97 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
Tìm thấy:
|
|
2.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật trồng hoa màu
/ Bùi Thị Huyền Trang biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 215tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ăn trái: họ cà,họ bầu bí, lạc, vừng, đậu và cây rau ăn lá: rau muống, rau ngót, rau dền.... biện pháp chăm sóc và cách phòng trừ sâu bệnh, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. ISBN: 8935075928312 / 52000đ
1. Hoa màu. 2. Rau. 3. Trồng trọt. 4. |Trồng hoa màu| 5. |Kỹ thuật| 6. Phòng trừ sâu bệnh|
VV.001994
|
ĐKCB:
VV.001994
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001191
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001193
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
NGUYỄN DUY LƯỢNG Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính
/ Nguyễn Duy Lượng (ch.b.), Mai Văn Tưởng, Đỗ Phương Mai
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 164tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, chăm sóc và thu hoạch một số loại rau an toàn như: Cà chua, đậu đũa, dưa bao tử, bí xanh, cà rốt, su hào... và cây ăn quả gồm: Cam, vải, thanh long, na, bưởi, sầu riêng ISBN: 9786045721766
1. Cây ăn quả. 2. Trồng trọt. 3. Rau. 4. |Cây ăn trái| 5. |Cây rau| 6. Kỹ thuật trồng trọt| 7. Chăm sóc| 8. Thu hoạch|
I. Đỗ Phương Mai. II. Mai Văn Tưởng.
VV.001629
|
ĐKCB:
VV.001629
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
PHẠM XUÂN LIÊM Kỹ thuật trồng, chăm sóc một số giống cây trồng mới
/ Phạm Xuân Liêm ch.b.
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2012
.- 147tr. : ảnh ; 21cm
Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, kỹ thuật trồng và chăm sóc số giống cây trồng mới như giống đậu tương HL 203, giống đậu tương DT2008, giống đậu tương ngắn ngày Đ8, giống ngô LVN 146, giống lúa P6ĐB, gống khoai lang rau VĐ 1, giống sắn KM 140...
1. Cây trồng. 2. Trồng trọt. 3. Giống cây. 4. |Cây nông nghiệp| 5. |Trồng trọt| 6. Giống cây trồng|
VV.000643
|
ĐKCB:
VV.000643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001194
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001199
(Sẵn sàng)
|
| |
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
|