Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN VINH
     Châm cứu theo giờ / Hoàng Văn Vinh .- H. : Y học , 2004 .- 67tr. ; 20cm
/ 10000đ

  1. Châm cứu.  2. Điều trị bệnh.  3. |Đông y|  4. |Chữa bệnh bằng châm cứu|
   VV.002461
    ĐKCB: VV.002461 (Sẵn sàng)  
2. Các bài thuốc nam bí truyền và phương pháp chữa bệnh bằng châm cứu / Nguyễn Thái Bảo : Nxb Y Học Hà Nội , 2005 .- 395 tr. ; 21 cm
/ 45000đ

  1. Thuốc nam.  2. Châm cứu.  3. Điều trị bệnh.  4. |Phương pháp châm cứu|  5. |Bài thuốc nam|  6. Chữa bệnh|
   VV.002360
    ĐKCB: VV.002360 (Sẵn sàng)  
3. VIỆT ANH CAO
     Châm cứu bảo vệ sức khoẻ kéo dài tuổi thọ / Việt Anh Cao biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 116tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những kiến thức về ô kinh lạc, du huyệt, phép cứu, phép châm (cách châm, độ sâu, độ nghiêng của mũi kim...), châm cứu bảo vệ kéo dài tuổi thọ
/ 11000đ

  1. Châm cứu.  2. Bảo vệ sức khỏe.  3. |Bảo vệ sức khoẻ|  4. |Đông y|  5. Châm cứu|  6. Ko dài tuổi thọ|
   I. Việt Anh Cao.
   VV.000843
    ĐKCB: VV.000843 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG VĂN VINH
     Châm cứu theo giờ / Hoàng Văn Vinh .- H. : Y học , 2004 .- 67tr ; 21cm
/ 10000đ

  1. Đông y.  2. Châm cứu.  3. |Y học|  4. |Châm cứu|  5. Đông y|
   I. Hoàng Văn Vinh.
   VV.000392
    ĐKCB: VV.000392 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN, HÙNG NGUYỆT
     Chữa bệnh cho vật nuôi bằng phương pháp cứu / TS.Nguyễn Hùng Nguyệt .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2011 .- 115 tr. : ảnh ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về châm cứu, lý luận cơ bản của châm cứu, những hiểu biết về bấm huyệt, phương pháp cứu bằng lá ngải cứu,phương pháp cứu điều trị một số bệnh.
/ 25000

  1. Động vật.  2. Bệnh.  3. Ngải cứu.  4. Châm cứu.  5. Điều trị.
   636.08 NG832NH 2011
    ĐKCB: VV.003094 (Sẵn sàng)  
6. LÊ QUÝ NGƯU
     Phối phương châm cứu / / Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001 .- 292tr. : hình vẽ ; 27cm
  1. Châm cứu.  2. Đông Y.
   I. Lương Tú Vân.
   615.892 NG942LQ 2001
    ĐKCB: VL.000121 (Sẵn sàng)