Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VƯƠNG HỮU LỄ
     Tiếng Việt thực hành / Vương Hữu Lễ, Đinh Xuân Quỳnh .- Tái bản lần thứ 2 .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003 .- 170tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 168
  Tóm tắt: Trình bày các đặc trưng của văn bản và các kiểu văn bản khoa học. Khái niệm về đoạn văn và kỹ năng dựng đoạn, liên kết đoạn. Một số lỗi ngữ pháp tiếng Việt thông thường và cách khăc phục những lỗi dùng từ, lỗi chính tả thường gặp
/ 20500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. Kỹ năng làm văn.  4. Soạn thảo văn bản.  5. Sử dụng từ ngữ.  6. |Ngữ pháp tiếng Việt|  7. |Lỗi dùng từ|  8. Khắc phục lổi chính tả|
   I. Đinh Xuân Quỳnh.
   VV.002430
    ĐKCB: VV.002430 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐẠI BẰNG
     Cội nguồn tiếng Việt phương thức cơ bản tạo từ / Nguyễn Đại Bằng .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2006 .- 123tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 13000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Việt.  3. Cấu tạo từ.  4. Nguyên âm.  5. |Việt ngữ|  6. |Tạo từ|  7. Phương thức cơ bản|  8. Âm nghĩa|  9. Phát âm|
   VV.002414
    ĐKCB: VV.002414 (Sẵn sàng)  
3. KHÚC HỮU CHẤP
     Động từ bất quy tắc và cách sử dụng / Khúc Hữu Chấp .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 60 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Gồm một số động từ bất quy tắc và những ví dụ minh họa cụ thể cho người sử dụng.
/ 3000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. |Ngũ pháp tiếng Anh|  5. |Động từ bất quy tắc|
   VV.002413
    ĐKCB: VV.002413 (Sẵn sàng)  
4. MURPHY, RAYMOND
     English grammar in use by Raymond Murphy - 130 bài ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy .- Hà Nội : Nxb. Thống kê , 2001 .- 437tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 130 bài ngữ pháp tiếng Anh về động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ và trật tự từ...
/ 20000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Bài ngữ pháp.  4. |Ngữ pháp tiếng Anh|
   I. Trần Mạnh Tường.
   VV.007126
    ĐKCB: VV.007126 (Sẵn sàng)  
5. Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc .- H. : Khoa học xã hội , 2002 .- 362tr ; 20cm
   Thư mục: tr. 361
  Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích ngữ pháp tiếng Việt. Phân biệt tục ngữ và thành ngữ. Nguyên nhân làm thay đổi và sai lệch một số địa danh Việt Nam. Cơ cấu ngữ âm và từ vựng trong các ngôn ngữ dân tộc
/ 43000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. Tục ngữ.  4. Thành ngữ.  5. Ngôn ngữ dân tộc.  6. |Tiếng Việt|  7. |Ngôn ngữ|  8. Ngữ pháp|  9. Tiếng dân tộc|  10. Việt Nam|
   VV.001684
    ĐKCB: VV.001684 (Sẵn sàng)  
6. THOMAS ELLIOTT BERRY
     Những lỗi thông thường trong tiếng Anh / Thomas Elliott Berry, Trần Vĩnh Bảo .- Hà Nội : Nxb Thanh niên , 2004 .- 206tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Trần Vĩnh Bảo.  2. Tiếng Anh.  3. Ngữ pháp.  4. Lỗi thông thường.  5. [Sách tham khảo]  6. |Ngữ pháp tiếng Anh|  7. |Chính tả|
   VV.001208
    ĐKCB: VV.001208 (Sẵn sàng)  
7. VƯƠNG HỮU LỄ
     Tiếng Việt thực hành / Vương Hữu Lễ, Đinh Xuân Quỳnh .- Tái bản lần thứ 2 .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003 .- 170tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 168
  Tóm tắt: Trình bày các đặc trưng của văn bản và các kiểu văn bản khoa học. Khái niệm về đoạn văn và kỹ năng dựng đoạn, liên kết đoạn. Một số lỗi ngữ pháp tiếng Việt thông thường và cách khăc phục những lỗi dùng từ, lỗi chính tả thường gặp
/ 20500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. Chính tả.  4. |Giáo trình|  5. |Tiếng Việt|
   I. Đinh Xuân Quỳnh.
   VV.000934
    ĐKCB: VV.000934 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN TÀI CẨN
     Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép- Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn .- In lần thứ 3 .- H. : Đại học quốc gia , 1996 .- 397tr. ; 19cm
  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Việt.  4. |Ngôn ngữ|  5. |Ngữ pháp|  6. Tiếng Việt|
   VV.000580
    ĐKCB: VV.000580 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THUỲ AN VÂN
     393 động từ bất quy tắc và cách dùng thì trong tiếng Anh / Nguyễn Thuỳ An Vân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 63tr. : bảng ; 19cm
/ 6500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Ngữ pháp.  3. Động từ bất qui tắc.
   I. Hoàng Vũ Luân.
   428 V209NT 2007
    ĐKCB: VV.004824 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG DÂN
     Tiếng Việt cho mọi nhà/ / Hoàng Dân .- Hà Nội : Thanh niên , 2007 .- 267 tr. ; 21 cm.
   Thư mục tham khảo: tr. 266
  Tóm tắt: Trình bày chi tiết về chính tả và ngữ pháp Việt Nam: chính âm và chính tả, ý nghĩa và cách dùng từ, một số thành ngữ và câu... giúp bạn nắm chắc và sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả nhất
/ 43000VND

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. Chính tả.
   495.922 D209H 2007
    ĐKCB: VV.004228 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN VĂN THÀNH
     Tiếng Việt hiện đại (Từ pháp học) / / Nguyễn Văn Thành .- H. : Khoa học Xã hội , 2003 .- 658tr. ; 20cm
   tr.644-656
/ 66000VND

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. |Tiếng Việt|  4. |Ngữ pháp|
   495.9225 TH140NV 2003
    ĐKCB: VV.002908 (Sẵn sàng)