Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
112 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
6
next»
Tìm thấy:
1.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Kịch
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch Pháp
|
I.
Châu Diên
.
VV.002518
ĐKCB:
VV.002518 (Sẵn sàng)
2.
RÔSIN, MIKHAIN
Valentin và Valentina:
: Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25000 đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Nga
| 7. |
Kịch bản sân khấu
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.002407
ĐKCB:
VV.002407 (Sẵn sàng)
3.
RAXIN
Bri - Tan - Ni- Quyx
/ Raxin ; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 23000 đ
1.
Kịch
. 2.
Hy Lạp
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Hy Lạp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Hy Lạp
| 7. |
Kịch sân khấu
|
I.
Huỳnh Lý dịch
.
VV.002286
ĐKCB:
VV.002286 (Sẵn sàng)
4.
PÔGÔĐIN
Chuông đồng hồ điện Kremlin
/ Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3. {
Nga
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Nga
| 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Thế Lữ
.
VV.002283
ĐKCB:
VV.002283 (Sẵn sàng)
5.
PUSKIN
Angiêlô Môza và Xliêri người khách đá hiệp sĩ keo kiệt
/ Puskin ; Thuý Toàn, Thái Bá dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Nga
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Thái Bá dịch
.
VV.002282
ĐKCB:
VV.002282 (Sẵn sàng)
6.
AXTƠRÔPXKI
Cô gái không của hồi môn
/ Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907072 / 27000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch bản
| 7. |
Sân khấu
| 8.
Kịch Nga
|
I.
Đỗ Lai Thuý
.
VV.002281
ĐKCB:
VV.002281 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000456 (Sẵn sàng)
7.
ADAMOV, ARTHUR
Pinh - Pong
/ Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906365 / 22000 đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Pháp luật
| 6. |
Văn học Pháp
| 7.
Kịch sân khấu
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.000471
ĐKCB:
VV.000471 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002280 (Sẵn sàng)
8.
SÊKHỐP
Chim hải âu
: Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906532 / 21000 đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Nga
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Dương Tường dịch
. II.
Lê Phát
.
VV.000468
ĐKCB:
VV.000468 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002279 (Sẵn sàng)
9.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bầy con
/ Bectôn Brếch ; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 27500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Đức
. 5. {
Đức
} 6. [
Kịch
] 7. |
Văn học Đức
| 8. |
Kịch bản
| 9.
Sân khấu
|
I.
Đoàn Văn Chúc dịch
.
VV.002277
ĐKCB:
VV.002277 (Sẵn sàng)
10.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Chúng tôi ký tên dưới đây
: Kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 22000đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Bùi Giang
.
VV.002276
ĐKCB:
VV.002276 (Sẵn sàng)
11.
MÔLIE,
Đông Juăng
/ Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Pháp
| 6. |
Kịch bản
| 7.
Sân khấu
|
I.
Phạm Văn Hanh
. II.
Tôn Gia Ngân
.
VV.002244
ĐKCB:
VV.002244 (Sẵn sàng)
12.
GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
Cô chủ quán
/ Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907317 / 31000đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002243
ĐKCB:
VV.002243 (Sẵn sàng)
13.
PUSKIN
Bôrix Gôđunốp
: Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906440 / 23500đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học cận đại
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Văn học Nga
| 7. |
Kịch Nga
|
I.
Thuý Toàn
. II.
Thái Bá Tân
.
VV.002197
ĐKCB:
VV.002197 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000475 (Sẵn sàng)
14.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Biên bản một cuộc họp
: Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906549 / 19000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Nga
. 5. {
Nga
} 6. [
Kịch
] 7. |
Kịch bản
| 8. |
Kịch sân khấu
| 9.
Văn học Nga
|
I.
Bùi Giang dịch
.
VV.000441
ĐKCB:
VV.002010 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000441 (Sẵn sàng)
15.
EXKHIN
Prômêtê bị xiềng quân Ba Tư Agamemnông
/ Exkhin ; Nguyễn Văn Khỏa, Nguyễn Trác dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907485 / 33000 đ
1.
Kịch
. 2.
Hy Lạp
. 3. {
Hy Lạp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Văn học Hy Lạp
| 6. |
Kịch bản
|
I.
Nguyễn Trác dịch
.
VV.002009
ĐKCB:
VV.002009 (Sẵn sàng)
16.
NGUYỄN HUY TƯỞNG
Vũ Như Tô
: Kịch / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. .- In lần thứ 17 .- H. : Thanh niên , 2007 .- 214tr. ; 19cm
/ 24000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Kịch
. 3.
Việt Nam
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Kịch
] 6. |
Văn học Việt Nam
| 7. |
Kịch
|
I.
Nguyễn Huy Thắng
.
VV.001688
ĐKCB:
VV.001688 (Sẵn sàng)
17.
PHẠM HỔ
Tuyển tập
/ Phạm Hổ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 1011tr. : ảnh chân dung ; 21cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
ISBN:
9786045336908
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Tiểu luận
. 4.
Kịch
. 5.
Thơ
. 6. {
Việt Nam
} 7. [
Tiểu luận; Thơ; Kịch; Truyện ngắn
] 8. |
Văn học thiếu nhi
| 9. |
Tiểu luận
| 10.
Kịch
| 11.
Thơ
| 12.
Truyện ngắn
|
I.
Phạm Hổ
.
VV.001446
ĐKCB:
VV.001446 (Sẵn sàng)
18.
SÊKHỐP
Ba chị em
/ Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906730 / 26500đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
| 7. |
Nga
|
I.
Nhị Ca
.
VV.000758
ĐKCB:
VV.000758 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000467 (Sẵn sàng)
19.
BÊCKÉT
Chờ đợi GôĐô
: Kịch 2 hồi / Bêckét ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 24000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Pháp
| 7. |
Văn học hiện đại
|
I.
Đình Quang dịch
.
VV.000754
ĐKCB:
VV.000754 (Sẵn sàng)
20.
IRI HUBĂC
Ngôi nhà trên thiên đường
: tập kịch chọn lọc / Iri Hubăc [và nh.ng. khác] .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
89350759026716 / 24000đ
1.
Kịch
. 2.
Sân khấu
. 3.
Tiệp Khắc
. 4. {
Tiệp Khắc
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch sân khấu
| 7. |
Tiệp Khắc
|
I.
Hubăc, Iri
.
VV.000753
ĐKCB:
VV.000753 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
6
next»