Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. STOWER, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stower ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 99 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922631 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Văn học cận đại|  8. Tiểu thuyết|
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   VV.000803
    ĐKCB: VV.000803 (Sẵn sàng)  
2. HAWTHORNE, NATHANIEL
     Chữ A màu đỏ / Nathaniel Hawthorne ; Lâm Hoài dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 403tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049634970 / 69000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lâm Hoài.
   VV.002095
    ĐKCB: VV.002095 (Sẵn sàng)  
3. LONDON, JACK
     Truyện ngắn chọn lọc .- H. : Văn hóa - thông tin , 2003 .- 785tr. ; 19cm
/ 85000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Truyện ngắn]  6. |Truyện ngắn Mỹ|  7. |Văn học Mỹ|
   I. Vũ Đình Phòng....
   VV.002094
    ĐKCB: VV.002094 (Sẵn sàng trên giá)  
4. CANFIELD, JACK
     Điệu nhảy cuối cùng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 206tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
   ISBN: 8932000112754 / 32800đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Thơ.  4. Mỹ.  5. {Mỹ}  6. [Truyện ngắn]  7. |Truyện ngắn Mỹ|  8. |Văn học Mỹ|
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   VV.002042
    ĐKCB: VV.002042 (Sẵn sàng)  
5. Nước Mỹ trong tầm tay : Cẩm nang giáo dục không thể thiếu cho mùa " cá chép hóa rồng" .- TP. Hồ Chí Minh : Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa Học Trò , 2015 .- 193tr. : Hình ảnh ; 23cm .- (Tủ sách "Gõ cửa tương lai")
/ 70000đ

  1. Du học.  2. Mỹ.  3. {Mỹ}  4. |Đặc san Hoa Học Trò|  5. |Du học Mỹ|
   VV.007231
    ĐKCB: VV.007231 (Sẵn sàng)  
6. BERKEKY, A.
     Người đàn bà ngã xuống biển và lâu đài Winterfire : Tiểu thuyết trinh thám tâm lý Mỹ / A. Berkeky, C. Scofield ; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 469 tr. ; 19 cm.
/ 46000 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết trinh thám]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết trinh thám tâm lý Mỹ|
   I. C. Scofield.   II. Vũ Đình Phòng.
   VV.001881
    ĐKCB: VV.001881 (Sẵn sàng)  
7. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn : [Tiểu thuyết] / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 149tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   VV.001878
    ĐKCB: VV.001878 (Sẵn sàng)  
8. VĂN SÍNH NGUYÊN
     Câu chuyện địa lý Phương Tây - Nền văn minh Châu Mỹ / Văn Sính Nguyên ; ng.d. Nguyễn Hồng Lân .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2004 .- 273tr. ; 20cm
   ISBN: 8935075901605 / 34500đ

  1. Châu Mỹ.  2. Địa lý.  3. Du lịch.  4. Mỹ.  5. {Văn minh Châu Mỹ}  6. |Địa lý Hoa Kỳ|  7. |Du lịch Hoa Kỳ|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   VV.001874
    ĐKCB: VV.001874 (Sẵn sàng)  
9. NOBL, JAMES
     Vụ án vết môi son : Tập truyện trinh thám - hình sự / James Nobl, Erl Gardner, G.K. Chesterton... ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 263tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. Mỹ.  5. |Văn học hiện đại|  6. |Anh|  7. Truyện hình sự|  8. Mỹ|  9. Truyện trinh thám|
   I. Stout, Rex.   II. Lutch, John.   III. Gardner, Erl.   IV. Nguyễn Văn Thảo.
   VV.001604
    ĐKCB: VV.001604 (Sẵn sàng)  
10. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 127tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922570 / 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Tiểu thuyết|  8. Mỹ|
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   VV.000279
    ĐKCB: VV.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004042 (Sẵn sàng)  
11. CHASE, JEMES HADLEY
     Chủ bài trong tay: : Tiểu thuyết / Jemes Hadley Chase ; Đào Thiện Trí dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2001 .- 283 tr. ; 19 cm
   ISBN: 00007693883 / 27000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học hiện đại|
   I. Đào Thiện Trí.
   VV.000066
    ĐKCB: VV.000066 (Sẵn sàng)  
12. 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ: : Sách tham khảo/ / Phan Bá biên dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2003 .- 560 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cuộc đời 10 viên tướng 5 sao trong lịch sử nước Mỹ từ nhiều góc độ không những về thực tiễn quân sự, nghệ thuật chỉ huy, mà còn giới thiệu về hoàn cảnh gia đình, xuất thân, những khía cạnh trong cuộc sống đời thường
/ 60000đ

  1. Mỹ.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Tướng.  4. |Mỹ|  5. |Nhân vật lịch sử|  6. Tướng|
   I. Phan Bá biên dịch.
   971.1092 M558TH 2003
    ĐKCB: VV.005784 (Sẵn sàng)  
13. BAUM, VICKI
     Nữ danh ca/ / Vicki Baum ; Văn Hoà, Nhất Anh: dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2001 .- 387 tr. ; 19 cm
/ 37000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. |Mỹ|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|
   I. Nhất Anh.   II. Văn Hoà.
   823 V330CKIB 2001
    ĐKCB: VV.004956 (Sẵn sàng)  
14. Ba truyện tình lãng mạn/ / Trần Phong Giao, Hoàng Ưng, Hà Phương dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 335 tr. ; 19 cm. .- (Văn học nước ngoài)
/ 36000 đ

  1. Mỹ.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hà Phương dịch.   II. Hoàng Ưng.   III. Trần Phong Giao.
   XXX B100.TT 2007
    ĐKCB: VV.003952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004036 (Sẵn sàng)  
15. CABOT, MEG
     Size 12 không phải là mập/ / Meg Cabot ; Dương Ngọc Trà dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2011 .- 489 tr. ; 21 cm
/ 100000VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.  4. Mỹ.
   I. Dương, Ngọc Trà.
   813 M240GC 2011
    ĐKCB: VV.003889 (Sẵn sàng)  
16. HOLT, RACKHAM
     Người da đen vĩ đại/ / Rackham Holt ; Trần Minh Đáng, Nguyễn Thuận Nhờ dịch .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 157 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách danh nhân)
/ 8500 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thuận Nhờ dịch.   II. Trần Minh Đáng.
   XXX R107KH120H 1996
    ĐKCB: VV.003152 (Sẵn sàng)  
17. NGÔ THỊ KIM DOAN
     CIA những điều còn ít biết/ / Ngô Thị Kim Doan .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 319 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Đề cập tới các hoạt động của tổ chức tình báo C. I. A. Giúp bạn đọc có thêm hiểu biết về tổ chức này.
/ 32000 đ

  1. Mỹ.  2. Tổ chức mật.  3. Tổ chức tình báo Mỹ.
   XXX D452NT 2003
    ĐKCB: VV.002800 (Sẵn sàng)  
18. CHASE, JEMES HADLEY
     Chủ bài trong tay: : Tiểu thuyết/ / Jemes Hadley Chase ; Đào Thiện Trí dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2001 .- 283 tr. ; 19 cm
/ 27000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đào Thiện Trí.
   XXX H100DL240950CJ 2001
Không có ấn phẩm để cho mượn