Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Kỹ thuật trồng cây lương thực / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 126 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
   ISBN: 8935075928305 / 31000đ

  1. Trồng trọt.  2. Kĩ thuật trồng.  3. Cây lương thực.  4. |Trồng cây lương thực|  5. |Kỹ thuật|
   I. Nguyễn, Hoàng Lâm.
   VV.002650
    ĐKCB: VV.002650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001187 (Sẵn sàng)  
2. Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã . T.1 .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2015 .- 108tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch một số cây nông nghiệp: Lúa, ngô, đậu tương, đu đủ, nhãn, ổi voi
   ISBN: 9786045721841

  1. Trồng trọt.  2. Cây lương thực.  3. Cây ăn quả.  4. [Tài liệu tập huấn]  5. |Tài liệu tập huấn|  6. |Kỹ thuật trồng trọt|  7. Khuyến nông viên|  8. Cấp xã|
   VV.001627
    ĐKCB: VV.001627 (Sẵn sàng)  
3. Kỹ thuật trồng cây lương thực/ / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 126 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về kĩ thuật nuôi trồng những loại hải sàn có giá trị kinh tế cao: Tôm hùm, hải sâm, cua biển, tôm sú, hàu, cá giò và ốc hương
/ 31000VND

  1. Trồng trọt.  2. Kĩ thuật trồng.  3. Cây lương thực.
   I. Nguyễn, Hoàng Lâm.
   633.1 K953.TT 2013
    ĐKCB: VV.006644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006645 (Sẵn sàng)  
4. Kỹ thuật trồng cây lương thực/ / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 126 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về kĩ thuật nuôi trồng những loại hải sàn có giá trị kinh tế cao: Tôm hùm, hải sâm, cua biển, tôm sú, hàu, cá giò và ốc hương
/ 31000VND

  1. Trồng trọt.  2. Kĩ thuật trồng.  3. Cây lương thực.
   I. Nguyễn, Hoàng Lâm.
   633.1 K953.TT 2013
    ĐKCB: VV.003019 (Sẵn sàng)