Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC LIÊU
     Xác định một miền ngưỡng thật về hormon chảy máu kinh nguyệt và ứng dụng trong thực tiễn / Nguyễn Khắc Liêu .- H. : Y học , 2000 .- 58tr hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 53. - Tóm tắt cuối sách bằng tiếng Pháp
  Tóm tắt: Nghiên cứu hiện tượng chảy máu (Kinh nguyệt) do bong nội mạc tử cung dưới ảnh hưởng của sự tụt các hormon sinh dục nữ xuống dưới một mức độ nhất định và cho phép ứng dụng trong điều kiện rong kinh. Ap dụng của nghiên cứu này trong thực hành lâm sàng
/ 8000đ

  1. Phụ khoa.  2. Chảy máu kinh nguyệt.  3. Rong kinh.  4. |Phụ khoa|  5. |Kinh nguyệt|  6. Hoocmon|
   VV.000885
    ĐKCB: VV.000885 (Sẵn sàng)  
2. NGƯU QUÂN HỒNG
     Sổ tay dinh dưỡng tự điều dưỡng / Ngưu Quân Hồng; Vương Mộng Bưu dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 174tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075903331 / 22000đ

  1. Đông y.  2. Bài thuốc.  3. Nhi khoa.  4. Phụ khoa.  5. Ngoại khoa.  6. |Bài thuốc đông y|  7. |Nhi khoa|  8. Phụ khoa|  9. Nội khoa|  10. Ngoại khoa|
   I. Vương Mộng Bưu.
   VV.000399
    ĐKCB: VV.000399 (Đang mượn)  
3. MORGAN, PEGGY
     Kiến thức chăm sóc sức khỏe phụ nữ. . T.1 / / Peggy Morgan, Caroline Saucer, Elisabeth Torg ; b.d. Lưu Văn Hy .- H. : Văn hóa Dân tộc , 2013 .- 143tr. : hình vẽ ; 21cm
  1. Phụ khoa.  2. Phụ nữ.  3. Sức khỏe sinh sản.  4. Sức khỏe và vệ sinh.
   I. Lưu Văn Hy.   II. Saucer, Caroline.   III. Torg, Elisabeth.
   613.0424 P240GG950M 2013
    ĐKCB: VV.005812 (Sẵn sàng)  
4. Phòng trị bệnh phụ khoa thường gặp : Thường kiến phụ nữ bệnh phòng trị. / / ch.b. Hình Thục Mẫn ; b.d. Nguyễn Kim Dân; .- H. : Y học , 2002 .- 574tr. hình vẽ ; 19cm
  1. Phụ khoa.
   I. HINH THUC MụN (ch.b.)..   II. NGUYÊN KIM DụN (b.d.)..
   XXX PH558.TB 2002
    ĐKCB: VV.004665 (Sẵn sàng)  
5. Nội soi trong phụ khoa / / Nguyễn Đức Hinh ... [và nh.ng. khác] .- Hà Nội : Y học , 2000 .- 114 tr. : minh họa, 6 tờ tranh ảnh màu ; 26 cm
  1. Nội soi.  2. Phụ khoa.  3. Nội soi.
   I. Nguyễn Đức Hinh.
   618.1 N590.ST 2000
    ĐKCB: VL.000179 (Sẵn sàng)