Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MISHIMA, YUKIO
     Ngôi đền vàng : Tiểu thuyết / Yukio Mishima ; ng.d. Lê Lộc .- H. : Thanh niên , 2002 .- 249tr. ; hình vẽ ;
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nhật Bản|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Lộc.
   VV.001849
    ĐKCB: VV.001849 (Sẵn sàng)  
2. TÉTSUKÔ KURÔYANAGI
     Tôt-tô-chan - Cô bé bên cửa sổ / Tétsukô Kurôyanagi ; Dịch: Phí Văn Gừng, Phạm Duy Trọng .- H. : Văn học , 2010 .- 295tr. : ảnh, trang vẽ ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Anh của Dorothy Britton: The little girl at the window
/ 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Nhật bản.  3. {Nhật Bản}  4. |Văn học thiếu nhi|  5. |Nhật Bản|
   I. Phí Văn Gừng.   II. Phạm Duy Trọng.
   VV.000793
    ĐKCB: VV.000793 (Sẵn sàng)  
3. SHYNSAKU, IWASHITA
     Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị Kim Dung d. ; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 20cm
/ 14000đ

  1. Kịch.  2. Nhật Bản.  3. {Nhật Bản}  4. [Kịch]  5. |Kịch sân khấu|  6. |Nhật Bản|
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.
   VV.000735
    ĐKCB: VV.000735 (Sẵn sàng)  
4. IWASHITA SHYNSAKU
     Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật / Iwashita Shynsaku; Nguyễn Thị Kim Dung dịch; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907010 / 14000đ

  1. Kịch.  2. Nhật bản.  3. Văn học.  4. {Nhật Bản}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Nhật|  8. Văn học|
   I. Iwashita Shynsaku.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.
   VV.000419
    ĐKCB: VV.000419 (Sẵn sàng)  
5. BANANA YOSHIMOTO
     Kitchen / Banana Yoshimoto ; Lương Việt Dzũng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2009 .- 243tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật
   ISBN: 8936024912253 / 40.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nhật Bản.  3. Văn học hiện đại.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Nhật bản|  6. Tiểu thuyết|
   I. Lương Việt Dzũng.
   VV.000270
    ĐKCB: VV.000270 (Sẵn sàng)  
6. KIM VĂN HỌC
     Tìm hiểu văn hoá người Nhật Bản - Hàn Quốc - Trung Quốc / Kim Văn Học ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 363tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những đặc điểm về văn hoá trong cách biểu lộ tình cảm, tính cách dân tộc cùng một số sinh hoạt đặc trưng của ba nước Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc
   ISBN: 9786045028742 / 91000đ

  1. Văn hoá.  2. Nhật bản.  3. Hàn Quốc.  4. Trung Quốc.  5. |Văn hóa|  6. |Nhật Bản|  7. Hàn Quốc|  8. Trung Quốc|
   I. Nguyễn Kim Hanh.   II. Dương Thu Ái.
   VV.006932
    ĐKCB: VV.006932 (Sẵn sàng trên giá)  
7. NGUYỄN, TRƯỜNG TÂN
     Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản/ / Nguyễn Trường Tân .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 396 tr. ; 21 cm .- (Kiến thức văn hóa)
   Thư mục tham khảo: tr. 390
  Tóm tắt: Địa lý tự nhiên và tình hình hoàn cảnh chính trị của Nhật Bản. Những lễ hội, trang phục truyền thống; nghệ thuật tạo hình; nghệ thuật biểu diễn nghệ thuật ; thể thao - giải trí...
/ 63000đ

  1. Văn hóa.  2. Đời sống văn hóa.  3. Lịch sử.  4. Nhật Bản.  5. |Văn hóa|  6. |Đời sống văn hóa|  7. Lịch sử|  8. Nhật Bản|
   306.0952 T310H 2011
    ĐKCB: VV.005461 (Sẵn sàng trên giá)  
8. TAICHI, SAKAIYA
     Mười hai người lập ra nước Nhật : : Sách tham khảo/ / Sakaiya Taichi ; Đặng Lương Mô dịch và chú giải .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2017 .- 456 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của mười hai nhân vật trong lịch sử Nhật Bản, trong đó có cả nhân vật là người nước ngoài, những người đã tạo nên sự độc đáo, nét đặc trưng của văn hóa Nhật Bản
/ 100000VND

  1. Cuộc đời.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Nhật Bản.  4. Sự nghiệp.
   952.0099 S100K113950AT 2017
    ĐKCB: VV.004899 (Sẵn sàng)  
9. KATAYAMA KYOICHI
     Tiếng gọi tình yêu giữa lòng thế giới/ / Katayama Kyoichi ; Minh Châu, Uyên Thiểm dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 191 tr. ; 19 cm
   Dịch theo bản tiếng Nhật có tham khảo bản tiếng Anh
/ 55000VND

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Nhật Bản.
   I. Minh Châu.   II. Uyên Thiểm.
   895.6 K950420344330K 2011
    ĐKCB: VV.003337 (Sẵn sàng)