Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HOÀNG KIM DUNG
     Những sắc màu tình yêu / Hoàng Kim Dung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 259tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Thông qua một số công trình nghiên cứu, bài viết của mình, tác giả giúp bạn đọc ngược dòng lịch sử tìm hiểu về sự ra đời, phát triển, đặc điểm của các loại hình nghệ thuật truyền thống riêng biệt của dân tộc như múa rối nước, sân khấu, xiếc, tuồng, chèo, hài kịch ở Việt Nam
   ISBN: 8935075933446 / 65000đ

  1. Xiếc.  2. Múa rối nước.  3. Sân khấu.  4. Nghệ thuật.  5. Văn hoá.  6. {Việt Nam}  7. |Nghệ thuật sân khấu|  8. |Hài kịch|  9. Tuồng|  10. Chèo|  11. Lịch sử ra đời|
   VV.001318
    ĐKCB: VV.001318 (Sẵn sàng)  
2. IRI HUBĂC
     Ngôi nhà trên thiên đường : tập kịch chọn lọc / Iri Hubăc [và nh.ng. khác] .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 89350759026716 / 24000đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Tiệp Khắc.  4. {Tiệp Khắc}  5. [Kịch]  6. |Kịch sân khấu|  7. |Tiệp Khắc|
   I. Hubăc, Iri.
   VV.000753
    ĐKCB: VV.000753 (Sẵn sàng)  
3. SÊ KHỐP
     Cậu Vania / Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906525 / 19500đ

  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |kịch|  6. |Văn học|  7. Nga|
   I. Sê Khốp.   II. Nhị Ca.   III. Lê Phát.
   VV.000477
    ĐKCB: VV.000477 (Sẵn sàng)  
4. QUÁCH MẠT NHƯỢC
     Khuất Nguyên / Quách Mạt Nhược; Hồ Lãng dịch .- H. : Sân Khấu , 2006 .- 227 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
  Tóm tắt: Kiệt tác sân khấu thế giới
   ISBN: 8935075906679 / 30.000đ.

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. |Kịch|  4. |Thế giới|
   I. Quách Mạt Nhược.   II. Hồ Lãng dịch.
   VV.003478
    ĐKCB: VV.003478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000451 (Sẵn sàng)  
5. GORKI
     Dưới đáy / Gorki, Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906662 / 29000đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu|  5. |Thế giới|  6. Văn học|  7. Kịch|
   I. Đình Quang.   II. Gorki.
   VV.000440
    ĐKCB: VV.000440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005480 (Sẵn sàng)  
6. GÔGÔN
     Quan thanh tra : hài kịch năm hồi / Gôgôn; Vũ Đức Phúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 231tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906433 / 30500đ

  1. Hài kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Nga|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Vũ Đức Phúc.
   VV.000436
    ĐKCB: VV.000436 (Sẵn sàng)  
7. SALƯNSKI, A.
     Cô bé đánh trống : kịch ba màn / A. Salưnski; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907355 / 18000đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. Tất Thắng.
   VV.000435
    ĐKCB: VV.000435 (Sẵn sàng)  
8. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh : kịch 3 màn / R.Ibraghimbêcôp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906600 / 21500 đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Nga|  7. Văn học|
   I. Ibraghimbêcôp, R..   II. Tất Thắng.
   VV.000434
    ĐKCB: VV.000434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004914 (Sẵn sàng)  
9. NÂY, COOC
     Lơ xít / Cooc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 198tr ; 21cm
   ISBN: 8935075907126 / 26500đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu|  5. |Kịch|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   VV.000430
    ĐKCB: VV.000430 (Sẵn sàng)