Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. QUỲNH TÂN
     Thế giới trong mắt em con người / Quỳnh Tân biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 163tr. ; 21cm
   ISBN: 8936049950773 / 32000đ

  1. Con người.  2. Khoa học.  3. |Con người|  4. |Khoa học|
   VV.000252
    ĐKCB: VV.000252 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG LAM
     52 điều cần biết để sống khỏe mạnh / Hoàng Lam ; Đặng Nguyên Minh dịch .- Hà Nội : Thể dục thể thao , 2004 .- 137 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075901384 / 17000đ

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Khoa học.  3. Kiến thức.  4. |Sức khỏe|  5. |Bảo vệ sức khỏe|  6. Dinh dưỡng|
   VV.002519
    ĐKCB: VV.002519 (Sẵn sàng)  
3. VŨ, KIM DŨNG
     Hành trình đi tìm thế giới kỳ lạ / Vũ Kim Dũng .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2002 .- 230 tr. ; 19 cm
/ 22500đ

  1. Khoa học.  2. Lịch sử.  3. |Tri thức|  4. |Thế giới khoa học|  5. Khám phá|
   VV.000184
    ĐKCB: VV.000184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002438 (Sẵn sàng)  
4. Đời sống xã hội, khoa học & giáo dục / Hoàng Nguyên, Ngọc Phương biên soạn .- Hà Nội : Thế giới , 2006 .- 103 tr. : tranh ảnh ; 18 cm .- (Tủ sách về Đan Mạch)
   Tên sách ngoài bìa : Đan Mạch - Đời sống xã hội, khoa học và giáo dục

  1. Giáo dục.  2. Khoa học.  3. Đan Mạch.  4. {Đan Mạch}  5. |Đời sống xã hội Đan Mạch|
   I. Ngọc Phương.   II. Hoàng Nguyên.
   VV.002167
    ĐKCB: VV.002167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002168 (Sẵn sàng)  
5. Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.10 : Những kiến thức cần thiết cho thanh niên / Biên soạn: Lê Đức Trung .- H. : Thanh niên , 2012 .- 167 tr.
  Tóm tắt: Sách trang bị cho thanh niên những kiến thức cơ bản về khoa học công nghệ như: Vấn đề cơ sở số học, Lý thuyết tương đối nghĩa hẹp, Vấn đề tích tụ hạt nhân, Vấn đề miễn dịch, Vấn đề sinh vật học vũ trụ....
   ISBN: 8935075924710 / 32000đ

  1. Kiến thức.  2. Thanh niên.  3. Khoa học.  4. |Khoa học công nghệ|  5. |Kiến thức cơ bản|  6. Dành cho thanh niên|
   I. Lê Đức Trung.
   VV.002084
    ĐKCB: VV.002084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004714 (Sẵn sàng)  
6. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch .- Hà Nội : Lao động , 2007 .- 199 tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. Công nghệ.  2. Khoa học.  3. Kỹ thuật.  4. |Hóa học|  5. |Khoa học kỹ thuật|  6. Khoa học công nghệ|
   I. Tuấn Minh.
   VV.001764
    ĐKCB: VV.001764 (Sẵn sàng)  
7. LÊ NGỌC HƯỞNG
     Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 204tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Vai trò của hệ thống thông tin và kiểm soát trong các tổ chức, cách cư xử trong các công việc thuộc hệ thống kiểm soát, đưa ra quyết định, thiết kế hệ thống kiểm soát có hiệu quả; Đánh giá một tổ chức nhân sự
/ 24500đ

  1. Khoa học.  2. Thông tin.  3. Quản lí.  4. |Tổ chức|  5. |Doanh nghiệp|  6. Hệ thống thông tin|  7. Kiểm soát|  8. Hệ thống kiểm soát|
   I. Lê Ngọc Hưởng.
   VV.001651
    ĐKCB: VV.001651 (Sẵn sàng)  
8. Hoa biến màu / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr. ; 19cm .- (Truyện kể về các nhà khoa học)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện lý thú về phát minh khoa học và các tấm gương khoa học
/ 8000đ

  1. Khoa học.  2. Phát minh.  3. Truyện thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. [Sách thiếu nhi]  6. |Chuyện kể|  7. |Các nhà khoa học|  8. Phát minh|  9. Truyện thiếu nhi|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   VV.001526
    ĐKCB: VV.001526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001527 (Sẵn sàng)  
9. LƯU HIỂU MAI
     Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai, Đại An biên soạn .- H. : Nxb Hà Hội , 2007 .- 349tr ; 21cm .- (Những bí ẩn thế giới chưa giải đáp được)
   ISBN: 8935075911130 / 53500đ

  1. Người ngoài trái đất.  2. Bí ẩn.  3. Khoa học.  4. Hiện tượng lạ.  5. |Khoa học|  6. |Trái đất|  7. Người ngoài trái đất|  8. Hiện tượng bí ẩn|
   I. Đại An.
   VV.000552
    ĐKCB: VV.000552 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Cái chết của con bọ cánh cứng / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr. ; 19cm .- (Truyện kể về các nhà khoa học)
  Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 80 mẩu chuyện lý thú về phát minh khoa học, cùng các tấm gương khoa học
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Khoa học.  3. Mẩu chuyện.  4. [Truyện ngắn]  5. |Truyện thiếu nhi|  6. |Khoa học|  7. Nhà khoa học|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   VV.000973
    ĐKCB: VV.000973 (Sẵn sàng)  
11. WALPOLE, BRENDA
     175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em : 175 science experiments / Brenda Walpole.:để làm cho bạn bè thích thú và ngạc nhiên / / Brenda Walpole ; m.h. của Kuo Kang Chen và Peter Bull ; ng.d. Bạch Lan .- H. : trẻ , 2001 .- 302tr. : hình vẽ màu ; 19cm
/ 30000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. Trẻ em.  4. |Khoa học|  5. |Trò chơi khoa học|  6. Thí nghiệm khoa học|  7. Khoa học vui|  8. Trẻ em|
   I. Bạch Lan.
   VV.000862
    ĐKCB: VV.000862 (Sẵn sàng)  
12. TẠ LUÂN HẠO
     Những cái nhất trong thế giới mới / chủ biên: Tạ Luân Hạo; Nguyễn Duy Chiếm dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 331tr ; 19cm
  Tóm tắt: phần 1: Con người; phần 2: Sinh vật; phần 3: Tự nhiên; phần 4: Đời sống; phần 5: Xã hội; phần 6: Văn hóa; phần 7: Khoa học kỹ thuật; phần 8: Thể thao; phần 9: Quân sự; phần 10: Nghệ thuật
   ISBN: 8935075901360 / 33500

  1. Thế giới.  2. Kỷ lục.  3. Khoa học.  4. Con người.  5. Văn hóa xã hội.  6. |Khoa học|  7. |Kỷ lục thế giới|  8. Con người|  9. Văn hóa|  10. Quân sự|
   I. Nguyễn Duy Chiếm.   II. Tạ Luân Hạo.
   VV.000397
    ĐKCB: VV.000397 (Sẵn sàng trên giá)  
13. NGƯU QUÂN HỒNG
     Sổ tay dinh dưỡng . T.1 : Tri thức dinh dưỡng / Ngưu Quân Hồng; Vương Mộng Bưu dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 159tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày một cách khoa học, hệ thống đối với vấn đề dinh dưỡng trong ẩm thực; làm thế nào để dùng bữa một cách khoa học, để từ trong ăn uống có được nhiều chất dinh dưàng, để từ trong ăn uống có được sức khỏe
/ 20000đ

  1. Ăn uống.  2. Dinh dưỡng.  3. Khoa học.  4. |Y học|  5. |Dinh dưỡng|  6. Món ăn|
   I. Ngưu Quân Hồng.   II. Vương Mộng Bưu.
   VV.000393
    ĐKCB: VV.000393 (Sẵn sàng)  
14. Con đường sáng tạo : kho vàng tri thức khoa học cho mọi người / Ngạn Ngô, Mục Chí Văn, Tề Trương...; Võ Mai Lý dịch .- Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000 .- 327tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. Khoa học.  2. Tri thức.  3. |Khoa học|  4. |Trí tuệ|  5. Nhân loại|
   VV.000293
    ĐKCB: VV.000293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000825 (Sẵn sàng)  
15. ZHENG WEI
     Những thách đố khoa học thế kỷ XX chưa giải được / Zheng Wei (Trịnh Vĩ) ; Nguyễn An dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 717tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày 20 thách đố khoa học thế kỷ XX mà loài người quan tâm nhất, bao trùm các lĩnh vực lớn về vũ trụ, quả đất, sinh mệnh, nhân loại, khoa học kỹ thuật..
/ 80000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học nhân loại.  3. Thế kỷ XX.  4. |Thế kỷ 20|  5. |Vũ trụ học|  6. Khoa học|  7. Nhân loại|
   I. Nguyễn An.
   VV.000281
    ĐKCB: VV.000281 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Những nền văn minh rực rỡ cổ xưa . T.3 : Văn minh Hy Lạp. Văn minh La Mã / B.s.: Đỗ Đình Lãng, Đinh Trung Kiên .- In lần thứ 2 .- H. : Quân đội nhân dân , 2005 .- 189tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, sự kiện, các giá trị văn hoá, văn học, khoa học, điêu khắc, kiến trúc của hai nền văn minh cổ đại rực rỡ thế giới-văn minh Hy Lạp và La Mã
/ 18000đ

  1. Khoa học.  2. Văn minh cổ đại.  3. Lịch sử cổ đại.  4. Thành tựu.  5. Văn hoá.  6. [Văn minh cổ đại]  7. |Hy Lạp|  8. |La Mã|  9. Lịch sử cổ đại|  10. Thành tựu|  11. Văn hóa|
   VV.000226
    ĐKCB: VV.000226 (Sẵn sàng)  
17. ANH VIỆT
     Khoa học nghịch lý, nghịch lý ... / Anh Việt, Quang Toàn .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 183tr. ; 20 cm
/ 21000 VND

  1. Khoa học.  2. Nghịch lý.  3. Phương pháp luận.  4. |Khoa học|  5. |Nghịch lý|  6. Phương pháp luận|
   I. Quang Toàn.
   VV.000187
    ĐKCB: VV.000187 (Sẵn sàng)  
18. Vật lý / Phạm Văn Bình dịch, Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2001 .- 487 tr. ; 21 cm. .- (Bộ sách tri thức tuổi hoa niên. Tri thức thế kỷ 21)
/ 39000đ.- 1000b.

  1. Tri thức.  2. Khoa học.  3. Vật lý.  4. |Vật lý|  5. |Tri thức|  6. Khoa học|
   I. Phạm Văn Bình dịch.   II. Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính.
   VV.000093
    ĐKCB: VV.000093 (Sẵn sàng)  
19. VIẾT LINH
     Lu-i Pa-xtơ / Viết Linh .- H. : Thanh niên , 2001 .- 599tr ; 19cm
  Tóm tắt: cuốn sách viết về nhà bác học Lu I Pa Xtơ
/ 60000đ

  1. Lu - i - pa - xtơ.  2. Khoa học.  3. Nhà bác học.  4. Tri thức.  5. Lu - i - pa - xtơ.  6. |Nhân vật|  7. |Nhà bác học|  8. Lu- i - pa - xtơ|
   VV.000062
    ĐKCB: VV.000062 (Sẵn sàng)  
20. Khoa học kỳ diệu / Dương Ngọc Lê, Nguyễn Duy Sơn biên dịch-giới thiệu .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 247 tr. : chân dung, tranh ảnh ; 21 cm
/ 62000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học thường thức.  3. Phát minh.
   I. Dương Ngọc Lê.   II. Nguyễn Duy Sơn.
   VV.006789
    ĐKCB: VV.006789 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006790 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»