Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. BOLTUNOV, MIKHAIL
     Alfa - đặc nhiệm siêu mật Nga / Mikhail Boltunov ; Trung Hiếu, Nam Hồng biên dịch và biên soạn .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 396 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu quá trình hình thành, phát triển và chiến đấu của đội đặc nhiệm Alfa, dẫn ra nhiều tư liệu, nhiều sự kiện lịch sử ở Liên Xô cũ, nước Nga mới hiện nay và cả Thế giới. Ngoài ra còn có thêm phần phụ lục nói về cuộc chiến chống khủng bố của Nga hiện nay
   ISBN: 1105000107359 / 40000đ

  1. Đặc công.  2. Nga.  3. Quân đội.  4. {Nga}  5. |Alfa|  6. |Đặc nhiệm Nga|  7. Chống khủng bố|
   VV.002492
    ĐKCB: VV.002492 (Sẵn sàng)  
2. BULGACOV, MIKHAIL
     Những quả trứng định mệnh / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Văn học , 1998 .- 181 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nga)
   ISBN: 8936046615460 / 33000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Đoàn Tử Huyến dịch.
   VV.002478
    ĐKCB: VV.002478 (Sẵn sàng)  
3. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina: : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Kịch bản sân khấu|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   VV.002407
    ĐKCB: VV.002407 (Sẵn sàng)  
4. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. {Nga}  4. [Kịch]  5. |Kịch Nga|  6. |Kịch sân khấu|
   I. Thế Lữ.
   VV.002283
    ĐKCB: VV.002283 (Sẵn sàng)  
5. PUSKIN
     Angiêlô Môza và Xliêri người khách đá hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Thuý Toàn, Thái Bá dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Thái Bá dịch.
   VV.002282
    ĐKCB: VV.002282 (Sẵn sàng)  
6. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907072 / 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch bản|  7. |Sân khấu|  8. Kịch Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   VV.002281
    ĐKCB: VV.002281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000456 (Sẵn sàng)  
7. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906532 / 21000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Dương Tường dịch.   II. Lê Phát.
   VV.000468
    ĐKCB: VV.000468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002279 (Sẵn sàng)  
8. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Chúng tôi ký tên dưới đây : Kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Kịch sân khấu|
   I. Bùi Giang.
   VV.002276
    ĐKCB: VV.002276 (Sẵn sàng)  
9. BÔNĐƯRÉP, XECGÂY
     Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp / Xecgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 598tr ; 19cm
/ 58.000đ

  1. Ghê-óoc-ghi Đi-mi-tơ-rốp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Nga|  8. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Trần Khuyến.   II. Minh Thắng dịch.
   VV.002216
    ĐKCB: VV.002216 (Sẵn sàng)  
10. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ / Vaxili Ardamátxki ; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nga|  7. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Lê Quốc Hưng.
   VV.002209
    ĐKCB: VV.002209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005641 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Tuyển truyện Anton Tsekhov / Lê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu , 2001 .- 301tr ; 18cm
/ 25000đ

  1. Anton Tsekhov.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện ngắn.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Truyện ngắn]  7. |Tuyển truyện ngắn|  8. |Văn học Nga|
   VV.002200
    ĐKCB: VV.002200 (Sẵn sàng)  
12. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906440 / 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Văn học Nga|  7. |Kịch Nga|
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   VV.002197
    ĐKCB: VV.002197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000475 (Sẵn sàng)  
13. PASTERNAK, BORIS
     Bác sĩ Zhivago : Tiểu thuyết . T.2 / Boris Pasternak ; Lê Khánh Trường, Hoàng Ngọc Biên, Nguyễn Đức Dương dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh , 1999 .- 481tr. ; 18cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển)
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Nga.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu Thuyết|  6. |Văn học Nga|
   I. Lê Khánh Trường.
   VV.002195
    ĐKCB: VV.002195 (Sẵn sàng)  
14. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906549 / 19000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Kịch]  7. |Kịch bản|  8. |Kịch sân khấu|  9. Văn học Nga|
   I. Bùi Giang dịch.
   VV.000441
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000441 (Sẵn sàng)  
15. KARIM, MUXTAI
     Lỗi lầm của tình yêu : Tiểu thuyết / Muxtai Karim ; Thuý Toàn dịch .- H. : Văn học , 1996 .- 193tr ; 19cm
   Tên tác giả ngoài bìa

  1. Văn học Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Nga|
   I. Thuý Toàn.
   VV.001825
    ĐKCB: VV.001825 (Sẵn sàng)  
16. PUSKIN, A.X.
     Thơ trữ tình và hai truyện thơ / A.X.Puskin ; Thúy Toàn tuyển dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 255tr. ; 18cm
/ 22000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Thơ.  3. Truyện thơ.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Thơ]  7. |Văn học Nga|  8. |Thơ|  9. Truyện thơ|
   VV.001727
    ĐKCB: VV.001727 (Sẵn sàng)  
17. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 223 tr. ; 19 cm
/ 21500 đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Huy Hòa dịch.
   VV.001707
    ĐKCB: VV.001707 (Sẵn sàng)  
18. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện tình báo.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết tình báo]  6. |Văn học Nga|  7. |Truyện tình báo|
   I. Thanh Huyền.   II. Đình Hiệp.
   VV.001668
    ĐKCB: VV.001668 (Sẵn sàng)  
19. Truyện đồng thoại Nga / Trần Hải Linh b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 135tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075925953 / 26000đ

  1. Nga.  2. Văn học dân gian.  3. Truyện đồng thoại.  4. {Nga}  5. [Truyện đồng thoại]  6. |Truyện đồng thoại Nga|  7. |Văn học dân gian Nga|
   I. Trần Hải Linh.
   VV.002378
    ĐKCB: VV.002378 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001394 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôiepxki / Lê Nguyên Cẩn ch.b. ; Đỗ Hải Phong b.s., tuyển chọn .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 187tr. : ảnh ; 21cm .- (Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp sáng tác văn học của nhà văn Nga Ph. M. Đôxtôievxki. Phong cách sáng tác của nhà văn, phân tích tác phẩm tiêu biểu của ông. Các bài nghiên cứu và một số nhận định về ông và sáng tác của ông
/ 25000đ

  1. Đôxtôepxki, Ph. M..  2. Nghiên cứu văn học.  3. Văn học cận đại.  4. Tiểu sử.  5. Tác phẩm.  6. Tác giả.  7. {Nga}  8. [Sách đọc thêm]  9. |Phêđor Mikhailôvich Đôxtôievxki|  10. |Nghiên cứu văn học|  11. Cuộc đời|  12. Sự nghiệp sáng tác|
   I. Đỗ Hải Phong.   II. Lê Nguyên Cẩn.
   VV.000929
    ĐKCB: VV.000929 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»