Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
TRIỀU ÂN
Lý Thế Khanh
: Truyện thơ Nôm Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết .- Hà Nội : Lao động , 2011 .- 217 tr. ; 21 cm
Đầu Trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gia Việt Nam
ISBN:
9786045900116
1.
Thơ dân gian Tày
. 2.
Thơ dân gian Viêt Nam
. 3.
Tộc người thiểu số
. 4.
Văn hóa dân gian
. 5.
Dịch sang tiếng Việt
. 6. {
Việt Nam
} 7. [
Truyện thơ
] 8. |
Truyện thơ Nôm
| 9. |
Dân tộc tày
|
I.
Hoàng Quyết
.
VV.002112
ĐKCB:
VV.002112 (Sẵn sàng)
2.
LÊ VĂN KỲ
Phong tục tập quán cổ truyền : một số dân tộc thiểu số ở Nam Tây Nguyên
/ Lê Văn Kỳ, Ngô Đức Thịnh, Nguyễn Quang Lê .- Hà Nội : Văn hóa Dân tộc , 2007 .- 619 tr. ; 20 cm
Đầu trang sách ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa
tr.607-612
1.
Tộc người thiểu số
. 2.
Việt Nam
. 3. {
Tây Nguyên (Việt Nam)
} 4. |
Phong tục
| 5. |
Tập quán
| 6.
Dân tộc thiểu số
| 7.
Nam Tây nguyên
|
I.
Ngô Đức Thịnh
. II.
Nguyễn Quang Lê
.
VV.000140
ĐKCB:
VV.000140 (Sẵn sàng)
3.
PHÙNG SƠN
Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kom Tum /
/ Phùng Sơn .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2016 .- 255 tr. : hình vẽ ; 21 cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
Tóm tắt:
mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh kom tum
ISBN:
9786047842773
1.
Mỹ thuật dân gian
. 2.
Tộc người thiểu số
. 3.
Truyện cổ
. 4.
Văn hóa dân gian
. 5.
Việt Nam
. 6. [
tìm hiểu, giới thiệu
]
I.
Phùng Sơn
.
390.09597
S648P 2016
ĐKCB:
VV.006280 (Sẵn sàng)
4.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam.
. Q.4, : Dân ca nghi lễ và phong tục / / Trần Thị An .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2015 .- 491 tr ; 21 cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049025044
1.
Dân ca Việt Nam
. 2.
Tộc người thiểu số
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Văn học dân gian Việt Nam
. 5.
Nghi thức và nghi lễ
.
390.09597
D209.CC 2015
ĐKCB:
VV.005897 (Sẵn sàng)
5.
Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam /
/ Vũ Ngọc Khánh biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 279tr. ; 21cm
/ 50000đ
1.
Danh nhân
. 2.
Thần Việt Nam
. 3.
Tộc người thiểu số
. 4.
Giai thoại
. 5.
Việt Nam
. 6. |
Danh nhân
| 7. |
Thần Việt Nam
| 8.
Tộc người thiểu số
| 9.
Giai thoại
| 10.
Việt Nam
|
I.
Vũ Ngọc Khánh
.
959.70922
D139.NV 2011
ĐKCB:
VV.005365 (Sẵn sàng)
6.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam :
: Dân ca lao động / / Trần Thị An chủ biên : Khoa học xã hội , 2015 .- 279tr. ; 21 cm
1.
Dân ca Việt Nam
. 2.
Tộc người thiểu số
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Đời sống xã hội và tập quán
. 5.
Việt Nam
.
390.09597
D209.CC 2015
ĐKCB:
VV.004300 (Sẵn sàng)
7.
Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên.
. Q. 2 / / Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý biên tập : Khoa học xã hội , 2015 .- 439tr ; 21 cm
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Lễ hội
. 3.
Phật giáo
. 4.
Tộc người thiểu số
. 5.
Văn hóa dân gian
.
390.09597
V180.HD 2015
ĐKCB:
VV.004351 (Sẵn sàng)
8.
Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam /
/ Vũ Ngọc Khánh biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 279tr. ; 21cm
/ 50000đ
1.
Danh nhân
. 2.
Thần Việt Nam
. 3.
Tộc người thiểu số
. 4.
Giai thoại
. 5.
Việt Nam
. 6. |
Danh nhân
| 7. |
Thần Việt Nam
| 8.
Tộc người thiểu số
| 9.
Giai thoại
| 10.
Việt Nam
|
I.
Vũ Ngọc Khánh
.
959.70922
D139NV 2011
ĐKCB:
VV.003934 (Sẵn sàng)
9.
NGÔ VĂN DOANH
Bơ Thi - cái chết được hồi sinh (Lễ bỏ mả & nhà mồ Bắc Tây Nguyên) /
/ Ngô Văn Doanh .- H. : Thời đại , 2011 .- 301tr. ; 20cm
tr.308-310
1.
Ba Na (Dân tộc Việt Nam)
. 2.
Gia Rai (Dân tộc Đông Nam Á)
. 3.
Lễ tang và nghi lễ
. 4.
Nhà mồ
. 5.
Tộc người thiểu số
. 6. |
Ba Na (Dân tộc Việt Nam)
| 7. |
Gia Rai (Dân tộc Đông Nam Á)
| 8.
Lễ tang và nghi lễ
| 9.
Nhà mồ
| 10.
Tộc người thiểu số
|
393.9095976
B400T 2007
ĐKCB:
VV.003644 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003752 (Sẵn sàng)
10.
VŨ NGỌC KHÁNH
Văn hóa bản Mường Việt Nam /
/ Vũ Ngọc Khánh .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 514tr. ; 21cm
1.
Tộc người thiểu số
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Đời sống xã hội và tập quán
. 4.
Việt Nam
. 5.
Việt Nam
.
390.09597
KH143VN 2011
ĐKCB:
VV.002830 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004011 (Sẵn sàng)