Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THANH LÊ
     Văn hóa & đời sống xã hội / Thanh Lê .- T.P. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 1998 .- 181 tr. ; 19 cm
/ 19000đ

  1. Chủ nghĩa xã hội và văn hóa.  2. Nhận thức và văn hóa.  3. Tiến hóa xã hội.  4. Văn hóa.  5. Việt Nam.  6. |Đời sống văn hóa|  7. |Văn hóa Việt Nam|
   VV.002296
    ĐKCB: VV.002296 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. TRẦN, NGỌC BÌNH
     Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2014 .- 327tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về đời sống văn hóa, phong tục, tín ngưỡng của các dân tộc đang sinh sống trên đất nước ta như dân tộc Kinh, Mường, Khơ Me, Cơ Ho, Ba Na,..
   ISBN: 8935075932418 / 82.000đ

  1. Dân tộc.  2. Văn hóa dân tộc.  3. Các dân tộc Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. |Đời sống văn hóa|  6. |Dân tộc Việt Nam|  7. Tín ngưỡng|  8. Phong tục tập quán|
   VV.001356
    ĐKCB: VV.001356 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH, TRUNG KIÊN
     Những nền văn minh rực rỡ cổ xưa . T.4 : Văn minh Đông Nam Á / Đinh Trung Kiên. .- Hà Nội. : Quân đội nhân dân , 2006 .- 135 tr. ; 19 cm. .- (Những nền văn minh rực rỡ cổ xưa)
  Tóm tắt: Giới thiệu về sự ra đời, phát triển và những thành tựu rực rỡ của nền văn minh Đông Nam Á
   ISBN: 8935075907003 / 14000đ

  1. Đông Nam Á.  2. Lịch sử.  3. Văn minh.  4. {Đông Nam Á}  5. |Lịch sử Đông Nam Á|  6. |Địa lý Đông Nam Á|  7. Công trình kiến trúc|  8. Nền văn minh|  9. Đời sống văn hóa|
   VV.002208
    ĐKCB: VV.002208 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
     Tục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa / Nguyễn Thị Bích Ngọc .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 251tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm
   Phụ lục: tr. 163-234. - Thư mục: tr. 235-245
  Tóm tắt: Khái quát về tộc người H'mông ở Việt Nam. Nghiên cứu các quy tắc, đặc điểm, quan niệm, tục lệ về hôn nhân truyền thống của người H'mông Hoa; Những tác động dẫn đến sự biến đổi trong tục lệ hôn nhân của tộc người giai đoạn hiện nay
   ISBN: 9786047867042

  1. Phong tục.  2. Dân tộc Hmông.  3. Hôn nhân.  4. {Việt Nam}  5. |Người H'mông Hoa|  6. |Lễ tục hôn nhân|  7. Đời sống văn hóa|
   VV.001908
    ĐKCB: VV.001908 (Sẵn sàng)  
5. YANG DANH
     Văn hoá làng của người Ba Na Kriêm / Yang Danh s.t., biên dịch .- H. : Văn hoá dân tộc , 2010 .- 183tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Sơ lược về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hoá truyền thống của người Ba Na Kriêm tỉnh Bình Định. Giới thiệu văn hoá nương rẫy: Nơi nghỉ ngơi, vui chơi, chợ rẫy, âm thanh của rẫy, tục làm rẫy, mùa rẫy - mùa sinh hoạt văn hoá... đến mô hình văn hoá trang trại: Kinh tế nương rẫy, mô hình đất rừng trồng hoa màu, đất nương trồng cây hàng hoá
   ISBN: 9786047000005

  1. Làng.  2. Dân tộc Ba Na.  3. Dân tộc học.  4. Văn hoá truyền thống.  5. {Bình Định}  6. |Dân tộc Ba Na Kriêm|  7. |Lịch sử|  8. Địa lý|  9. Đời sống văn hóa|
   VV.001557
    ĐKCB: VV.001557 (Sẵn sàng)  
6. ĐINH XUÂN DŨNG
     Mấy vấn đề văn hoá Việt Nam hiện nay - Thực tiễn và lý luận : Các bài viết từ 2012 - 2014 / Đinh Xuân Dũng .- H. : Lao động , 2015 .- 279tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Đề cập đến những vấn đề thời sự đang đặt ra của đời sống văn hóa - văn nghệ đương đại ở nước ta và đưa ra được những kiến giải mới về vị trí, vai trò ngày càng quan trọng của văn hóa trong phát triển, hội nhập đồng thời nêu bật một số nét về thực trạng, công tác nghiên cứu lý luận văn hóa Việt Nam đương đại
/ 65000đ

  1. Thực tiễn.  2. Lí luận.  3. Văn hoá.  4. {Việt Nam}  5. |Đời sống văn hóa|  6. |Văn nghệ đương đại|  7. Thực trạng|  8. Nghiên cứu lý luận|  9. Việt Nam|
   VV.001322
    ĐKCB: VV.001322 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN, TRƯỜNG TÂN
     Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản/ / Nguyễn Trường Tân .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 396 tr. ; 21 cm .- (Kiến thức văn hóa)
   Thư mục tham khảo: tr. 390
  Tóm tắt: Địa lý tự nhiên và tình hình hoàn cảnh chính trị của Nhật Bản. Những lễ hội, trang phục truyền thống; nghệ thuật tạo hình; nghệ thuật biểu diễn nghệ thuật ; thể thao - giải trí...
/ 63000đ

  1. Văn hóa.  2. Đời sống văn hóa.  3. Lịch sử.  4. Nhật Bản.  5. |Văn hóa|  6. |Đời sống văn hóa|  7. Lịch sử|  8. Nhật Bản|
   306.0952 T310H 2011
    ĐKCB: VV.005461 (Sẵn sàng trên giá)