Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
267 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HOÀNG THẾ SINH
     Thuốc phiện và lửa : Tiểu thuyết / Hoàng Thế Sinh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018 .- 766 tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049726309

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Dân tộc thiểu số.  4. Quảng bá di sản văn hóa.  5. Phát triển văn hóa giữa các dân tộc.  6. {Việt Nam}  7. |Phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật|  8. |Xây dựng khối đại đoàn kết|  9. Bổ sung nguồn tài liệu trong công tác giảng daỵ|  10. Nghiên cứu, trao đổi,giao lưu|  11. Giao lưu và phát triển văn hóa giữa các tộc người .|
   VV.007287
    ĐKCB: VV.007287 (Sẵn sàng)  
2. CHRISTIE, AGATHA
     Hẹn với tử thần : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Nguyễn Minh Thảo .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 343tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. [Tiểu thuyết trinh thám]  4. |Anh|  5. |Tiểu thuyết trinh thám|  6. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Minh Thảo.
   VV.002555
    ĐKCB: VV.002555 (Sẵn sàng)  
3. CHÂU DIÊN
     Người sông Mê : Tiểu thuyết / Châu Diên .- Tái bản .- H. : Hội nhà văn , 2005 .- 302tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002550
    ĐKCB: VV.002550 (Sẵn sàng)  
4. BULGACOV, MIKHAIL
     Những quả trứng định mệnh / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Văn học , 1998 .- 181 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nga)
   ISBN: 8936046615460 / 33000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Đoàn Tử Huyến dịch.
   VV.002478
    ĐKCB: VV.002478 (Sẵn sàng)  
5. KAĐARÊ, IXMAIN,
     Viên tướng của đạo quân chết : tiểu thuyết / Ixmain Kađarê ; Hướng Minh [và nh.ng. khác] d .- H. : Hội nhà văn , 2004 .- 407tr. ; 19cm
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anbani.  4. {Anbani}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anbani|  7. |Tiểu thuyết Anbani|
   I. Hướng Minh.
   VV.002271
    ĐKCB: VV.002271 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, VĂN HỒNG
     Có một gia đình : Tiểu thuyết / Nguyễn Văn Hồng .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 496 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075900202 / 58500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002247
    ĐKCB: VV.002247 (Sẵn sàng)  
7. DƯ HOA
     Gào thét trong mưa bụi / Dư Hoa ; Vũ Công Hoan dịch .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 385 tr. ; 21 cm.
/ 60000 đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Trung Quốc.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Vũ Công Hoan dịch.
   VV.002838
    ĐKCB: VV.002838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004845 (Sẵn sàng)  
8. CHU LAI
     Cuộc đời dài lắm : Tiểu thuyết / Chu Lai .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2002 .- 555 tr. ; 21 cm.
/ 57000 đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002235
    ĐKCB: VV.002235 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. CHU LAI
     Ăn mày dĩ vãng. Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 829tr. : ảnh ; 21cm .- (Tác phẩm văn học giải thưởng Nhà nước)
   Tên thật tác giả: Chu Văn Lai
   ISBN: 9786045337349

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Giải thưởng Nhà nước.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Việt Nam|  8. |Tiểu thuyết|  9. Giải thưởng|  10. Nhà nước|
   VV.001449
    ĐKCB: VV.001449 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. HÀN THẾ DŨNG
     Tướng râu kẽm : Tiểu thuyết / Hàn Thế Dũng .- Tái bản .- H. : Công an nhân dân , 2015 .- 383tr. ; 21cm
   ISBN: 9786047202669 / 96000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết|
   VV.001300
    ĐKCB: VV.001300 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. STOWER, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stower ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 99 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922631 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Văn học cận đại|  8. Tiểu thuyết|
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   VV.000803
    ĐKCB: VV.000803 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. CHU LAI
     Cuộc đời dài lắm : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Văn học , 201 .- 567tr. ; 21cm
   Tên thật tác giả: Chu Văn Lai
   ISBN: 9786049577970 / 142000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Chu Lai.
   895.922334 L113C 201
Không có ấn phẩm để cho mượn
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. TRUNG TRUNG ĐỈNH
     Tiễn biệt những ngày buồn : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2014 .- 339 tr. ; 21 cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
   ISBN: 9786045326152

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết|  8. Giải thưởng|
   VV.006366
    ĐKCB: VV.006366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001410 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN NHUẬN HỒNG PHƯƠNG
     Phá sản : Tiểu thuyết / Nguyễn Nhuận Hồng Phương .- H. : Lao động , 2006 .- 214tr. ; 19cm
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Tiểu thuyết.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002220
    ĐKCB: VV.002220 (Sẵn sàng)  
15. TRIỆU XUÂN
     Giấy trắng : Tiểu thuyết / Triệu Xuân .- In lần thứ 4 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 638tr ; 19cm
/ 64000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002217
    ĐKCB: VV.002217 (Sẵn sàng)  
16. BÔNĐƯRÉP, XECGÂY
     Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp / Xecgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 598tr ; 19cm
/ 58.000đ

  1. Ghê-óoc-ghi Đi-mi-tơ-rốp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Nga|  8. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Trần Khuyến.   II. Minh Thắng dịch.
   VV.002216
    ĐKCB: VV.002216 (Sẵn sàng)  
17. KADARE, ISMAIL
     Viên tướng của đạo quân chết : Tiểu thuyết / Ismail Kadare ; Dịch: Hướng Minh... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 407tr. ; 19cm
   Dịch theo bản dịch Pháp văn
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anbani.  4. {Anbani}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anbani|  7. |Tiểu thuyết Anbani|
   I. Nguyễn Văn Sĩ.   II. Trịnh Như Lương.   III. Hướng Minh.   IV. Kadare, Ismail.
   VV.002215
    ĐKCB: VV.002215 (Sẵn sàng)  
18. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ / Vaxili Ardamátxki ; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nga|  7. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Lê Quốc Hưng.
   VV.002209
    ĐKCB: VV.002209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005641 (Sẵn sàng trên giá)  
19. NGUYỄN HỒNG TRUNG
     Lá trầu xanh : Tiểu thuyết / Nguyễn Hồng Trung .- H. : Lao động , 2006 .- 305tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002205
    ĐKCB: VV.002205 (Sẵn sàng)  
20. HÀ TRUNG NGHĨA
     Bão từ hai phía : Tiểu thuyết / Hà Trung Nghĩa .- H. : Lao động , 2006 .- 287tr. ; 19cm
/ 31000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   VV.002204
    ĐKCB: VV.002204 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»