Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN DU CHI
     Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 599tr. : hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Tìm hiểu về nghệ thuật kiến trúc Việt Nam qua các triều đại. Giới thiệu về điêu khắc và các hiện vật mỹ thuật cổ. Các hoa văn trang trí và mỹ thuật ứng dụng. Lịch sử mỹ thuật và một số vấn đề khác
   ISBN: 9786047000876

  1. Kiến trúc.  2. Điêu khắc.  3. Mĩ thuật.  4. Lịch sử.  5. {Việt Nam}
   709.597 CH330ND 2011
    ĐKCB: VV.006108 (Sẵn sàng)  
2. CHU QUANG TRỨ
     Văn hoá Việt Nam nhìn từ mỹ thuật . T.1 / Chu Quang Trứ .- H. : Thời đại , 2010 .- 850tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Trình bày khái quát văn hoá trong tâm thức người Việt và bản sắc văn hoá Việt Nam. Giới thiệu một số nét cơ bản về mỹ thuật hiện đại. Nghệ thuật đình làng và kiến trúc truyền thống
   ISBN: 9786049167058

  1. Văn hoá dân gian.  2. Mĩ thuật.  3. Kiến trúc.  4. {Việt Nam}
   390.09597 TR864CQ 2010
    ĐKCB: VV.004638 (Sẵn sàng)  
3. GIA BẢO
     Vẽ mèo / Gia Bảo .- H. : Mỹ thuật , 2007 .- 48tr. : tranh vẽ ; 29cm .- (Mỹ thuật căn bản và nâng cao)
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về mĩ thuật vẽ mèo: công việc chuẩn bị, dụng cụ vẽ, hình dáng cơ bản, dựng tranh...
/ 17500đ

  1. Mèo.  2. Vẽ.  3. Hội hoạ.  4. Mĩ thuật.
   743.6 B148G 2007
    ĐKCB: VL.000122 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 9 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Lêminh Châu.   II. Đàm Luyện.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Hoàng Long.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: VL.000076 (Đang mượn)  
5. Mĩ thuật 5 / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 111tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6400đ

  1. Trang trí.  2. Mĩ thuật.  3. Lớp 5.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Nguyễn Hữu Hạnh.   IV. Đàm Luyện.
   372.5 M333.T5 2006
    ĐKCB: VL.000069 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và Mĩ thuật 6 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Lêminh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam ; Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Bùi Đỗ Thuật .- H. : Giáo dục , 2010 .- 160tr : ảnh,hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9500Đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 6.  3. Mĩ thuật.  4. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lêminh Châu.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Đàm Luyện.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: vl.000062 (Đang mượn)  
7. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Ch.b.: Hoàng Long, Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Âm nhạc.  3. Lớp 8.  4. Mĩ thuật.
   I. Đào Ngọc Dung.   II. Lêminh Châu.   III. Đàm Luyện.   IV. Hoàng Lân.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: VL.000059 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 7 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b phần âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo dục , 2007 .- 172tr : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.900đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Đàm Luyện.   II. Hoàng Lân.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   780 L557H 2007
    ĐKCB: VL.000029 (Sẵn sàng)