Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông . T.3 .- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2014 .- 227tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045703267

  1. Nông nghiệp.  2. Giải pháp.  3. Sáng tạo.  4. Kỹ thuật.  5. Nhà nông.  6. |Nông dân|  7. |Sáng tạo kỹ thuật|
   VV.002549
    ĐKCB: VV.002549 (Sẵn sàng)  
2. Món ăn nhiều người ưa thích / Văn Thi biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 227 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về nấu ăn, cách nấu các món canh, món súp, cách chế biến các món nướng, món xốt, món hấp, luộc, đông, các món xào, các món điểm tâm, tráng miệng, món cơm, cháo, xôi, chè, bánh, các món rán
/ 22000 đ

  1. Nấu ăn.  2. Kỹ thuật.  3. |Món ăn|  4. |Chế biến|  5. Kiến thức cơ bản|
   I. Văn Thi biên soạn.
   VV.002457
    ĐKCB: VV.002457 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN,THANH BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại / Nguyễn Thanh Bình : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 103tr. ; 21cm
   ISBN: 8935211122345

  1. Kỹ thuật.  2. Chăn nuôi sạch.  3. .  4. |Nuôi gà sạch|  5. |Trang trại|  6. Hướng dẫn kỹ thuật|
   VV.002393
    ĐKCB: VV.002393 (Sẵn sàng)  
4. CHU, THỊ THƠM
     Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu / Chu Thị Thơm,Phan Thị Lài,Nguyễn Văn Tó .- Hà nội. : Lao động , 2006 .- 109tr. : 19cm.
/ 14000đ

  1. Cây dược liệu.  2. Trồng trọt.  3. Kỹ thuật.  4. |Cây thuốc|  5. |Kỹ thuật trồng|
   VV.002364
    ĐKCB: VV.002364 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HỮU THỌ.
     Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2014 .- 160tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi cá ao nước tĩnh, cá ruộng, cá nước chảy, cá mặt nước lớn; Kỹ thuật chế biến thức ăn nuôi cá; Phòng trị một số bệnh thường gặp ở cá nuôi nước ngọt.
   ISBN: 9786045703489

  1. Cá nước ngọt.  2. Chế biến thức ăn.  3. Kỹ thuật.  4. Nuôi.  5. Phòng chữa bệnh.  6. ||  7. |Kỹ thuật nuôi|
   VV.002341
    ĐKCB: VV.002341 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị / Bùi Thị Huyền Trang, Quỳnh Liên sưu tầm và biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 146tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiêụ các kĩ thuật trồng một số loại rau củ và rau gia vị
   ISBN: 8935075928336 / 36000đ

  1. Trồng trọt.  2. Kỹ thuật.  3. Kĩ thuật trồng.  4. Rau gia vị.  5. Rau ăn củ.  6. |Kỹ thuật trồng trọt|  7. |Rau củ|  8. Rau gia vị|
   I. Bùi, Thị Huyền Trang.   II. Quỳnh Liên.
   VV.001178
    ĐKCB: VV.001178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001180 (Sẵn sàng)  
7. LÊ LÊ , THU HƯƠNG
     Kỹ thuật nấu ăn thịt cầy có bao nhiêu món / Lê Lê , Thu Hương : Đồng Nai .- 160tr ; 19cm.
  1. Kỹ thuật.  2. Nấu ăn.  3. Thịt cầy.  4. |Món ăn|  5. |Kỹ thuật chế biến|
   VV.002224
    ĐKCB: VV.002224 (Sẵn sàng)  
8. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch .- Hà Nội : Lao động , 2007 .- 199 tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. Công nghệ.  2. Khoa học.  3. Kỹ thuật.  4. |Hóa học|  5. |Khoa học kỹ thuật|  6. Khoa học công nghệ|
   I. Tuấn Minh.
   VV.001764
    ĐKCB: VV.001764 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN, BÁ THỤ
     Cây chò đãi / Nguyễn Bá Thụ, Vũ Văn Cần .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999 .- 82 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cây chò đãi, một cây gỗ lớn có giá trị. Cung cấp đầy đủ số liệu về đặc điểm sinh thái, kỹ thuật tạo giống cây con, tái sinh tự nhiên
/ 11400đ

  1. Gỗ.  2. Kỹ thuật.  3. Trồng trọt.  4. |Cây chò đãi|  5. |Trồng trọt|  6. Kỹ thuật|  7. Giống cây|  8. Cây lấy gỗ|
   I. Vũ Văn Cần.
   VV.000732
    ĐKCB: VV.000732 (Sẵn sàng)  
10. PHẠM QUANG HÙNG
     Hỏi đáp úm gà con, gột vịt con / Phạm Quang Hùng .- Tái bản lần 1 .- H. : Nông nghiệp , 2007 .- 48tr. ; 19cm
/ 7000đ

  1. Kỹ thuật.  2. Chăm sóc.  3. Gà con.  4. Vịt con.  5. |Gà giống|  6. |Vịt con giống|  7. Kỹ thuật|  8. Chăm sóc|
   VV.000362
    ĐKCB: VV.000362 (Sẵn sàng)  
11. Kỹ - chiến thuật bóng ném / Nguyễn Hùng Quân .- H. : Thể dục thể thao , 2003 .- 195tr. ; 19 cm.
/ 17000đ

  1. Kỹ thuật.  2. Chiến thuật.  3. Bóng ném.  4. |Bóng ném|  5. |Thể dục thể thao|  6. Kỹ thuật|  7. Chiến thuật|
   VV.000308
    ĐKCB: VV.000308 (Sẵn sàng)  
12. NGÔ QUANG VINH
     Kỹ thuật và kinh nghiệm trồng rau trái vụ / biên soạn: Ngô Quang Vinh, Phạm Văn Biên, Meisaku Koizumi .- Tp.HCM : Nông nghiệp , 2002 .- 150tr ; 19cm
/ 8000đ

  1. Trồng rau.  2. Kỹ thuật.  3. Kinh nghiệm.  4. |Nông nghiệp|  5. |Việt Nam|  6. Trồng rau trái vụ|  7. Kỹ thuật|  8. Kinh nghiệm|
   I. Meisaku Koizumi.   II. Phạm Văn Biên.
   VV.000220
    ĐKCB: VV.000220 (Sẵn sàng)  
13. Hứơng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp / Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2002 .- 59 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật nuôi-trồng một số loài cây chủ yếu đã được áp dụng tốt trong thực tiễn như: kĩ thuật trồng tre luồng, trồng rừng đước kết hợp nuôi tôm, trồng giâm bụt giấm, đậu triều Ấn Độ, và nuôi tắc kè, hươu, nai
/ 5000VND

  1. Kỹ thuật.  2. Rừng.  3. Trồng trọt.  4. |Trồng rừng|  5. |Nuôi thú rừng|
   I. Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam.
   VV.000165
    ĐKCB: VV.000165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002906 (Sẵn sàng)  
14. ỔITẦN VĂN VỸ
     Kỹ thuật nuôi cá trôi Ấn Độ / Trần Văn Vỹ .- H. : Nông nghiệp , 2000 .- 55tr ; 19cm
/ 6500đ

  1. Kỹ thuật.  2. Nuôi cá.  3. |Cá trôi Ấn Độ|  4. |Kỹ thuật nu6i cá|
   I. Trần Văn Vỹ.
   VV.000156
    ĐKCB: VV.000156 (Sẵn sàng)  
15. Kỹ thuật trồng mộc nhĩ / Nguyễn Lân Hùng .- H. : Nông nghiệp , 2002 .- 36tr ; 19cm
/ 5000đ

  1. Kỹ thuật.  2. Trồng trọt.  3. Mộc nhĩ.  4. |Mộc nhĩ|  5. |Kỹ thuật trồng trọt|
   I. Nguyễn Lân Hùng.
   VV.000155
    ĐKCB: VV.000155 (Sẵn sàng)  
16. Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông . T.2 .- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2014 .- 147 tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn

  1. Nhà nông.  2. sáng tạo.  3. Giải pháp.  4. Kỹ thuật.  5. |Chăn nuôi|  6. |Trồng trọt|
   VV.003874 C101 GI 2014
    ĐKCB: VV.003874 (Sẵn sàng)  
17. Kỹ thuật trồng cây ăn quả/ / Bùi Thị Huyền Trang biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 194 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số kỹ thuật chung về trồng cây ăn quả và kỹ thuật trồng một số cây ăn quả như: cam, nhãn, vải, đu đủ, nho, mậm,...
/ 47000VND

  1. Cây ăn quả.  2. Kỹ thuật.  3. Nông nghiệp.  4. Trồng trọt.
   I. Bùi Thị Huyền Trang biên soạn.
   634 K953.TT 2013
    ĐKCB: VV.006648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006649 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN, VĂN THẮNG
     Sổ tay người trồng rau/ / Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999 .- 199 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Nghiên cứu giá trị dinh dưỡng và giá trị kinh tế của rau. Chuẩn bị cơ sở vật chất kỹ thuật cơ bản của nghề trồng rau. Công tác về giống cây. Kỹ thuật gieo trồng một số loại rau
/ 14000VND

  1. Kỹ thuật.  2. Rau xanh.  3. Trồng trọt.
   I. Trần Khắc Thi.
   XXX TH191NV 1999
    ĐKCB: VV.005775 (Sẵn sàng)  
19. Kỹ thuật trồng cây ăn quả/ / Bùi Thị Huyền Trang biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 194 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số kỹ thuật chung về trồng cây ăn quả và kỹ thuật trồng một số cây ăn quả như: cam, nhãn, vải, đu đủ, nho, mậm,...
/ 47000VND

  1. Cây ăn quả.  2. Kỹ thuật.  3. Nông nghiệp.  4. Trồng trọt.
   I. Bùi Thị Huyền Trang biên soạn.
   634 K953.TT 2013
    ĐKCB: VV.004995 (Sẵn sàng)  
20. ĐÊNHEJNƯI
     Kỹ thuật tiện/ / Đênhejnưi, Chixkin, Tơkho ; Nguyễn Quang Châu dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1999 .- 276 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Các bộ phận cơ bản của máy tiện. Quy trình công nghệ gia công tiện, nguyên lý vận hành. Các quy luật cơ bản của quá trình cắt gọt kim loại trên máy tiện. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện
/ 24000VND

  1. Công nghệ.  2. Kỹ thuật.  3. Tiện.  4. |Công nghệ|  5. |Kỹ thuật|  6. Tiện|
   I. Chixkin Tơkho.   II. Nguyễn Quang Châu dịch.
   621 K600TH 1999
    ĐKCB: VV.003932 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»