Tìm thấy:
|
|
2.
Món ăn nhiều người ưa thích
/ Văn Thi biên soạn
.- H. : Văn hóa Thông tin , 2004
.- 227 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về nấu ăn, cách nấu các món canh, món súp, cách chế biến các món nướng, món xốt, món hấp, luộc, đông, các món xào, các món điểm tâm, tráng miệng, món cơm, cháo, xôi, chè, bánh, các món rán / 22000 đ
1. Nấu ăn. 2. Kỹ thuật. 3. |Món ăn| 4. |Chế biến| 5. Kiến thức cơ bản|
I. Văn Thi biên soạn.
VV.002457
|
ĐKCB:
VV.002457
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
NGUYỄN, VĂN THẮNG Sổ tay người trồng rau/
/ Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi
.- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999
.- 199 tr. ; 19 cm
Tóm tắt: Nghiên cứu giá trị dinh dưỡng và giá trị kinh tế của rau. Chuẩn bị cơ sở vật chất kỹ thuật cơ bản của nghề trồng rau. Công tác về giống cây. Kỹ thuật gieo trồng một số loại rau / 14000VND
1. Kỹ thuật. 2. Rau xanh. 3. Trồng trọt.
I. Trần Khắc Thi.
XXX TH191NV 1999
|
ĐKCB:
VV.005775
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
ĐÊNHEJNƯI Kỹ thuật tiện/
/ Đênhejnưi, Chixkin, Tơkho ; Nguyễn Quang Châu dịch
.- Hà Nội : Thanh niên , 1999
.- 276 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Các bộ phận cơ bản của máy tiện. Quy trình công nghệ gia công tiện, nguyên lý vận hành. Các quy luật cơ bản của quá trình cắt gọt kim loại trên máy tiện. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện / 24000VND
1. Công nghệ. 2. Kỹ thuật. 3. Tiện. 4. |Công nghệ| 5. |Kỹ thuật| 6. Tiện|
I. Chixkin Tơkho. II. Nguyễn Quang Châu dịch.
621 K600TH 1999
|
ĐKCB:
VV.003932
(Sẵn sàng)
|
| |