Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
85 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.  6. [Tục ngữ]  7. |Tục ngữ Việt Nam|  8. |Tục ngữ Pháp|  9. Tục ngữ Esperanto|  10. So sánh|
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   VV.002506
    ĐKCB: VV.002506 (Sẵn sàng)  
2. RAXIN,
     Ăng-Đrô-Mac / Raxin ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 20cm
/ 21500 đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Sân khấu|  6. |Kịch Pháp|
   I. Huỳnh Lý.   II. Vũ Đình Liên.
   VV.002397
    ĐKCB: VV.002397 (Sẵn sàng)  
3. MÔLIE
     Kẻ ghét đời / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ

  1. Văn học trung đại.  2. Kịch sân khấu.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch bản]  6. |Kịch Pháp|  7. |Sân khấu|
   I. Đỗ Đức Hiểu.
   VV.002285
    ĐKCB: VV.002285 (Sẵn sàng)  
4. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906365 / 22000 đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Pháp luật|  6. |Văn học Pháp|  7. Kịch sân khấu|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   VV.000471
    ĐKCB: VV.000471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002280 (Sẵn sàng)  
5. COÓC NÂY
     Pôlyơct / Cóoc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907140 / 24500đ

  1. Văn học trung đại.  2. Kịch sân khấu.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch Pháp|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   VV.002278
    ĐKCB: VV.002278 (Sẵn sàng)  
6. MÔLIE
     Tactuyp / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 25500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Kịch sân khấu.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Hài kịch]  6. |Văn học Pháp|  7. |Kịch bản sân khấu|
   I. Đỗ Đức Hiểu.
   VV.002275
    ĐKCB: VV.002275 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN PHƯƠNG NAM
     Những viên tướng ngã ngựa / Nguyễn Phương Nam .- H. : Lao động , 2004 .- 265tr. : chân dung, tranh ảnh ; 19cm
   tr.264
/ 27000đ

  1. Chiến tranh Đông Dương, 1946-1954.  2. Tướng.  3. Pháp.  4. |Chiến tranh Việt Nam|  5. |Tư liệu lịch sử|  6. Kháng chiến chống Pháp|  7. Tướng Pháp|
   VV.002256
    ĐKCB: VV.002256 (Sẵn sàng)  
8. MÔLIE,
     Đông Juăng / Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Kịch Pháp|  6. |Kịch bản|  7. Sân khấu|
   I. Phạm Văn Hanh.   II. Tôn Gia Ngân.
   VV.002244
    ĐKCB: VV.002244 (Sẵn sàng)  
9. GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
     Cô chủ quán / Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907317 / 31000đ

  1. Văn học trung đại.  2. Kịch.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch sân khấu|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   VV.002243
    ĐKCB: VV.002243 (Sẵn sàng)  
10. MAINARD, DOMINIQUE
     Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ : Tiểu thuyết / Dominique Mainard ; Ngô Hữu Long dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 302 tr. ; 21 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
   ISBN: 9786046900269 / 60000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết Pháp|
   I. Ngô, Hữu Long.
   VV.002096
    ĐKCB: VV.002096 (Sẵn sàng)  
11. MAUPASSANT, GUY DE
     Chuyện kể ban ngày và ban đêm / Guy De Maupassant ; Cẩm Hà dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 223tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển Pháp)
   ISBN: 1004082700239 / 22000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tập truyện ngắn|
   I. Cẩm Hà.
   VV.001962
    ĐKCB: VV.001962 (Sẵn sàng)  
12. DENTON, DEREK
     Làng cổ cát vùi : Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. Văn học nước ngoài.  5. {Pháp}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Pháp|  8. |Tiểu thuyết Pháp|
   I. Phạm Văn Vinh.
   VV.001955
    ĐKCB: VV.001955 (Sẵn sàng)  
13. FRANCE, ANATOLE
     Tội ác của Sylvestre Bonnard : Tiểu thuyết / Anatole France ; Người dịch: Nguyễn Xuân Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 235tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le Crime de Sylvestre Bonnard
/ 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Xuân Phương.
   VV.001883
    ĐKCB: VV.001883 (Sẵn sàng)  
14. ANND É MAUROIS
     Tổ ấm / Vương Hữu Khôi dịch .- H. : Phụ Nữ , 2001 .- 326tr. ; 19cm .- (Tủ sách đông tây tác phẩm)
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Sách thiếu nhi]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   VV.001856
    ĐKCB: VV.001856 (Sẵn sàng trên giá)  
15. DUMAS, ALEXANDRE
     Hoa Tuylip đen : Truyện dài / Alexandre Dumas ; Demis Riguelle phóng tác ; Đức Thuủ dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 173tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện dài.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện dài]  6. |Truyện dài|  7. |Văn học Pháp|
   I. Đức Thuủ.
   VV.001811
    ĐKCB: VV.001811 (Sẵn sàng)  
16. ALPHONSE DAUDET
     Câu chuyện của một đứa trẻ / Alphonse Daudet; Lê Huy Hậu, Lê Thị Hiền: dịch .- Hà Nội : Lao động , 2002 .- 325 tr. ; 19 cm
/ 32000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Huy Hậu.   II. Lê thị Hiền.
   VV.001649
    ĐKCB: VV.001649 (Sẵn sàng)  
17. DAUDET, ALPHONSE
     Táctaranh xứ Tarátcông / Alphonse Daudet ; Éd.: Daniel Bergez .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 247tr. ; 19 cm .- (Collection folio classique)
   ISBN: 2070378241 / 19000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Bergez, Daniel.
   VV.001642
    ĐKCB: VV.001642 (Sẵn sàng)  
18. FOURNIER, ALAIN
     Meaulnes cao kều / Nguyễn Văn Quảng dịch .- H. : Chính trị Quốc gia , 2000 .- 349tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   VV.001603
    ĐKCB: VV.001603 (Sẵn sàng)  
19. MOLAY, FRESDERIQUE
     Người đàn bà thứ bảy / Fresderique Molay .- Hà Nội : Lao động , 2014 .- 311tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075932586 / 81.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   VV.001357
    ĐKCB: VV.001357 (Sẵn sàng)  
20. COLETTE
     Nàng mèo : Tiểu thuyết / Colette ; Phương Quỳnh dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 211tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 210
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: La chatte
   ISBN: 8935069903998 / 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Văn học Pháp|  8. Tiểu thuyết|
   I. Phương Quỳnh.
   VV.000989
    ĐKCB: VV.000989 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»