Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SÔNG LAM
     Kiến trúc / Sông Lam biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2014 .- 279tr. ; 21 cm. .- (Những góc nhìn thế giới)
   ISBN: 9786046412359 / 70000đ

  1. Công trình kiến trúc.  2. Kiến trúc sư.  3. Tiểu sử.  4. {Thế giới}  5. |Kiến trúc|  6. |Kiến trúc sư|  7. Tiểu sử|  8. Sự nghiệp|
   VV.001335
    ĐKCB: VV.001335 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN NAM
     Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Nguyễn Văn Nam b.s. ; Nguyễn Hoàng Anh h.đ. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 248tr. : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về sự hình thành và phát triển của kiến trúc từ xã hội nguyên thuỷ đến đầu thế kỉ XX; các dòng nghệ thuật kiến trúc hiện đại và các công trình đã đi vào lịch sử thế giới như: thành phố Athens và các vị thần, vòng tròn đá Stonehenge, Kim Tự Tháp Giza...
   ISBN: 8935075933194 / 62000đ

  1. Công trình kiến trúc.  2. Thế giới.  3. {Thế giới}  4. |Kiến trúc|  5. |Nghệ thuật kiến trúc|  6. Công trình kiến trúc nổi tiếng|
   I. Nguyễn Hoàng Anh.
   VV.001287
    ĐKCB: VV.001287 (Đang mượn)  
3. Đông Nam Á: Các di tích lịch sử, danh thắng và công trình kiến trúc tiêu biểu / Văn Ngọc Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Nguyễn Thị Kiều Trang, Trần Nam Trung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2018 .- 200tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 196
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, văn hoá của một số quốc gia Đông Nam Á tiêu biểu thông qua các di tích lịch sử, danh thắng và công trình kiến trúc đặc trưng của từng quốc gia đó
   ISBN: 9786045743805

  1. Di tích lịch sử.  2. Công trình kiến trúc.  3. Lịch sử.  4. Danh lam thắng cảnh.  5. Văn hoá.  6. {Đông Nam Á}  7. |Di tích lịch sử|  8. |Danh thắng|  9. Công trình kiến trúc|  10. Lịch sử, văn hóa|  11. Các nước Đông Nam Á|
   I. Trần Nam Trung.   II. Nguyễn Thị Huyền Sâm.   III. Văn Ngọc Thành.   IV. Nguyễn Thị Kiều Trang.
   VV.001255
    ĐKCB: VV.001255 (Sẵn sàng)