19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật trồng hoa màu
/ Bùi Thị Huyền Trang biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 215tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ăn trái: họ cà,họ bầu bí, lạc, vừng, đậu và cây rau ăn lá: rau muống, rau ngót, rau dền.... biện pháp chăm sóc và cách phòng trừ sâu bệnh, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. ISBN: 8935075928312 / 52000đ
1. Hoa màu. 2. Rau. 3. Trồng trọt. 4. |Trồng hoa màu| 5. |Kỹ thuật| 6. Phòng trừ sâu bệnh|
VV.001994
|
ĐKCB:
VV.001994
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001191
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001193
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN DUY LƯỢNG Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính
/ Nguyễn Duy Lượng (ch.b.), Mai Văn Tưởng, Đỗ Phương Mai
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 164tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, chăm sóc và thu hoạch một số loại rau an toàn như: Cà chua, đậu đũa, dưa bao tử, bí xanh, cà rốt, su hào... và cây ăn quả gồm: Cam, vải, thanh long, na, bưởi, sầu riêng ISBN: 9786045721766
1. Cây ăn quả. 2. Trồng trọt. 3. Rau. 4. |Cây ăn trái| 5. |Cây rau| 6. Kỹ thuật trồng trọt| 7. Chăm sóc| 8. Thu hoạch|
I. Đỗ Phương Mai. II. Mai Văn Tưởng.
VV.001629
|
ĐKCB:
VV.001629
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
QUỲNH LIÊN Kỹ thuật trồng hoa
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 227 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
/ 55000đ.
1. Trồng trọt. 2. Rau.
635.9 L357Q 2013
|
ĐKCB:
VV.006656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006657
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật trồng hoa màu
/ Bùi Thị Huyền Trang biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 215tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ăn trái: họ cà,họ bầu bí, lạc, vừng, đậu và cây rau ăn lá: rau muống, rau ngót, rau dền.... biện pháp chăm sóc và cách phòng trừ sâu bệnh, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. / 52000đ
1. Hoa màu. 2. Rau. 3. Trồng trọt.
635 TR133BT 2013
|
ĐKCB:
VV.006652
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006653
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
TRẦN, THẾ TỤC Sổ tay người làm vườn/
/ Trần Thế Tục
.- In lần thứ 9 .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999
.- 222 tr. ; 19 cm
Tóm tắt: Trình bày về kỹ thuật nhân giống cây ăn quả; trồng và chăm sóc cây ăn quả trong vườn; kỹ thuật trồng một số loại rau / 16000VND
1. Cây ăn quả. 2. Rau. 3. Trồng trọt.
XXX T709TT 1999
|
ĐKCB:
VV.005387
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Trang trí rau củ quả/
/ Quỳnh Hương biên soạn
.- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 127 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Tập hợp nhiều kiểu cắt tỉa rau, củ, quả hiện đại, cách bày mâm quả. Có hình ảnh và chỉ đẫn chi tiết. Nghệ thuật tỉa các loại cà tím, dưa leo, củ cải , củ sen, khoai tây, củ sắn, cà chua, tỏi, cà rốt, ớt, dưa ... / 36000VND
1. Củ. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Quả. 4. Rau. 5. Thực hành.
I. Quỳnh Hương biên soạn.
XXX TR133.TR 2000
|
ĐKCB:
VV.005270
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN VĂN THẮNG Sổ tay người trồng rau
/ Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi
.- H. : Nông nghiệp , 2000
.- 199 tr. ; 19 cm
Thư mục: tr 195-196 Tóm tắt: Sách cung cấp những kiến thức cơ bản cho người trồng rau cùng với những kỹ thuật thâm canh để đạt năng suất cao với hiệu quả kinh tế mong muốn được trình bày một cách cụ thể, khoa học và là cẩm nang đối với người trồng rau. / 14000
1. Kĩ thuật trồng. 2. Sổ tay. 3. Rau.
I. Trần Khắc Thi.
635 TH191NV 2000
|
ĐKCB:
VV.004184
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|