Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội . T. 2 .- Hà Nội : Chính trị quốc gia , 2000 .- 306 t ; 22 cm.
  Tóm tắt: Gồm các câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội, các kiến thức cơ bản về vấn đề ăn mặc, đi lại, phố phường, tín ngưỡng, phong tục, lễ hội, di tích - danh thắng, giáo dục, văn học, nghệ thuật...
/ 31000 đ

  1. Hà Nội.  2. Văn hóa dân gian.  3. Phong tục tập quán.  4. Lịch sử.  5. {Hà Nội}  6. |Thăng Long|  7. |Văn hóa|  8. Tín ngưỡng dân gian|  9. Địa danh|
   VV.002274
    ĐKCB: VV.002274 (Sẵn sàng)  
2. Ca dao về Hà Nội / Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn .- H. : Lao động , 2009 .- 251tr. ; 21cm
   ISBN: 8935077063547 / 42000đ

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Di tích lịch sử.  3. Phong cảnh.  4. Hà Nội.  5. {Việt Nam}  6. |Văn học dân gian|  7. |Lịch sử Hà Nội|  8. Ca dao|
   I. Nguyễn Bích Hằng.
   VV.002103
    ĐKCB: VV.002103 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, QUỐC VƯỢNG
     Danh nhân Hà Nội / Trần Quốc Vượng chủ biên .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 427 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân tiêu biểu của Hà Nội: Lý Tiến, Ông Minh, Lý Ông Trọng, Linh Lang, Chu Văn An...qua đó giúp chúng ta hiểu thêm về tài năng, trí tuệ, lòng dũng cảm về tinh thần yêu nước nồng nàn của dân tộc ta.
   ISBN: 8935075900141 / 41000đ

  1. Danh nhân.  2. Hà Nội.  3. Lịch sử.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}  6. |Nhân vật lịch sử|  7. |Chu Văn An|  8. Bà Huyện Thanh Quan|  9. Đoàn Thị Điểm|  10. Cao Bá Quát...|
   VV.001951
    ĐKCB: VV.001951 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN, QUỐC VƯỢNG
     Hà Nội thủ đô nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 490 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về Hà Nội trên nhiều khía cạnh: Kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội, lịch sử, địa lý qua các giai đoạn lịch sử cổ đại đến hiện đại và đến giai đoạn hiện nay khi Hà Nội cùng cả nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
   ISBN: 8935075900080 / 47000đ

  1. Hà Nội.  2. Lịch sử.  3. Thủ đô.  4. Việt Nam.  5. |Thủ đô Hà Nội|  6. |Lịch sử|  7. Kinh tế chính trị|  8. Văn hóa xã hội|  9. Địa lý|
   VV.001736
    ĐKCB: VV.001736 (Sẵn sàng)  
5. LƯU NGỌC CHIẾN
     Hà Nội tháng chạp năm 1972 : Ký sự : kỷ niệm 35 năm đánh thắng máy bay B.52 trong trận "Điện Biên Phủ trên không'' / / Lưu Ngọc Chiến, Lê Xuân Giang, Đinh Khôi Sỹ .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2007 .- 205 tr. ; 20 cm
  1. Chiến tranh Việt Nam.  2. Hà Nội.  3. Chiến dịch "Điện Biên Phủ trên không".  4. Ký sự.  5. {Hà Nội (Việt Nam)}  6. |Trận đánh|  7. |"Điện Biên Phủ trên không "|  8. Hà Nội|  9. Ký sự|
   I. Đinh Khôi Sỹ.   II. Lê Xuân Giang.
   VV.001589
    ĐKCB: VV.001589 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM VĂN THÀNH
     Cầu lộc Thánh Mẫu tại phủ Tây Hồ - Hà Nội / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 174tr. : ảnh, bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 152-154. - Phụ lục: tr. 155-170
  Tóm tắt: Giới thiệu quần thể tín ngưỡng phủ Tây Hồ. Nghiên cứu các hoạt động liên quan của tín ngưỡng dân gian dưới góc độ đời sống văn hoá - xã hội và tâm linh đương đại. Trình bày các nghi lễ, nghi thức xin lộc Thánh Mẫu tại phủ Tây Hồ
   ISBN: 9786047867035

  1. Văn hoá dân gian.  2. Phủ Tây Hồ.  3. Thờ mẫu.  4. Tín ngưỡng.  5. Hà Nội.  6. |Cầu lộc|  7. |Thánh mẫu|  8. Tín ngưỡng dân gian|  9. Phủ Tây Hồ|  10. Hà Nội|
   I. Nguyễn Thị Kim Oanh.
   VV.001484
    ĐKCB: VV.001484 (Sẵn sàng)  
7. Các thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh .- H. : Lao động , 2009 .- 298tr. ; 21cm
   ISBN: 8935077093124 / 58000đ

  1. Thăng Long.  2. Thành hoàng.  3. Tín ngưỡng.  4. Hà Nội.  5. {Hà Nội}  6. |Thăng Long|  7. |Tín ngưỡng|  8. Thành hoàng|  9. Hà Nội|
   VV.000906
    ĐKCB: VV.000906 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VINH PHÚC
     Thần tích Hà Nội và tín ngưỡng thị dân / Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 182tr. ; 20cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Nghiên cứu các thần tích và phong tục thờ thành hoàng làng của Thăng Long - Hà Nội. Tìm hiểu đặc trưng tín ngưỡng dân gian của người dân Hà Nội.
   ISBN: 8935075900974 / 22200đ

  1. Dân tộc học.  2. Phong tục tập quán.  3. Tín ngưỡng dân gian.  4. Hà Nội.  5. {Hà Nội}  6. |Thần tích|  7. |Tín ngưỡng|  8. Thành Làng|  9. Hà Nội|
   I. Nguyễn Duy Hinh.
   VV.000857
    ĐKCB: VV.000857 (Sẵn sàng)  
9. MINH TRANH
     Hà Nội Huế Sài gòn tháng 8-1945 / Minh Tranh, Quốc Quang, Nguyễn Văn Trấn .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 140tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu lại một số sự kiện lịch sử xảy ra trong những ngày sôi động của cách mạng tháng 8 qua 3 thành phố Hà Nội, Huế, Sài gòn
   ISBN: 8935.075900103 / 16000đ

  1. Hà Nội.  2. Huế.  3. Sài Gòn.  4. Cách mạng Tháng 8.  5. Sự kiện lịch sử.  6. |Lịch sử|  7. |Sự kiện|  8. Cách mạng tháng 8|  9. Việt Nam|
   I. Nguyễn Văn Trấn.   II. Quốc Quang.
   VV.000783
    ĐKCB: VV.000783 (Sẵn sàng)  
10. 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long Hà Nội : T.2 / Nguyễn Hải Kế chủ biên .- H. : Hà Nội , 2009 .- 370tr. ; 21cm
   ISBN: 8935077068320 / 48.000đ

  1. Thăng Long.  2. Hà Nội.  3. Địa chí.  4. {Hà Nội}  5. |Thăng Long|  6. |Hà Nội|  7. Lịch sử|  8. Văn hóa|  9. Phong tục, tập quán|
   I. Nguyễn Hải Kế chủ biên.
   VV.000588
    ĐKCB: VV.000588 (Sẵn sàng)  
11. VŨ, QUANG LIỄN
     Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội)/ / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng .- Hà Nội : Dân Trí , 2011 .- 488 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Trình bày tổng quan về vị trí địa lý, di tích lịch sử, phong tục tập quán,....; biểu diễn chèo và giới thiệu kịch bản chèo của một số tác phẩm văn học ở làng Trung Lập thuộc Hà Nội.
/ 68000VND

  1. Hà Nội.  2. Văn hóa dân gian.  3. Văn nghệ dân gian.  4. Việt Nam.
   I. Vũ Quang Dũng.
   398.0959731 L360VQ 2011
    ĐKCB: VV.004579 (Sẵn sàng)  
12. MAI THỤC
     Hương đất Hà thành: : Tập ký và truyện ngắn/ / Mai Thục .- Tái bản có bổ sung .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2004 .- 535 tr. ; 19 cm
/ 54000VND

  1. Hà Nội.  2. Truyện ký.  3. Truyện ngắn.  4. Văn học.  5. Việt Nam.
   XXX TH709M 2004
    ĐKCB: VV.002831 (Sẵn sàng)