Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MEGAN MC DONALD
     Bác sĩ Judy Moody : Trẻ- DT BOOKS , 2011 .- 165
   ISBN: 8932000115670 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện thiếu nhi.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện thiếu nhi]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện thiếu nhi Anh|
   VV.002394
    ĐKCB: VV.002394 (Sẵn sàng)  
2. PRATCHETT, TERRY,
     Chuyến xe tải / Terry Pratchett ; Giang Nguyên dịch. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2005 .- 310tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện vừa.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện vừa]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện|
   I. Giang Nguyên,.
   VV.002300
    ĐKCB: VV.002300 (Sẵn sàng)  
3. RENDELL, RUTH
     Ảo ảnh : Tiểu thuyết .- H. : Lao động , 2002 .- 451tr. ; 19 cm
/ 44000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anh|  7. |Tiểu thuyết Anh|
   I. Lan Hương dịch.
   VV.002126
    ĐKCB: VV.002126 (Sẵn sàng)  
4. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Thiên thần : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Lao động , 2001 .- 453tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Anh: Angel
/ 56000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anh|  7. |Tiểu thuyết Anh|
   I. Kim Thuỳ.   II. Văn Hoà.
   VV.002026
    ĐKCB: VV.002026 (Sẵn sàng)  
5. TIỀN THỪA ĐÁN
     Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh; Đặng Thanh Tịnh dịch .- H. : Lao động xã hội , 2005 .- 364 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Qua cuốn sách này bạn đọc sẽ có hiểu biết chân thực về lịch sử nước Anh.
   ISBN: 8935075905191 / 46000 đ

  1. Anh.  2. Lịch sử.  3. {Anh}  4. [Lịch sử]  5. |Lịch sử Vương quốc Anh|
   I. Đặng Thanh Tịnh dịch.
   VV.001945
    ĐKCB: VV.001945 (Sẵn sàng)  
6. DICKENS, CHARLES
     Bài hát mừng Giáng sinh / Chales Dickens ; Hoàng Thanh Hoa dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 147tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. {Anh}  4. [Truyện ngắn]  5. |Văn học Anh|  6. |Truyện kể|
   I. Hoàng Thanh Hoa.
   VV.001885
    ĐKCB: VV.001885 (Sẵn sàng)  
7. THACKERAY, WILLIAM
     Chiếc nhẫn và bông hồng / William Thackeray ; Thái Bá Tân dịch : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2002 .- 135tr ; 19cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
/ 10500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học Anh|  7. |Truyện ngắn|
   I. Thái Bá Tân.
   VV.001858
    ĐKCB: VV.001858 (Sẵn sàng)  
8. HINTON, JAMES
     Chân trời xa thẳm : Tiểu thuyết / James Hinton; Nguyễn Văn Sỹ dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 300tr. ; 19cm
/ 28.000đ

  1. Tiểu thuyết Anh.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Anh|  5. |Tiểu thuyết|
   VV.001680
    ĐKCB: VV.001680 (Sẵn sàng)  
9. DICKENS, CHARLES
     Thời gian khổ / Charles Dickens ; Phạm Thuý Ba dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 556tr ; 19cm
/ 54000đ

  1. Văn học Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học cận đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Anh|
   I. Phạm Thuý Ba.
   VV.001600
    ĐKCB: VV.001600 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN HẢI LINH
     Truyện đồng thoại Anh / Trần Hải Linh biên soạn .- TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2012 .- 139 tr. ; 20 cm
   ISBN: 8935075925977 / 27000đ.

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện đồng thoại Anh.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện đồng thoại]  6. |Văn học dân gian Anh|  7. |Truyện đồng thoại|
   VV.000274
    ĐKCB: VV.000274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006563 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: VV.006564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001392 (Sẵn sàng)  
11. CRONIN, A.J.
     Thanh gươm công lý : Tiểu thuyết . T.1 / A.J. Cronin; Mai Thái Lộc, Phan Minh Hồng dịch .- H. : Văn học , 1993 .- 237tr ; 16cm .- (Văn học nước ngoài. Văn học cổ điển Anh)
   Nguyên tác: Beyond this place
   T.1
/ 5.200d

  1. Văn học cổ điển Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Anh|  7. Tiểu thuyết|
   I. Phan Minh Hồng.   II. Mai Thái Lộc.
   VV.001280
    ĐKCB: VV.001280 (Sẵn sàng)  
12. PRATCHETT, TERRY
     Đôi cánh / Terry Pratchett .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 262tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 27000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Anh.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Anh|
   VV.000987
    ĐKCB: VV.000987 (Sẵn sàng)  
13. LOUIS STEVENSON, ROBERT
     Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ;Vương Đăng dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 350tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Văn học Cổ điển chọn lọc)
   ISBN: 8936047860654 / 55000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học Anh.  3. {Anh}  4. |Văn học hiện đại|  5. |Văn học Anh|
   I. Vương Đăng.
   VV.000982
    ĐKCB: VV.000982 (Sẵn sàng)  
14. CHRISTIE, AGATHA
     Vụ án mạng ở vùng Mesopotamie : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Dương Linh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hộ nhà văn , 2001 .- 338 tr. ; 19 cm
/ 34000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết trinh thám]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Dương Linh.
   VV.000939
    ĐKCB: VV.000939 (Sẵn sàng)  
15. AUSTEN, JANE
     Kiêu hãnh và định kiến / Diệp Minh Tâm dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2010 .- 455tr ; 19cm
/ 73000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Tiểu thuyết|
   VV.000866
    ĐKCB: VV.000866 (Sẵn sàng)  
16. SÊCHXPIA
     Macbet : Bi kịch năm hồi / Sếchxpia ; Dịch: Bùi Phụng, Bùi Ý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 255tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906396 / 34000đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học trung đại.  3. {Anh}  4. [Kịch bản]  5. |Bi kịch|  6. |Văn học trung đại|
   I. Bùi Phượng.   II. Bùi Ý.
   VV.004774
    ĐKCB: VV.004774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000457 (Sẵn sàng)  
17. SẾCHXPIA
     Người lái buôn thành Vơnidơ / Sếchxpia; Nguyễn Trí Chì dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 278tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906778 / 37000đ

  1. Văn học.  2. Anh.  3. Kịch.  4. {Anh}  5. [Kịch nói]  6. |Anh|  7. |Văn học|  8. kịch|
   I. Nguyễn Trí Chì.   II. Sếchxpia.
   VV.000388
    ĐKCB: VV.000388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004678 (Sẵn sàng)  
18. BRADFORD, B. T.
     Ai mang lại tình yêu : Tiểu thuyết / B. T. Bradfor ; Lộc Trung dịch .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 630tr. ; 21 cm.
/ 59.000đ

  1. Văn học Anh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Anh|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Lộc Trung dịch.
   VV.000070
    ĐKCB: VV.000070 (Sẵn sàng)  
19. WILSON, LESLIE
     Đỉnh cao ham muốn : Tiểu thuyết / Leslie Wilson ; Người dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 643tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The mountain immoderate desires
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Tiểu thuyết|  7. |Anh|  8. Văn học hiện đại|
   I. Thanh Vân.
   VV.000005
    ĐKCB: VV.000005 (Sẵn sàng)  
20. LAWRENCE, D. H.
     Người đàn bà đang yêu / D. H. Lawrence; Hồ Anh Quang: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2011 .- 643tr ; 24cm.
/ 148000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. |Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh|
   I. Hồ Anh Quang.
   823 H.LD 2011
    ĐKCB: VL.000412 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»