Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
69 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»
Tìm thấy:
1.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Kịch
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch Pháp
|
I.
Châu Diên
.
VV.002518
ĐKCB:
VV.002518 (Sẵn sàng)
2.
ALPHONSE DAUDET
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Anphôngxơ Đôđê
/ Alphonse Daudet, B.s.: Lê Nguyên Cẩn .- H. : Sư phạm , 2006 .- 144tr. ; 21 cm
ISBN:
8935075907768 / 19000đ
1.
An-phông-xơ Đô-đê
. 2.
Văn học Pháp
. 3.
Cuộc đời và sự nghiệp
. 4.
Tác phẩm văn học
. 5.
An-phông-xơ Đô-đê
. 6. {
Pháp
} 7. |
Văn học nước ngoài
| 8. |
Tác giả
| 9.
Tác phẩm
| 10.
Pháp
|
VV.002516
ĐKCB:
VV.002516 (Sẵn sàng)
3.
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Môlie (Jean-Baptiste Poquelin dit Molière)
/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- [H.] : Nxb. Đại học Sư phạm , 2006 .- 233tr. : minh họa ; 21cm
ISBN:
8935075907737 / 31000đ
1.
Molière (Jean-Baptiste Poquelin),
. 2.
Kịch Pháp
. 3.
Nhà văn Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. |
Molière (Jean-Baptiste Poquelin),
| 6. |
Nhà văn Pháp
| 7.
Kịch
|
I.
Lê Nguyên Cẩn
.
VV.000442
ĐKCB:
VV.002515 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000442 (Sẵn sàng)
4.
LÊ NGUYÊN CẨN
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Vônte
/ Lê Nguyên Cẩn (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thi .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 147tr ; 21cm
Tóm tắt:
Vônte và thời đại ánh sáng; Sự nghiệp văn chương của Vônte; Các truyện triết học của Vônte và tác phẩm của ông; Niên biểu và đánh giá về Vônte
ISBN:
8935075907959 / 19500đ
1.
Vônte
. 2.
Văn học Pháp
. 3.
Sự nghiệp sáng tác
. 4.
Nghiên cứu
. 5.
Vônte
. 6. {
Pháp
} 7. |
Pháp
| 8. |
Văn học
| 9.
Sự nghiệp sáng tác
| 10.
Nghiên cứu văn học
| 11.
Vônte
|
I.
Lê Nguyên Cẩn
. II.
Nguyễn Ngọc Thi
.
VV.000401
ĐKCB:
VV.000401 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002514 (Sẵn sàng)
5.
RAXIN,
Ăng-Đrô-Mac
/ Raxin ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 20cm
/ 21500 đ
1.
Kịch sân khấu
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Sân khấu
| 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Huỳnh Lý
. II.
Vũ Đình Liên
.
VV.002397
ĐKCB:
VV.002397 (Sẵn sàng)
6.
MÔLIE
Kẻ ghét đời
/ Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Kịch Pháp
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Đỗ Đức Hiểu
.
VV.002285
ĐKCB:
VV.002285 (Sẵn sàng)
7.
COÓC NÂY
Pôlyơct
/ Cóoc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907140 / 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002278
ĐKCB:
VV.002278 (Sẵn sàng)
8.
MÔLIE
Tactuyp
/ Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 25500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Hài kịch
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch bản sân khấu
|
I.
Đỗ Đức Hiểu
.
VV.002275
ĐKCB:
VV.002275 (Sẵn sàng)
9.
MÔLIE,
Đông Juăng
/ Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Pháp
| 6. |
Kịch bản
| 7.
Sân khấu
|
I.
Phạm Văn Hanh
. II.
Tôn Gia Ngân
.
VV.002244
ĐKCB:
VV.002244 (Sẵn sàng)
10.
GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
Cô chủ quán
/ Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907317 / 31000đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002243
ĐKCB:
VV.002243 (Sẵn sàng)
11.
LEBLANC, MAURICE
Săn tìm chỗ giấu kim cương
: Truyện trinh thám / Maurice Leblanc ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 286tr ; 19cm
/ 27500đ
1.
Văn học Pháp
. 2.
Truyện trinh thám Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Truyện trinh thám
] 5. |
Truyện trinh thám
| 6. |
Văn học hiện đại
| 7.
Pháp
|
I.
Phạm Văn Vịnh
.
VV.002214
ĐKCB:
VV.002214 (Sẵn sàng)
12.
MAINARD, DOMINIQUE
Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ
: Tiểu thuyết / Dominique Mainard ; Ngô Hữu Long dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 302 tr. ; 21 cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
ISBN:
9786046900269 / 60000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết Pháp
|
I.
Ngô, Hữu Long
.
VV.002096
ĐKCB:
VV.002096 (Sẵn sàng)
13.
NGUYỄN PHAN QUANG
Nguyễn Ái Quốc ở Pháp 1917 - 1923
/ Nguyễn Phan Quang .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 252tr. : ảnh ; 21cm
Thư mục: tr. 247-250
Tóm tắt:
Gồm một số tư liệu liên quan đến hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ năm 1917 đến năm 1923, thể hiện mối quan hệ giữa Đảng Cộng Sản Pháp với phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa
ISBN:
8935075902008 / 27000đ
1.
Hồ Chí Minh
. 2.
Phong trào giải phóng dân tộc
. 3.
Hoạt động cách mạng
. 4. {
Pháp
} 5. |
Nguyễn Ái Quốc
| 6. |
Đảng Cộng sản Pháp
| 7.
Tư liệu lịch sử
| 8.
1917 - 1923
|
VV.002039
ĐKCB:
VV.002039 (Sẵn sàng)
14.
DUMAS, ALEXANDRE
Tử tước Bragelonne
: hay Người đeo mặt nạ sắt / Alexandre Dumas; Phong Diệp dịch .- H. : Thanh niên , 2011 .- 331tr. ; 21cm
ISBN:
8937266020133 / 68000đ
1.
Văn học Pháp
. 2.
Tiểu thuyết Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. |
Văn học hiện đại
| 5. |
Pháp
| 6.
Tiểu thuyết
|
VV.002038
ĐKCB:
VV.002038 (Sẵn sàng)
15.
MÔLIE,
Trưởng giả học làm sang
/ Môlie ; Tuấn Đô d. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm
ISBN:
8935075906372 / 30000đ
1.
Molière (Jean-Baptiste Poquelin), 1622-1673
. 2.
Kịch Pháp
. 3.
Nhà văn Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Pháp
| 7. |
Hài kịch
| 8.
Kiệt tác sân khấu
|
I.
Molière,
.
VV.002003
ĐKCB:
VV.002003 (Sẵn sàng)
16.
MAUPASSANT, GUY DE
Chuyện kể ban ngày và ban đêm
/ Guy De Maupassant ; Cẩm Hà dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 223tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển Pháp)
ISBN:
1004082700239 / 22000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Truyện ngắn
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tập truyện ngắn
|
I.
Cẩm Hà
.
VV.001962
ĐKCB:
VV.001962 (Sẵn sàng)
17.
DENTON, DEREK
Làng cổ cát vùi
: Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4.
Văn học nước ngoài
. 5. {
Pháp
} 6. [
Tiểu thuyết
] 7. |
Văn học Pháp
| 8. |
Tiểu thuyết Pháp
|
I.
Phạm Văn Vinh
.
VV.001955
ĐKCB:
VV.001955 (Sẵn sàng)
18.
FRANCE, ANATOLE
Tội ác của Sylvestre Bonnard
: Tiểu thuyết / Anatole France ; Người dịch: Nguyễn Xuân Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 235tr ; 19cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le Crime de Sylvestre Bonnard
/ 22000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
I.
Nguyễn Xuân Phương
.
VV.001883
ĐKCB:
VV.001883 (Sẵn sàng)
19.
ANND É MAUROIS
Tổ ấm
/ Vương Hữu Khôi dịch .- H. : Phụ Nữ , 2001 .- 326tr. ; 19cm .- (Tủ sách đông tây tác phẩm)
/ 26000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Sách thiếu nhi
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Tiểu thuyết
|
VV.001856
ĐKCB:
VV.001856 (Sẵn sàng trên giá)
20.
DICKENS, CHARLES
Cô gái Dorrit
/ Charles Dickens ; Denis Riguelle phóng tác ; Hồ Thị Hoà dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 187tr ; 17cm .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Pháp
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Pháp
} 5. |
Tiểu thuyết Pháp
|
I.
Hồ Thị Hoà
.
VV.001840
ĐKCB:
VV.001840 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»