Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Trang trí nội thất kiến trúc hiện đại thiết kế và chế tác đồ gỗ thường dùng trong gia đình / Thiên Thanh b.s .- H. : Văn hóa thông tin , 1997 .- 270tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Công nghệ chế tác đồ gỗ gia dụng. Đồ gia dụng bằng gỗ sử dụng trong phòng khách, phòng ngũ, phòng làm việc, phòng ăn

  1. Đồ gỗ.  2. Công nghệ.  3. Trang trí nội thất.  4. Chế biến.  5. |Nội thất|  6. |Đồ gỗ gia dụng|  7. Công nghệ chế tác|
   VV.007131
    ĐKCB: VV.007131 (Sẵn sàng)  
2. Khoa học về môi trường và tài nguyên / Hà Sơn, Hải Linh biên soạn .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 246 tr. : minh họa ; 21 cm
   ISBN: 8935075926172 / 50000đ

  1. Bảo vệ môi trường.  2. Công nghệ.  3. Công nghệ thông tin.  4. Khoa học vật liệu.  5. |Tài nguyên|  6. |Môi trường|  7. Khoa học|  8. Năng lượng|  9. Đại dương|
   I. Hà Sơn.   II. Hải Linh.
   VV.001799
    ĐKCB: VV.001799 (Sẵn sàng)  
3. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch .- Hà Nội : Lao động , 2007 .- 199 tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. Công nghệ.  2. Khoa học.  3. Kỹ thuật.  4. |Hóa học|  5. |Khoa học kỹ thuật|  6. Khoa học công nghệ|
   I. Tuấn Minh.
   VV.001764
    ĐKCB: VV.001764 (Sẵn sàng)  
4. ĐẶNG NGUYÊN
     Quản lý công nghệ trong nền kinh tế tri thức / Đặng Nguyên, Thu Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 317tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về công nghệ. Hoạt động sản xuất và công nghệ tự động. Bí quyết sản xuất độc quyền sở hữu trí tuệ và nghiên cứu - triển khai: nguồn gốc của cuộc cách mạng công nghiệp khoa học. Phát triển sản xuất, sản phẩm, quá trình sản xuất và quản lí sản xuất. Vấn đề xử lí thông tin trong các công ty công nghệ
/ 27200đ

  1. Công nghệ.  2. Xử lý thông tin.  3. Công nghiệp khoa học.  4. |Kinh tế tri thức|  5. |Quản lí|  6. Công nghệ|
   I. Thu Hà.
   VV.000600
    ĐKCB: VV.000600 (Sẵn sàng)  
5. Quy định mới về đổi mới trong quản lý hoạt động khoa học và công nghệ .- H. : Chính trị Quốc gia , 2007 .- 271tr. ; 19cm
  1. Công nghệ.  2. Khoa học và luật.  3. Văn bản pháp luật.  4. Luật và pháp chế.  5. Việt Nam.
   344.597 QU950.ĐM 2007
    ĐKCB: VV.005681 (Sẵn sàng)  
6. ĐÊNHEJNƯI
     Kỹ thuật tiện/ / Đênhejnưi, Chixkin, Tơkho ; Nguyễn Quang Châu dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1999 .- 276 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Các bộ phận cơ bản của máy tiện. Quy trình công nghệ gia công tiện, nguyên lý vận hành. Các quy luật cơ bản của quá trình cắt gọt kim loại trên máy tiện. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện
/ 24000VND

  1. Công nghệ.  2. Kỹ thuật.  3. Tiện.  4. |Công nghệ|  5. |Kỹ thuật|  6. Tiện|
   I. Chixkin Tơkho.   II. Nguyễn Quang Châu dịch.
   621 K600TH 1999
    ĐKCB: VV.003932 (Sẵn sàng)  
7. Luật khoa học và công nghệ .- H. : Lao động - Xã hội , 2005 .- 49tr. ; 19cm
  1. Khoa học.  2. Công nghệ.  3. Luật và pháp chế.  4. Việt Nam.  5. Luật và pháp chế.
   344.597095 L699.KH 2005
    ĐKCB: VV.003605 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN CHỌN
     Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / / Nguyễn Văn Chọn .- Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1998 .- 163 tr. : minh họa ; 26 cm
  1. Công nghiệp xây dựng.  2. Thiết bị xây dựng.  3. Công nghệ.  4. Đầu tư.
   XXX CH555NV 1998
    ĐKCB: VL.000168 (Sẵn sàng)  
9. Khoa học về môi trường và tài nguyên / / Hà Sơn, Hải Linh biên soạn .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 246 tr. : minh họa ; 21 cm
  1. Bảo vệ môi trường.  2. Công nghệ.  3. Công nghệ thông tin.  4. Khoa học vật liệu.
   I. Hà Sơn.   II. Hải Linh.
   600 KH427.HV 2012
    ĐKCB: VV.003118 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN KHÔI
     Công nghệ 12 / B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. .- H. : Giáo dục , 2013 .- 120tr. : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9200đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Điện tử.  4. Công nghệ.
   I. Trầnminh Sơ.   II. Đoàn Nhân Lộ.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Văn Khôi.
   621.3 KH585NV 2013
    ĐKCB: VL.000083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000096 (Đang mượn)