Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MISHIMA, YUKIO
     Ngôi đền vàng : Tiểu thuyết / Yukio Mishima ; ng.d. Lê Lộc .- H. : Thanh niên , 2002 .- 249tr. ; hình vẽ ;
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nhật Bản|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Lộc.
   VV.001849
    ĐKCB: VV.001849 (Sẵn sàng)  
2. MORIMURA MAKÔTO ICHI
     Danh vọng và tội ác / Morimura Makôto Ichi ; người dịch Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2004 .- 386 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075900165 / 49000đ

  1. Truyện trinh thám và bí ẩn Nhật Bản.  2. Văn học Nhật Bản.  3. {Nhật Bản}  4. |Văn học hiện đại|  5. |Tiểu thuyết trinh thám|  6. Nhật Bản|
   I. Dương Thu Ái.   II. Nguyễn Kim Hanh.
   VV.001728
    ĐKCB: VV.001728 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004176 (Sẵn sàng)  
3. TÉTSUKÔ KURÔYANAGI
     Tôt-tô-chan - Cô bé bên cửa sổ / Tétsukô Kurôyanagi ; Dịch: Phí Văn Gừng, Phạm Duy Trọng .- H. : Văn học , 2010 .- 295tr. : ảnh, trang vẽ ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Anh của Dorothy Britton: The little girl at the window
/ 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Nhật bản.  3. {Nhật Bản}  4. |Văn học thiếu nhi|  5. |Nhật Bản|
   I. Phí Văn Gừng.   II. Phạm Duy Trọng.
   VV.000793
    ĐKCB: VV.000793 (Sẵn sàng)  
4. SHYNSAKU, IWASHITA
     Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị Kim Dung d. ; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 20cm
/ 14000đ

  1. Kịch.  2. Nhật Bản.  3. {Nhật Bản}  4. [Kịch]  5. |Kịch sân khấu|  6. |Nhật Bản|
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.
   VV.000735
    ĐKCB: VV.000735 (Sẵn sàng)  
5. IWASHITA SHYNSAKU
     Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật / Iwashita Shynsaku; Nguyễn Thị Kim Dung dịch; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907010 / 14000đ

  1. Kịch.  2. Nhật bản.  3. Văn học.  4. {Nhật Bản}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Nhật|  8. Văn học|
   I. Iwashita Shynsaku.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.
   VV.000419
    ĐKCB: VV.000419 (Sẵn sàng)  
6. NATSUME SOSEKI
     Cậu ấm ngây thơ : Tiểu thuyết / Natsume Soseki ; Bùi Thị Loan dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 236tr. ; 21cm .- (Văn học Nhật Bản)
/ 27000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Bùi Thị Loan.
   895.6 S420S240K330N 2006
    ĐKCB: VV.005628 (Sẵn sàng)