Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ NGUYÊN NGỌC
     sổ tay sinh học 6 / Lê Nguyên Ngọc .- Tái bản lần thứ hai : Nxb. Đại Học Sư Phạm , 2012 .- 102tr
/ 15000đ

  1. Môn sinh học lóp 6.  2. Sách giáo khoa.  3. |Sổ tay|  4. |Sinh học|  5. Lớp 6|
   VV.002415
    ĐKCB: VV.002415 (Sẵn sàng)  
2. TRÌNH DOÃN THĂNG
     Cố sự quỳnh lâm : TH187TD . Quyển 1. / Trình Doãn Thăng, Trâu Ngô Cương, Thái Thành; Lộc Xuyên Đặng Quí Địch phiên dịch .- Thanh Hoá , 1998 .- 418tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Hán học|
   I. Trâu Ngô Cương.   II. Thái Thành.
   VV.002228
    ĐKCB: VV.002228 (Sẵn sàng)  
3. Bài kiểm tra ôn tập English 12 / Minh Lộc ch.b .- H. : Nxb. Giáo dục , 2003 .- 111tr. ; 20cm
/ 6300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng anh 12.  3. Bài kiểm tra ôn tập.  4. |Sách ôn tập|  5. |Kiểm tra|  6. English 12|
   VV.001580
    ĐKCB: VV.001580 (Sẵn sàng)  
4. LÊ THỊ NGÀ
     Tiếng Anh nâng cao trung học cơ sở : T.2 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Lê Thị Ngà chủ biên; Kiều Hồng Vân .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2000 .- 215tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trọng tâm kiến thức cần ghi nhớ; bài tập bổ trợ và nâng cao; những bài thi, kiểm tra mẫu; đáp án.
/ 10000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách giáo khoa.  3. Bài thi.  4. Bài kiểm tra.  5. |Tiếng Anh|  6. |Nâng cao|  7. Bài thi|  8. Bài mẫu|  9. Đáp án|
   I. Kiều Hồng Vân.
   VV.000887
    ĐKCB: VV.000887 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN ĐÌNH SỬ
     Bài tập ngữ văn 10 nâng cao . T.2 / B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 112tr. : bảng, ; 24cm
/ 4500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 10.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Bài tập.
   I. Đỗ Việt Dũng.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đăng Na.
   807 S862TĐ 2006
    ĐKCB: VL.000098 (Sẵn sàng)  
6. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 12 / B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tin học.  3. Lớp 12.
   I. Nguyễn Đức Nghĩa.   II. Hồ Sĩ Đàm.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Thanh Tùng.
   005.7 Đ121HS 2009
    ĐKCB: VL.000091 (Sẵn sàng)  
7. Hình học 11 nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân .- H. : Giáo dục , 2007 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5.700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hình học.  3. Lớp 11.
   I. Tạ Mân.   II. Phạm Khắc Ban.   III. Văn Như Cương.
   516 H399.H1 2007
    ĐKCB: VL.000085 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN KHÔI
     Công nghệ 12 / B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. .- H. : Giáo dục , 2013 .- 120tr. : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9200đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Điện tử.  4. Công nghệ.
   I. Trầnminh Sơ.   II. Đoàn Nhân Lộ.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Văn Khôi.
   621.3 KH585NV 2013
    ĐKCB: VL.000083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000096 (Đang mượn)  
9. VŨ QUANG
     Vật lí 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8.400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Vật lí.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Văn Hoà.   II. Vũ Quang.   III. Ngô Mai Thanh.   IV. Nguyễn Đức Thâm.
   530 QU133V 2010
    ĐKCB: VL.000081 (Đang mượn)  
10. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 9.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Ngô Văn Vụ.
   546 TR562LX 2006
    ĐKCB: VL.000077 (Sẵn sàng)  
11. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 9 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Lêminh Châu.   II. Đàm Luyện.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Hoàng Long.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: VL.000076 (Đang mượn)  
12. Bài tập toán 5 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt.. .- H. : Giáo dục , 2011 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 7600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Phạm Thanh Tâm.
   372.7 B114.TT 2011
    ĐKCB: VL.000074 (Sẵn sàng)  
13. HỒ SĨ ĐÀM
     Bài tập tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 120tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 11.  3. Tin học.  4. Bài tập.
   I. Hồ Sĩ Đàm.
   005.265076 Đ121HS 2007
    ĐKCB: VL.000112 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và Mĩ thuật 6 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Lêminh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam ; Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Bùi Đỗ Thuật .- H. : Giáo dục , 2010 .- 160tr : ảnh,hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9500Đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 6.  3. Mĩ thuật.  4. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lêminh Châu.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Đàm Luyện.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: vl.000062 (Đang mượn)  
15. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Ch.b.: Hoàng Long, Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Âm nhạc.  3. Lớp 8.  4. Mĩ thuật.
   I. Đào Ngọc Dung.   II. Lêminh Châu.   III. Đàm Luyện.   IV. Hoàng Lân.
   780 L557H 2010
    ĐKCB: VL.000059 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 7 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b phần âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo dục , 2007 .- 172tr : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.900đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Đàm Luyện.   II. Hoàng Lân.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   780 L557H 2007
    ĐKCB: VL.000029 (Sẵn sàng)