Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BẠCH THỊ THANH DÂN
     Hướng dẫn ấp trứng gà và ngan / Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 31tr. : bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn quy trình ấp trứng gà và ngan như: chọn trứng, chuẩn bị máy ấp, xếp trứng vào máy, chế độ ấp và khâu chuyển trứng sang máy nở; Phân loại khi gia cầm mới nở
/ 5000đ

  1. Ngan.  2. .  3. Gia cầm.  4. Ấp trứng.  5. [Sách hướng dẫn]  6. |Ấp trứng gia cầm|  7. |Hướng dẫn|  8. Kỹ thuật|
   I. Nguyễn Quý Khiêm.
   VV.002536
    ĐKCB: VV.002536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004220 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN,THANH BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại / Nguyễn Thanh Bình : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 103tr. ; 21cm
   ISBN: 8935211122345

  1. Kỹ thuật.  2. Chăn nuôi sạch.  3. .  4. |Nuôi gà sạch|  5. |Trang trại|  6. Hướng dẫn kỹ thuật|
   VV.002393
    ĐKCB: VV.002393 (Sẵn sàng)  
3. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật nuôi gà Ri và gà Ri pha .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 150tr. tranh ảnh, hình vẽ ; 20 cm
/ 16000đ

  1. .  2. Phương thức chăn nuôi.  3. Giống gà.  4. Phòng trị bệnh.  5. |Gà ri|  6. |Gà ri pha|  7. Chăn nuôi|  8. Chọn giống|  9. Chăm sóc|
   I. Nguyễn Thanh Sơn.
   VV.001754
    ĐKCB: VV.001754 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN THỊ THANH THUYẾT
     Công nghệ sinh học cho nông dân chăn nuôi sạch / Trần Thị Thanh Thuyết, Nguyễn Thị Xuân .- H. : Chính trị quốc gia , 2013 .- 110tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp; an toàn sinh học trong chăn nuôi; chăn nuôi lợn sạch; chăn nuôi gà sạch
   ISBN: 8935211123397

  1. Công nghệ sinh học.  2. Chăn nuôi sạch.  3. .  4. Lợn.  5. |Nuôi gà sạch|  6. |Nuôi lợn sạch|  7. Công nghệ sinh học|  8. Ứng dụng|
   VV.000896
    ĐKCB: VV.000896 (Sẵn sàng)  
5. Hướng dẫn chăn nuôi gà Lương Phượng Hoa / Viện chăn nuôi. Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 43 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Đề cập đến đặc điểm sinh học, tính năng sản xuất, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng, kỹ thuật nuôi gà Lương Phượng chăn thả lấy thịt và các biện pháp thú y phòng bệnh
/ 8500 đ

  1. Chăn nuôi.  2. .  3. Nông nghiệp.  4. |Chăn nuôi|  5. |Gà Lương Phượng Hoa|
   I. Viện chăn nuôi. Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương.
   VV.000515
    ĐKCB: VV.000515 (Sẵn sàng)  
6. LÊ HỒNG MẬN
     Cẩm nang chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận, Trần Văn Bình .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009 .- 180tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về chăn nuôi gà: kĩ thuật chọn giống, tìm hiểu sinh lý tiêu hoá, sinh lý sinh sản, ấp trứng, thức ăn và phương pháp pha trộn thức ăn, nước uống, thuốc cho gà, một số bệnh của gà và biện pháp phòng bệnh
/ 28000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Phòng bệnh.  3. Chọn giống.  4. Dinh dưỡng.  5. .  6. |Chăn nuôi gà|  7. |Chọn giống|  8. Dinh dưỡng|  9. Phòng bệnh|
   VV.000356
    ĐKCB: VV.000356 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn nuôi gà Ai Cập .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 31tr. : hình vẽ ; 19cm
  1. .  2. Kỹ thuật nuôi.  3. Ai Cập.
   636.5 H923.DN 2006
    ĐKCB: VV.005688 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HỮU VŨ
     Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà / Nguyễn Hữu Vũ, Nguyễn Đức Lưu .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 99tr. : bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số giống gà nội và gà nhập ngoại; kỹ thuật chăn nuôi, chế biến thức ăn, phòng trị bệnh và một số bí quyết thành công trong chăn nuôi gà
/ 7000đ

  1. Bí quyết.  2. Chăn nuôi.  3. .
   I. Nguyễn Đức Lưu.
   636.5 V673NH 2004
    ĐKCB: VV.005350 (Sẵn sàng)  
9. Chăn nuôi gà thả vườn và gà tây .- Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 96tr. : bảng ; 19cm
   ĐTTS ghi: Hội Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi Việt Nam
   Phụ lục: tr. 90-92
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về chọn giống, lựa thức ăn, kĩ thuật ấp trứng, kĩ thuật nuôi, chuồng trại, sân chơi,... trong nuôi gà thả vườn và gà tây. Một số bệnh gà thường gặp và phương pháp phòng trị
/ 10000đ

  1. Chăn nuôi.  2. .  3. Gà tây.
   636.5 CH180.NG 2011
    ĐKCB: VV.004141 (Sẵn sàng)  
10. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội / Lê Hông Mận, Đoàn Xuân Trúc .- Tải bản lần thứ 1, có bổ sung, sửa chữa .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 128tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tình hình nuôi gà vườn lông màu; đặc điểm các giống gà vườn lông màu nhập nội, chọn lọc ghép các giống sinh sản với nuôi thịt, thức ăn, chuồng trại, nhiệt độ chăn nuôi, chăm sóc gà giống, kỹ thuật ấp trứng và phòng chữa một số bệnh cho lông gà màu nuôi vườn
/ 13000đ

  1. .  2. Chăn nuôi.  3. Kĩ thuật.  4. ||  5. |Chăn nuôi|  6. Kĩ thuật|
   I. Đào Xuân Trúc.
   636.5 K600T 2004
    ĐKCB: VV.003933 (Sẵn sàng)  
11. LÊ, HỒNG MẬN.
     Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình / Lê Hồng Mận, Nguyễn Bích Phượng. .- H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ , 2009 .- 99tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh tạo khối u, bệnh do Adenovirus ở gà, các bệnh virus khác,...
/ 15000đ

  1. Bệnh.  2. Chăn nuôi.  3. Điều trị.  4. .  5. Hộ gia đình.
   I. Nguyễn, Bích Phượng,.
   636.5 M214.LH 2009
    ĐKCB: VV.003922 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng / / Nguyễn Văn Trí .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 191tr. ; 19cm
   tr.184-186

  1. .  2. Hỏi và đáp.  3. Ngan.  4. Ngỗng.  5. Vịt.
   636.5 TR334NV 2006
    ĐKCB: VV.003601 (Sẵn sàng)  
13. LÊ VĂN NĂM
     Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị / / Lê Văn Năm .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 75tr. ; 19cm
   tr.68-73
/ 9000đ

  1. .  2. .  3. Bệnh.  4. Truyền nhiễm.
   636.508969 N173LV 2004
    ĐKCB: VV.003226 (Sẵn sàng)  
14. LÊ VĂN TẠO
     100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà/ / Lê Văn Tạo, Lê Văn Năm .- H. : Lao động - xã hội , 2005 .- 339 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi và câu trả lời quan trọng về kỹ thuật chăn nuôi và cách phòng trị bệnh cho gà nhằm giúp cho cán bộ thú y, người chăn nuôi có thêm kiến thức về chăn nuôi gà để tăng năng suất và cải thiện đời sống cho họ
/ 36000 đ

  1. Chăn nuôi.  2. .  3. Sách hỏi đáp.  4. Thú y.
   I. Lê Văn Năm.
   XXX T151LV 2005
    ĐKCB: VV.003315 (Sẵn sàng)  
15. PHÙNG ĐỨC TIẾN
     Kỹ thuật chăn nuôi gà sao/ / Phùng Đức Tiến, Bạch Thị Thanh vân, Nguyễn Thị Kim Oanh... .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 60 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những đặc điểm sinh học, khả năng sản xuất và giới thiệu kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng cũng như kỹ thuật ấp trứng và các biện pháp thú y phòng bệnh cho gà Sao
/ 12500 đ

  1. Chăn nuôi.  2. .  3. Nông nghiệp.
   I. Bạch Thị Thanh vân.   II. Nguyễn Thị Kim Oanh..
   XXX T361PĐ 2006
    ĐKCB: vv.002870 (Sẵn sàng)  
16. LÊ HỒNG MẬN
     Nuôi gà thịt lông màu Label .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 99tr. ; 21 cm
   Tên sách ngoài bìa: Nuôi gà thịt Label lông màu.

  1. .  2. Giống gà--Pháp.
   I. Đoàn Xuân Trúc.
   XXX M214LH 2001
    ĐKCB: VV.002594 (Sẵn sàng)