Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
NGUYỄN VĂN TRÍ Cẩm nang chăn nuôi trâu, bò
/ Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình
.- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009
.- 208tr. ; 21cm
Tóm tắt: Vai trò, ý nghĩa của chăn nuôi trâu bò, đặc điểm sinh học và sinh thái của trâu bò. Nguồn gốc, sự thuần hoá và đặc điểm sinh vật học của trâu bò. Công tác giống, dinh dưỡng, thức ăn, chuồng trại nuôi trâu bò và kỹ thuật chăn nuôi trâu bò đực giống, trâu bò cái sinh sản, trâu bò sữa, trâu bò thịt / 30000đ
1. Bò. 2. Chăn nuôi. 3. Trâu. 4. Giáo trình. 5. |Chăn nuôi| 6. |Trâu| 7. Bò|
I. Trần Văn Bình.
VV.000396
|
ĐKCB:
VV.000396
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
Những vấn đề cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
: Sách tham khảo
/ Lê Văn Toan
.- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2009
.- 571tr. ; 22cm
ĐTTS ghi : Giáo trình trường Đảng trung ương Trung quốc Tóm tắt: Sách giới thiệu với bạn đọc về lập trường, quan điểm, phương pháp nghiên cứu của những người macxit-lêninit Trung Quốc, kết hợp với thực tế thế giới đương đại và công cuộc cải cách, mở của, hiện đại hóa của Trung quốc nhằm góp phần đẩy mạnh công tác nghiên cứu lý luận và tổng kết thực tiễn ở Việt Nam.
1. Giáo trình. 2. Chủ nghĩa Mac-Lênin. 3. {Việt Nam}
I. Lê, VănToan.
335.43 NH891.VĐ 2009
|
ĐKCB:
VV.005622
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
16.
NGUYỄN, VĂN THÊM Lâm sinh học:
: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng/
/ Nguyễn Văn Thêm
.- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh , 2004
.- 131 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Giới thiệu, phân loại các phương thức, nhiệm vụ khai thác các nhóm rừng, đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên. Việc khai thác, nuôi dưỡng rừng. / 10000VND
1. Giáo trình. 2. Lâm nghiệp. 3. Sinh học.
XXX TH293NV 2004
|
ĐKCB:
VL.000144
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
20.
PHAN TRỌNG HOÀ Lôgích học
/ Phan Trọng Hoà
.- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003
.- 196tr. : hình vẽ ; 21cm
Thư mục: tr. 192-193 Tóm tắt: Đại cương về lô gic học. Những hình thức cơ bản của tư duy: phán đoán, qui luật logic hình thức cơ bản và những thao tác logic cơ bản như suy luận diễn dịch, chứng minh, phủ nhận... / 23500đ
1. Giáo trình. 2. Logic học.
XXX H428PT 2003
|
ĐKCB:
VV.002708
(Sẵn sàng)
|
| |