6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt/
/ Biên soạn: Cung Kim Tiến
.- Hà Nội, : Từ điển bách khoa , 2005
.- 489 tr. ; 24 cm
Tóm tắt: Gồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưàng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái, các loại cá, trang thiết bị tàu thuyền đánh cá, chế biến thuỷ sản, bảo quản đông lạnh / 95000VND
1. Lâm nghiệp. 2. Ngư nghiệp. 3. Nông nghiệp. 4. Tiếng Anh. 5. Tiếng Việt. 6. |Lâm nghiệp| 7. |Ngư nghiệp| 8. Nông nghiệp| 9. Tiếng Anh| 10. Tiếng Việt|
I. Biên soạn.
143.21 T550Đ 2005:
|
ĐKCB:
VL.000318
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
NGUYỄN, VĂN THÊM Lâm sinh học:
: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng/
/ Nguyễn Văn Thêm
.- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh , 2004
.- 131 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Giới thiệu, phân loại các phương thức, nhiệm vụ khai thác các nhóm rừng, đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên. Việc khai thác, nuôi dưỡng rừng. / 10000VND
1. Giáo trình. 2. Lâm nghiệp. 3. Sinh học.
XXX TH293NV 2004
|
ĐKCB:
VL.000144
(Sẵn sàng)
|
| |
|