Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN XUÂN KHOA
     tiếng việt giáo trình đào tạo giáo viên mầm non . T.2 / Nguyễn Xuân Khoa .- Tái bản lần thứ hai : Đại Học Sư Phạm , 2003 .- 163tr
/ 13000đ

  1. Việt ngữ.  2. Đào tạo.  3. Giáo trình.  4. Giáo viên.  5. Mầm non.  6. |Tiếng việt|  7. |Giáo trình đào tạo|  8. Giáo viên mẫu giáo|
   VV.002421
    ĐKCB: VV.002421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005343 (Sẵn sàng)  
2. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : chương trình chuyên viên. . Ph.3 : : Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Đinh Văn Mậu [và nh.ng. khác] ch.b. ; Bùi Tiến Quý [và nh.ng. khác] b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 490tr. ; 20cm
   cuối chương
/ 55000đ

  1. Bộ máy hành chính.  2. Quản lý.  3. Giáo trình.  4. |Quản lý hành chính|  5. |Quản lý nhà nước|  6. Tài liệu bồi dưỡng|
   I. Bùi Tiến Quý.   II. Đinh Văn Mậu.
   VV.002412
    ĐKCB: VV.002412 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN THỊ KIM XUYẾN
     Nhập môn xã hội học / Chủ biên: Trần Thị Kim Xuyến - Nguyễn Thị Hồng Xoan .- H. : Đại học Quốc gia , 2002 .- 354 tr ; 20cm
   ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. HCM
/ 28000đ

  1. Xã hội học.  2. Giáo trình.  3. [Giáo trình]  4. |Con người|  5. |Quan hệ xã hội|
   I. Trần Thị Kim Xuyến.
   VV.002241
    ĐKCB: VV.002241 (Sẵn sàng)  
4. VŨ VĂN KHƯƠNG
     Giáo trình toán giải tích: T.1 / Vũ Văn Khương .- H. : Giao thông vận tải , 2005 .- 265tr ; 21cm
/ 20000đ

  1. Toán.  2. Giải tích.  3. Giáo trình.  4. |Giáo trình|  5. |Toán giải tích|
   VV.000870
    ĐKCB: VV.000870 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Cẩm nang chăn nuôi trâu, bò / Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009 .- 208tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Vai trò, ý nghĩa của chăn nuôi trâu bò, đặc điểm sinh học và sinh thái của trâu bò. Nguồn gốc, sự thuần hoá và đặc điểm sinh vật học của trâu bò. Công tác giống, dinh dưỡng, thức ăn, chuồng trại nuôi trâu bò và kỹ thuật chăn nuôi trâu bò đực giống, trâu bò cái sinh sản, trâu bò sữa, trâu bò thịt
/ 30000đ

  1. .  2. Chăn nuôi.  3. Trâu.  4. Giáo trình.  5. |Chăn nuôi|  6. |Trâu|  7. |
   I. Trần Văn Bình.
   VV.000396
    ĐKCB: VV.000396 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN DIỄM THÚY
     Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Diễm Thúy .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2005 .- 287tr. ; 19cm
   tr.279-286
/ 32000đ

  1. Văn hóa.  2. Giáo trình.  3. {Việt Nam}  4. |Văn hóa Việt Nam|  5. |Giáo trình|
   VV.00282
    ĐKCB: VV.000282 (Sẵn sàng)  
7. HUỲNH CÔNG BÁ
     Cơ sở văn hóa Việt Nam / Huỳnh Công Bá .- Tái bản lần 1 .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2012 .- 562tr. : Hình ảnh; Minh họa ; 24cm
   tr.547-554
/ 129000đ

  1. Dân tộc học.  2. Văn hóa.  3. Giáo trình.  4. Việt Nam.  5. Giáo trình.  6. |Văn hóa|  7. |Dân tộc học|  8. Giáo trình|  9. Việt Nam|
   VV.000198
    ĐKCB: VL.000198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000199 (Sẵn sàng)  
8. Những vấn đề cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin : Sách tham khảo / Lê Văn Toan .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2009 .- 571tr. ; 22cm
   ĐTTS ghi : Giáo trình trường Đảng trung ương Trung quốc
  Tóm tắt: Sách giới thiệu với bạn đọc về lập trường, quan điểm, phương pháp nghiên cứu của những người macxit-lêninit Trung Quốc, kết hợp với thực tế thế giới đương đại và công cuộc cải cách, mở của, hiện đại hóa của Trung quốc nhằm góp phần đẩy mạnh công tác nghiên cứu lý luận và tổng kết thực tiễn ở Việt Nam.

  1. Giáo trình.  2. Chủ nghĩa Mac-Lênin.  3. {Việt Nam}
   I. Lê, VănToan.
   335.43 NH891.VĐ 2009
    ĐKCB: VV.005622 (Đang mượn)  
9. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : : chương trình chuyên viên. . Ph.1 : : Nhà nước và pháp luật / / Đinh Văn Mậu [và nh.ng. khác] ch.b. ; Nguyễn Hữu Khiển [và nh.ng. khác] b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 235tr. ; 20cm
  1. Nhà nước và pháp quyền.  2. Pháp luật.  3. Giáo trình.  4. Giáo trình.  5. Việt Nam.
   I. Đinh Văn Mậu.   II. Nguyễn Hữu Khiển.
   320.5970711 T114.LB 2005
    ĐKCB: VV.005815 (Sẵn sàng)  
10. ĐINH NGỌC TUẤN
     Giáo trình cơ sở lý hóa quá trình phát triển và dập tắt đám cháy / / Đinh Ngọc Tuấn .- H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2002 .- 399tr. : minh họa ; 20.5cm
   tr.393
/ 30000đ

  1. Cháy và chống cháy.  2. Phòng cháy chữa cháy.  3. Giáo trình.  4. Giáo trình.
   628.920711 T688ĐN 2002
    ĐKCB: VV.004826 (Sẵn sàng)  
11. LƯU KIẾM THANH
     Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / / Lưu Kiếm Thanh .- Hà Nội : Thống kê , 1999 .- 310 tr. : sơ đồ ; 24 cm
  1. Soạn thảo pháp luật.  2. Văn bản pháp luật.  3. Giáo trình.  4. Soạn thảo.  5. Giáo trình.
   XXX TH139LK 1999
    ĐKCB: VL.000311 (Sẵn sàng)  
12. BÙI XUÂN ĐÍNH
     Các tộc người ở Việt Nam : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hóa, du lịch các trường Đại Học và Cao Đẳng / Bùi Xuân Đính .- H. : Thời Đại , 2012 .- 332tr. : ảnh,bảng, ; 21cm
/ 67.000đ

  1. Dân tộc học.  2. Tộc người.  3. Việt Nam.  4. Giáo trình.
   305.8009597 Đ402BX 2012
    ĐKCB: VV.004039 (Sẵn sàng)  
13. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : : chương trình chuyên viên. . Ph.2 : : Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính / / Đinh Văn Mậu [và nh.ng. khác] ch.b. ; Châu Xuân Khánh [và nh.ng. khác] b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 327tr. : sơ đồ ; 20cm
   cuối chương

  1. Bộ máy hành chính.  2. Nghiệp vụ văn phòng trong nhà nước.  3. Thủ tục văn phòng.  4. Giáo trình.  5. Giáo trình.
   I. Châu Xuân Khánh.   II. Đinh Văn Mậu.
   352.109597 T114.LB 2005
    ĐKCB: VV.003969 (Sẵn sàng)  
14. DƯƠNG XUÂN SƠN,
     Các thể loại báo chí chính luận nghệ thuật / / Dương Xuân Sơn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 227tr. : sơ đồ ; 20cm
  1. Báo chí.  2. Giáo trình.  3. Việt Nam.
   079.597 S648,DX 2004
    ĐKCB: VV.003538 (Sẵn sàng)  
15. YOO BYUNG SEOK
     Máy công cụ. / Yoo Byung Seok ; người dịch Hoàng Vĩnh Sinh .- Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2001 .- 170 tr. : minh họa ; 28 cm
  1. Máy công cụ.  2. Máy mài.  3. Máy phay.  4. Tiện.  5. Giáo trình.
   I. Hoàng Vĩnh Sinh.
   XXX S269KYB 2001
    ĐKCB: VL.000178 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN, VĂN THÊM
     Lâm sinh học: : Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng/ / Nguyễn Văn Thêm .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 131 tr. ; 27 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu, phân loại các phương thức, nhiệm vụ khai thác các nhóm rừng, đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên. Việc khai thác, nuôi dưỡng rừng.
/ 10000VND

  1. Giáo trình.  2. Lâm nghiệp.  3. Sinh học.
   XXX TH293NV 2004
    ĐKCB: VL.000144 (Sẵn sàng)  
17. DƯƠNG ĐĂNG CHINH
     Giáo trình quản lý tài chính công/ / Dương Đăng Chinh, Phạm Văn Khoan chủ biên .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung .- H. : Tài chính , 2007 .- 503 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp, hệ thống, cập nhật các chính sách, chế độ, các luận cứ khoa học mới và thực tiễn về quản lý tài chính công ở nước ta hiện nay
/ 65000 đ

  1. Giáo trình.  2. Quản lý.  3. Tài chính công.
   I. Phạm Văn Khoan chủ biên.
   XXX CH398DĐ 2007
    ĐKCB: vl.000057 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THÀNH TRÍ
     Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / / Nguyễn Thành Trí .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 189tr. : minh họa ; 23cm
  1. Công nghiệp máy thủy lực.  2. Kỹ thuật thủy lực.  3. Máy thủy lực.  4. Truyền động thủy lực.  5. Giáo trình.
   621.20711 TR334NT 2000
    ĐKCB: VL.000049 (Sẵn sàng)  
19. ĐỖ XUÂN HÀ
     Báo chí với thông tin quốc tế / / Đỗ Xuân Hà .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997 .- 145 tr. ; 20 cm
  1. Báo chí và tuyên truyền.  2. Báo chí.  3. Giáo trình.  4. Giáo trình.  5. Việt Nam.
   XXX H101ĐX 1997
    ĐKCB: VV.002743 (Sẵn sàng)  
20. PHAN TRỌNG HOÀ
     Lôgích học / Phan Trọng Hoà .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003 .- 196tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 192-193
  Tóm tắt: Đại cương về lô gic học. Những hình thức cơ bản của tư duy: phán đoán, qui luật logic hình thức cơ bản và những thao tác logic cơ bản như suy luận diễn dịch, chứng minh, phủ nhận...
/ 23500đ

  1. Giáo trình.  2. Logic học.
   XXX H428PT 2003
    ĐKCB: VV.002708 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»