Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã . T.2 .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2015 .- 203tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng, chăm sóc một số cây nông nghiệp, cây lâm nghiệp và kỹ thuật nuôi một số loài thuỷ sản nước ngọt như keo lai, trám trắng, dó trầm, ba kích...
   ISBN: 9786045721858

  1. Nuôi trồng thuỷ sản.  2. Cây công nghiệp.  3. Cây nông nghiệp.  4. Trồng trọt.  5. [Tài liệu tập huấn]  6. |Kỹ thuật trồng trọt|  7. |Kỹ thuật nuôi thủy sản|  8. Tập huấn|  9. Khuyến nông viên|
   VV.001937
    ĐKCB: VV.001937 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ THU CÚC
     Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái : Phần 1: Cam, quýt, chanh bưởi
/ 8000đ

  1. Phòng trị côn trùng.  2. Cây nông nghiệp.  3. Sâu bệnh.  4. Cam, quýt, chanh, bưởi.  5. |Cây ăn trái|  6. |Phòng trị bệnh|  7. Côn trùng gây hại|  8. Nhện|
   VV.000917
    ĐKCB: VV.000917 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ THU CÚC
     Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái : Phần 2: Cam, quýt, chanh bưởi .- Bến Tre. , 2002 .- 66tr ; 19cm
/ 7000đ

  1. Phòng trị côn trùng.  2. Cây nông nghiệp.  3. Sâu bệnh.  4. Việt Nam.  5. |Côn trùng|  6. |Gây hại|  7. Cây ăn trái|  8. Cam,quýt, chanh, bưởi|
   VV.000914
    ĐKCB: VV.000914 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ THU CÚC
     Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái : Sầu riêng, ổi
/ 7000đ

  1. Phòng trị côn trùng.  2. Cây nông nghiệp.  3. Sâu bệnh.  4. Việt Nam.  5. |Trồng cây ăn trái|  6. |Phòng trị bệnh|  7. Côn trùng gây hại|  8. Sầu riêng|  9. Ổi|
   VV.000913
    ĐKCB: VV.000913 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ THU CÚC
     Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái : Dâu, mít, khóm, đu đủ, thanh long .- H. : Thanh niên , 2002 .- 57tr. ; 19cm
/ 6000đ

  1. Phòng trị côn trùng.  2. Cây nông nghiệp.  3. Sâu bệnh.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}  6. |Trồng trọt|  7. |Cây ăn trái|  8. Phòng trị côn trùng|
   VV.000912
    ĐKCB: VV.000912 (Sẵn sàng)