Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TẠ VĂN BÌNH
     Phòng và điều trị đái tháo đường / Tạ Văn Bình, Nguyễn Huy Cường .- H. : Chính trị Quốc gia ; Y học , 2015 .- 243tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cơ bản về bệnh đái tháo đường, cách phòng ngừa và phát hiện sớm, phương pháp điều trị, hướng dẫn người bệnh chế độ ăn uống hợp lý, chế độ vận động và tự kiểm soát bệnh...
   ISBN: 9786045707746

  1. Tiểu đường.  2. Phòng trị bệnh.  3. |Đái tháo đường|  4. |Cách phòng ngừa|  5. Điều trị bệnh|  6. Chế độ ăn uống|  7. Chế độ vận động|
   I. Nguyễn Huy Cường.
   VV.001631
    ĐKCB: VV.001631 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HÀ SƠN
     Phòng, chữa một số bệnh thường gặp / Hà Sơn, Nam Việt .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 206 tr. : minh họa ; 21 cm
   ISBN: 8935075926271 / 41000đ

  1. Ăn uống điều trị.  2. Bệnh.  3. Sức khỏe.  4. Điều trị.  5. Khía cạnh dinh dưỡng.  6. |Phòng bệnh|  7. |Dinh dưỡng|  8. Điều trị bệnh|  9. Giữ gìn sức khỏe|
   I. Nam Việt.
   VV.001518
    ĐKCB: VV.001518 (Sẵn sàng)  
3. Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bị bệnh gan / Tào Nga (biên dịch) .- H. : Thời Đại , 2011 .- 189tr. : tranh ảnh ; 20cm
   Đầu bìa sách ghi: Trí tuệ Y học phương Đông
/ 37000đ

  1. Đông y.  2. Bệnh gan.  3. |Gan|  4. |Chế độ ăn uống|  5. Mát xa|  6. Y học cổ truyền|  7. Điều trị bệnh|
   VV.002556
    ĐKCB: VV.002556 (Sẵn sàng)  
4. KHÁNH LINH
     Phát hiện và điều trị bệnh đục thủy tinh thể / Khánh Linh .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 166tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075923157 / 29000đ

  1. Mắt.  2. Đục thủy tinh thể.  3. Điều trị.  4. |Bệnh mắt|  5. |Chẩn đoán|  6. Điều trị bệnh|
   VV.002451
    ĐKCB: VV.002451 (Sẵn sàng)  
5. HÀ SƠN
     Để bảo vệ tim khỏe mạnh : Kiến thức cơ bản để bảo vệ sức khỏe / Hà Sơn .- H. : Nxb Hà Nội , 2012 .- 302tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075926417 / 59000đ

  1. Bệnh tim.  2. Phòng và điều trị.  3. [Sách thường thức]  4. |Tim|  5. |Phòng bệnh|  6. Điều trị bệnh|
   VV.000903
    ĐKCB: VV.002669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005020 (Sẵn sàng)  
6. LƯ ĐẠI LÂM (CHỦ BIÊN)
     Thức ăn chữa bệnh cho nam giới .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 227tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. Bệnh nam giới.  2. Thức ăn chữa bệnh.  3. Dinh dưỡng.  4. Y học phương Đông.  5. |Nam giới|  6. |Thức ăn|  7. Điều trị bệnh|
   I. Lư Đại Lâm.   II. b. Lê Hoàng.
   VV.002389
    ĐKCB: VV.002389 (Sẵn sàng trên giá)  
7. PHẠM SỸ LĂNG
     17 bệnh mới của lợn / Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 128tr. : hình vẽ, 8 tờ tranh ảnh màu ; 19cm
   tr.125-126
/ 21000đ

  1. Lợn.  2. Bệnh.  3. Phòng trị bệnh.  4. |Bệnh lợn|  5. |Phòng bệnh|  6. Điều trị bệnh|
   I. Bạch Quốc Thắng.   II. Nguyễn Văn Quang.
   VV.002363
    ĐKCB: VV.002363 (Sẵn sàng)  
8. PHAN TRỌNG PHỤC
     Tân biên đông y học khái yếu. . T.4 : : Bệnh học / Phan Trọng Phục .- H. : Thanh niên , 2007 .- 470tr. ; 20cm
   tr.470
/ 49000đ

  1. Bệnh học.  2. Đông Y.  3. Y học thay thế.  4. |Đông y học|  5. |Đông dược|  6. Điều trị bệnh|
   VV.002358
    ĐKCB: VV.002358 (Sẵn sàng)  
9. HÀ THỤY TUYỀN
     Một số món ăn chữa các bệnh thường thấy ở trẻ em / Hà Thụy Tuyền ; ng.d. Phan Hà Sơn, Thùy Liên .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 285tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075901346 / 34000đ

  1. Ăn uống.  2. Điều trị.  3. Bệnh trẻ em.  4. |Trẻ em|  5. |Món ăn|  6. Điều trị bệnh|
   I. Phan Hà Sơn.   II. Thùy Liên.
   VV.003350
    ĐKCB: VV.003350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002327 (Sẵn sàng)  
10. 74 thang thuốc hay thường dùng / Nguyễn Khắc Khoái s.t., b.s .- Hà Nội : Lao động , 2009 .- 372 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Phân loại và công hiệu của thang thuốc. Giới thiệu 74 thang thuốc hay thường dùng để chữa trị một số bệnh
/ 57500đ

  1. Bài thuốc.  2. Điều trị.  3. Phân loại.  4. |Đông y|  5. |Thang thuốc|  6. Điều trị bệnh|
   I. Nguyễn, Khắc Khoái.
   VV.002304
    ĐKCB: VV.002304 (Sẵn sàng)  
11. NAM VIỆT
     Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú / Nam Việt .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 206tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075923102 / 35000đ

  1. Tuyến vú.  2. Ung thư.  3. Bệnh.  4. Điều trị.  5. Ung thư.  6. |Bệnh vú|  7. |Ung thư vú|  8. Chẩn đoán bệnh|  9. Điều trị bệnh|
   VV.002232
    ĐKCB: VV.002232 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng / Mai Khánh Linh, Vũ Khánh Vi biên soạn .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 278 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075926592 / 56000đ

  1. Đại tràng.  2. Ung thư.  3. Điều trị.  4. |Ung thư đại tràng|  5. |Phòng bệnh|  6. Điều trị bệnh|
   I. Mai Khánh Linh.   II. Vũ Khánh Vi.
   VV.006590
    ĐKCB: VV.006590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001224 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Phòng, chữa bệnh đường ruột / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241tr. ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cần lưu ý trong ăn uống và tìm hiểu về bệnh đường ruột
   ISBN: 8935075926318 / 48000đ

  1. Liệu pháp ăn uống.  2. Điều trị.  3. Bệnh hệ tiêu hóa.  4. Liệu pháp ăn uống.  5. |Bệnh đường ruột|  6. |Ăn uống|  7. Điều trị bệnh|
   I. Hải Ngọc.
   VV.001112
    ĐKCB: VV.001112 (Sẵn sàng)  
14. KATO, SEIIÊI
     Những điều cần biết về nhãn khoa / Seiiêi Kato ; Nguyễn Quang, Vũ Khắc Minh dịch .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2000 .- 203 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bệnh lý của mắt và các bệnh ở các bộ phận liên quan, phương pháp đề phòng và cách điều trị
/ 18000đ

  1. Bệnh mắt.  2. Phòng và điều trị.  3. |Mắt|  4. |Điều trị bệnh|  5. Phòng bệnh|
   I. Nguyễn Quang.   II. Vũ Khắc Minh dịch.
   VV.002156
    ĐKCB: VV.002156 (Sẵn sàng)  
15. THIÊN KIM
     Trà thảo dược trị bệnh cao huyết áp / Thiên Kim .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 112tr. : tranh ảnh màu ; 19cm
   ISBN: 8935073051289 / 40000đ

  1. Dược thảo.  2. Huyết áp cao.  3. Trà.  4. Điều trị.  5. |Cao huyết áp|  6. |Điều trị bệnh|  7. Trà thảo dược|
   VV.002104
    ĐKCB: VV.002104 (Sẵn sàng)  
16. YE JIAN HONG
     Bệnh ngoài da / Ye Jian Hong ; Hà Sơn dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 425tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
  Tóm tắt: Sách hướng dẫn cách điều trị các bệnh về da thường gặp. Giới thiệu các loại thuốc đông y thường dùng trong điều trị các bệnh ngoài da và kinh nghiệm chữa các loại bệnh này
   ISBN: 8935075904842 / 61500đ

  1. Y học.  2. Bệnh học.  3. Bệnh da liễu.  4. Điều trị.  5. Đông y.  6. |Bệnh về da|  7. |Điều trị bệnh|  8. Bài thuốc Đông y|  9. Tây y|
   I. Hà Sơn.
   VV.001941
    ĐKCB: VV.001941 (Sẵn sàng)  
17. ĐÁI DUY BAN
     Phòng, chống các bệnh thường gặp trong gia đình bằng thảo dược quanh ta . T.2 : Hệ xương khớp, hệ da liễu / Đái Duy Ban, Trần Nhân Thắng .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2020 .- 247tr. : minh hoạ ; 21cm
   Thư mục: tr. 241-247
  Tóm tắt: Trình bày nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị theo Tây y, cách phòng ngừa và những bài thuốc theo kinh nghiệm dân gian và Đông y điều trị các bệnh thường gặp của hệ xương khớp và hệ da liễu như: Tê nhức chân tay, đau lưng, bong gân, trật khớp, chứng vẹo cổ, đau tức sườn, bệnh chàm, bệnh sạm da, bệnh mày đay...
   ISBN: 9786048041960

  1. Phòng trị bệnh.  2. Thảo dược.  3. Bệnh da liễu.  4. Bệnh xương khớp.  5. |Điều trị bệnh|  6. |Đông y|  7. Tây y|  8. Bài thuốc dân gian|
   I. Trần Nhân Thắng.
   VV.007219
    ĐKCB: VV.007219 (Sẵn sàng)  
18. PHẠM THỊ THANH MAI
     Các kỹ thuật và sử dụng thuốc trong sơ sinh học / Phạm Thị Thanh Mai, Trần Đình Long .- H. : Y học , 2003 .- 108tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 20cm
   T.m. : tr.107-108
/ 12000đ

  1. Chăm sóc đặc biệt trẻ sơ sinh.  2. Trẻ sơ sinh.  3. Bệnh lý.  4. |Trẻ sơ sinh|  5. |Kỹ thuật chăm sóc|  6. Điều trị bệnh|  7. Sử dụng thuốc|
   I. Trần Đình Long.
   VV.001616
    ĐKCB: VV.001616 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN HỮU ĐẢNG
     Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ và trẻ em / Nguyễn Hữu Đảng .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 238tr hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh, món ăn, nước uống, các huyệt cần được dùng để điều trị 15 bệnh lí của phụ nữ như: bế kinh, đau bụng kinh, táo bón sau khi đẻ... và 20 bệnh lí của trẻ en như: đái dầm, ho gà, còi xương, quai bị, mồ hôi trộm
/ 20000đ

  1. Trị bệnh.  2. Phụ nữ.  3. Trẻ em.  4. Xoa bóp.  5. Ẩm thực.  6. |Phương pháp xoa bóp|  7. |Trẻ em|  8. Dinh dưỡng|  9. Điều trị bệnh|  10. Phụ nữ|
   VV.001588
    ĐKCB: VV.001588 (Sẵn sàng)  
20. BÙI XUÂN VĨNH
     Hỏi đáp về sử dụng thuốc / Bùi Xuân Vĩnh, Vũ Ngọc Thúy .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 145tr. ; 20cm
/ 16000đ

  1. Sử dụng thuốc.  2. Tương tác thuốc.  3. Trị bệnh.  4. |Tên thuốc|  5. |Biệt dược|  6. Sử dụng|  7. Điều trị bệnh|
   I. Vũ Ngọc Thúy.
   VV.001586
    ĐKCB: VV.001586 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»