4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN HUY LƯƠNG Cẩm nang công tác thống kê cấp xã
/ Nguyễn Huy Lương
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Thống kê , 2015
.- 255tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 251 Tóm tắt: Cung cấp những nội dung quan trọng, thiết yếu nhất để tổ chức, triển khai có hiệu quả hoạt động thống kê trong phạm vi xã, phường, thị trấn, đáp ứng yêu cầu lãnh đạo, quản lý và báo cáo cấp trên của cấp ủy, chính quyền cấp xã ISBN: 9786045707562
1. Xã. 2. Thống kê. 3. Công tác. 4. Quản lý. 5. Báo cáo. 6. [Cẩm nang] 7. |Thống kê| 8. |Hoạt động| 9. Tổ chức| 10. Triển khai| 11. Cấp xã|
VV.001632
|
ĐKCB:
VV.001632
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Niên giám thống kê năm 2013
= Statistical yearbook 2013
/ Chi cục thống kê huyện Giồng Riềng
.- H. : Thống kê , 2014
.- 371tr., 8tr. biểu đồ : bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hà Nam. - Tên sách ngoài bìa ghi: Niên giám thống kê 2013 tỉnh Hà Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2013 về đơn vị hành chính, dân số - lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước, đầu tư, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, thương mại, giá cả, du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế và văn hoá, mức sống, an toàn xã hội của tỉnh Hà Nam
1. Thống kê. 2. Niên giám thống kê. 3. {Hà Nam} 4. [Sách song ngữ] 5. |Thống kê| 6. |Niên giám thống kê|
I. Lê Mạnh Hồng.
315.9737 N357.GT 2014
|
ĐKCB:
VV.004795
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Niên giám thống kê 2007/
/ Tổng cục thống kê
.- Hà Nội : Thống kê , 2008
.- 803 tr. ; 25 cm.
Tóm tắt: Niên giám thống kê năm 2007 của Việt Nam về các đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu; Dân số - lao động, tài khóa quốc gia; Đầu tư; Nông nghiệp; Lâm nghiệp; Công nghiệp; Thương mại; Viễn thông; Giáo dục; Y tế; Văn hóa; Thể thao / 270000 đ
1. Niên giám thống kê. 2. Thống kê. 3. Việt Nam.
I. Tổng cục thống kê.
315.97 N357.GT 2008
|
ĐKCB:
VV.002860
(Sẵn sàng)
|
| |
|