Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bài tập hình học 10 / B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 180tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 8000đ

  1. Lớp 10.  2. Bài tập.  3. Hình học.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Mộng Hy.   II. Nguyễn Văn Đoành.   III. Trần Đức Huyên.
   516.0076 B114.TH 2009
    ĐKCB: VL.000099 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN ĐÌNH SỬ
     Bài tập ngữ văn 10 nâng cao . T.2 / B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 112tr. : bảng, ; 24cm
/ 4500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 10.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Bài tập.
   I. Đỗ Việt Dũng.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đăng Na.
   807 S862TĐ 2006
    ĐKCB: VL.000098 (Sẵn sàng)  
3. Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 5 . T.1 / Nguyễn Tường Khôi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 146tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Tường Khôi.
   372.7 CH824.ĐB 2006
    ĐKCB: VL.000097 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập sinh học 12 / Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 151tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 8900đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 12.  3. Bài tập.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đặng Hữu Lanh.   II. Trần Ngọc Danh.   III. Mai Sỹ Tuấn.
   576.076 B114.TS 2010
    ĐKCB: VL.000093 (Sẵn sàng)  
5. Bài tập vật lí 12 / Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 111tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 6700đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 12.  3. Vật lí.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Ngô Quốc Quýnh.   II. Tô Giang.   III. Lương Duyên Bình.   IV. Vũ Quang.
   530.076 B114.TV 2010
    ĐKCB: VL.000090 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao / B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 224tr. ; 24cm
/ 9900đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 11.  3. Đại số.  4. Toán giải tích.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Xuân Sơn.   II. Đoàn Quỳnh.   III. Nguyễn Khắc Minh.   IV. Nguyễn Xuân Liêm.
   512.0076 B114.TĐ 2007
    ĐKCB: VL.000088 (Sẵn sàng)  
7. VĂN NHƯ CƯƠNG
     Bài tập hình học 11 nâng cao / B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 239tr. ; 24cm
/ 10600đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 11.  3. Bài tập.  4. Hình học.
   I. Văn Như Cương.   II. Phạm Khắc Ban.
   516.0076 C919VN 2007
    ĐKCB: VL.000084 (Sẵn sàng)  
8. Tổng hợp kiến thức cơ bản sinh học THCS 9 / Nguyễn Thế Giang .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 199tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 22500đ

  1. Bài tập.  2. Lí thuyết.  3. Sinh học.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thế Giang.
   570.76 T608.HK 2005
    ĐKCB: VL.000078 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN DUYÊN
     Giải bài tập hóa học 12 nâng cao / Nguyễn Văn Duyên : Nxb. Thanh niên , 2008 .- 271tr ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt giáo khoa, ví dụ và hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa về este, lipit, cacbohiđrat, amin, amino axit, protein, polime và vật liệu polime, đại cương kim loại, kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm, crom, sắt...
/ 29000đ

  1. Lớp 12.  2. Bài tập.  3. Hóa học.  4. [Sách đọc thêm]
   546.076 D824NV 2008
    ĐKCB: VL.000075 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập toán 5 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt.. .- H. : Giáo dục , 2011 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 7600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Phạm Thanh Tâm.
   372.7 B114.TT 2011
    ĐKCB: VL.000074 (Sẵn sàng)  
11. HỒ SĨ ĐÀM
     Bài tập tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 120tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 11.  3. Tin học.  4. Bài tập.
   I. Hồ Sĩ Đàm.
   005.265076 Đ121HS 2007
    ĐKCB: VL.000112 (Sẵn sàng)  
12. Câu hỏi - bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 . Ph.1 / B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tố Uyên, Lương Kim Thoa.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 105tr. : bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 10.  2. Trắc nghiệm.  3. Lịch sử.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Bích.   II. Lương Kim Thoa.   III. Đào Tố Uyên.   IV. Phan Ngọc Liên.
   909 C227.H- 2007
    ĐKCB: VL.000104 (Sẵn sàng)  
13. Học tốt tiếng Việt 4 . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 128tr. : bảng ; 24cm
/ 21000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh Tấn Phương.
   372.6 H508.TT 2009
    ĐKCB: VL.000035 (Sẵn sàng)  
14. ĐỖ, TRUNG HIỆU
     Các dạng bài tập toán 4 T.2 . T.2 / Đỗ Trung Hiệu chủ biên, Đỗ Trung Kiên .- H. : Đại học sư phạm , 2011 .- 132tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm các dạng bài tập toán lớp 4: Phân số - Các phép tính với phân số, hình thoi; Tỉ số - Tỉ lệ bản đồ,...
/ 24500đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 4.  4. Sách đọc thêm.  5. |Bài tập toán lớp 4|  6. |Bài tập toán|  7. Toán lớp 4|
   I. Đỗ, Trung Kiên.
   372.7 H382ĐT 2011
    ĐKCB: VL.000032 (Sẵn sàng)