .- 453tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Anh: Angel
/ 56000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anh|  7. |Tiểu thuyết Anh|
   I. Kim Thuỳ.   II. Văn Hoà.
   VV.002026
    ĐKCB: VV.002026 (Sẵn sàng)  
6. TIỀN THỪA ĐÁN
     Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh; Đặng Thanh Tịnh dịch .- H. : Lao động xã hội , 2005 .- 364 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Qua cuốn sách này bạn đọc sẽ có hiểu biết chân thực về lịch sử nước Anh.
   ISBN: 8935075905191 / 46000 đ

  1. Anh.  2. Lịch sử.  3. {Anh}  4. [Lịch sử]  5. |Lịch sử Vương quốc Anh|
   I. Đặng Thanh Tịnh dịch.
   VV.001945
    ĐKCB: VV.001945 (Sẵn sàng)  
7. THACKERAY, WILLIAM
     Chiếc nhẫn và bông hồng / William Thackeray ; Thái Bá Tân dịch : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2002 .- 135tr ; 19cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
/ 10500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện ngắn|
   I. Thái Bá Tân.
   VV.001858
    ĐKCB: VV.001858 (Sẵn sàng)  
8. NOBL, JAMES
     Vụ án vết môi son : Tập truyện trinh thám - hình sự / James Nobl, Erl Gardner, G.K. Chesterton... ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 263tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. Mỹ.  5. |Văn học hiện đại|  6. |Anh|  7. Truyện hình sự|  8. Mỹ|  9. Truyện trinh thám|
   I. Stout, Rex.   II. Lutch, John.   III. Gardner, Erl.   IV. Nguyễn Văn Thảo.
   VV.001604
    ĐKCB: VV.001604 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN HẢI LINH
     Truyện đồng thoại Anh / Trần Hải Linh biên soạn .- TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2012 .- 139 tr. ; 20 cm
   ISBN: 8935075925977 / 27000đ.

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện đồng thoại Anh.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện đồng thoại]  6. |Văn học dân gian Anh|  7. |Truyện đồng thoại|
   VV.000274
    ĐKCB: VV.000274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006563 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: VV.006564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001392 (Sẵn sàng)  
10. CHRISTIE, AGATHA
     Vụ án mạng ở vùng Mesopotamie : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Dương Linh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hộ nhà văn , 2001 .- 338 tr. ; 19 cm
/ 34000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết trinh thám]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Dương Linh.
   VV.000939
    ĐKCB: VV.000939 (Sẵn sàng)  
11. AUSTEN, JANE
     Kiêu hãnh và định kiến / Diệp Minh Tâm dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2010 .- 455tr ; 19cm
/ 73000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Tiểu thuyết|
   VV.000866
    ĐKCB: VV.000866 (Sẵn sàng)  
12. SẾCHXPIA
     Người lái buôn thành Vơnidơ / Sếchxpia; Nguyễn Trí Chì dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 278tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906778 / 37000đ

  1. Văn học.  2. Anh.  3. Kịch.  4. {Anh}  5. [Kịch nói]  6. |Anh|  7. |Văn học|  8. kịch|
   I. Nguyễn Trí Chì.   II. Sếchxpia.
   VV.000388
    ĐKCB: VV.000388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004678 (Sẵn sàng)  
13. LANG, ANDREW
     Vua Arthur / Andrew Lang; Mạnh Tuấn, Kim Hoa dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 235tr. ; 19cm
/ 27.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Anh.  3. Văn học hiện đại.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Tiểu thuyết|  7. Anh|
   I. Mạnh Tuấn.   II. Kim Hoa.
   VV.000243
    ĐKCB: VV.000243 (Sẵn sàng)  
14. WILSON, LESLIE
     Đỉnh cao ham muốn : Tiểu thuyết / Leslie Wilson ; Người dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 643tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The mountain immoderate desires
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Tiểu thuyết|  7. |Anh|  8. Văn học hiện đại|
   I. Thanh Vân.
   VV.000005
    ĐKCB: VV.000005 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN HẢI LINH
     Truyện đồng thoại Anh / Trần Hải Linh biên soạn .- TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2012 .- 139 tr. ; 20 cm
/ 27000đ.

  1. Văn học dân gian Anh.  2. Truyện đồng thoại.  3. Anh.  4. {Anh}
   398.20942 L398TH 2012
    ĐKCB: VV.005052 (Sẵn sàng)  
16. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   423 T709.NS 2003
    ĐKCB: VV.003376 (Sẵn sàng)  
17. TIỀN THỪA ĐÁN
     Thông sử nước Anh/ / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh; Đặng Thanh Tịnh dịch .- H. : Lao động xã hội , 2005 .- 364 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Qua cuốn sách này bạn đọc sẽ có hiểu biết chân thực về lịch sử nước Anh.
/ 46000 đ

  1. Anh.  2. Lịch sử.
   I. Đặng Thanh Tịnh dịch.
   VV.003369
    ĐKCB: VV.003369 (Đang mượn)  
18. ĐOÀN, TỬ DIỄN
     Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945 - 1975 : Tập ảnh / Đoàn Tử Diễn .- Hà Nội : Thông tấn , 2004 .- 262 tr. : ảnh ; 29 cm
  Tóm tắt: Tập ảnh Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975 chia làm 3 phần. Phần 1: Việt Nam - Thời đại Hồ Chí Minh; Phần 2 & 3: thể hiện 2 cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
/ 295000

  1. Kháng chiến chống Mỹ.  2. Kháng chiến chống Pháp.  3. ảnh.  4. Việt Nam.  5. hình ảnh.  6. {Việt Nam}  7. |Việt Nam|  8. |Lịch sử|  9. Chiến tranh Việt Nam|  10. Ảnh|
   959.704 D360ĐT 2004
    ĐKCB: VL.000165 (Sẵn sàng trên giá)  
19. CHRISTIE, AGATHA
     Vụ án mạng ở vùng Mesopotamie : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Dương Linh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hộ nhà văn , 2001 .- 338 tr. ; 19 cm
/ 34000VND

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Dương Linh.
   808.83 A100G154HAC 2001
    ĐKCB: VV.003030 (Sẵn sàng)  
20. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Ba tuần ở Paris. Cuộc sống bí ẩn của loài ong/ / Barbara Taylor Bradford, Suemonk Kidd ; Thanh Vân dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2004 .- 535 tr. ; 19 cm.
/ 54000VND

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thanh Vân dịch.   II. Suemonk Kidd.
   XXX T163L420RBB 2004
    ĐKCB: VV.002625 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»