Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
95 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»
Tìm thấy:
1.
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Môlie (Jean-Baptiste Poquelin dit Molière)
/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- [H.] : Nxb. Đại học Sư phạm , 2006 .- 233tr. : minh họa ; 21cm
ISBN:
8935075907737 / 31000đ
1.
Molière (Jean-Baptiste Poquelin),
. 2.
Kịch Pháp
. 3.
Nhà văn Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. |
Molière (Jean-Baptiste Poquelin),
| 6. |
Nhà văn Pháp
| 7.
Kịch
|
I.
Lê Nguyên Cẩn
.
VV.000442
ĐKCB:
VV.002515 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000442 (Sẵn sàng)
2.
Tinh hoa văn học Đức
/ Ngọc Quang tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 431tr. : chân dung ; 21cm
ISBN:
8935075923874 / 78000đ
1.
Kịch Đức
. 2.
Nhà thơ Đức
. 3.
Nhà văn Đức
. 4.
Thơ Đức
. 5.
Tiểu thuyết Đức
. 6. |
Văn học hiện đại
| 7. |
Truyện
| 8.
Kịch
| 9.
Thơ
| 10.
Đức
|
I.
Ngọc Quang
.
VV.002445
ĐKCB:
VV.002445 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002446 (Sẵn sàng)
3.
NGUYỄN HUY TƯỞNG
Vũ Như Tô
: Kịch / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. .- In lần thứ 17 .- H. : Thanh niên , 2007 .- 214tr. ; 19cm
/ 24000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Kịch
. 3.
Việt Nam
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Kịch
] 6. |
Văn học Việt Nam
| 7. |
Kịch
|
I.
Nguyễn Huy Thắng
.
VV.001688
ĐKCB:
VV.001688 (Sẵn sàng)
4.
NHIỀU TÁC GIẢ
Tỉnh ngộ
: Tuyển tập các tác phẩm đạt giải kịch bản truyền thông phòng chống ma túy 2005 / Nguyễn Đạo Toàn .- H. : Văn hóa Dân tộc , 2006 .- 230tr. ; 19cm
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Việt nam
. 3.
Kịch bản
. 4.
Tuyên truyền
. 5.
Phòng chống ma túy
. 6. {
Việt Nam
} 7. [
Kịch
] 8. |
Kịch
| 9. |
Tuyên truyền phòng chống ma túy
| 10.
Tác phấm đạt giải
|
VV.001662
ĐKCB:
VV.001662 (Sẵn sàng)
5.
PHẠM HỔ
Tuyển tập
/ Phạm Hổ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 1011tr. : ảnh chân dung ; 21cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
ISBN:
9786045336908
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Tiểu luận
. 4.
Kịch
. 5.
Thơ
. 6. {
Việt Nam
} 7. [
Tiểu luận; Thơ; Kịch; Truyện ngắn
] 8. |
Văn học thiếu nhi
| 9. |
Tiểu luận
| 10.
Kịch
| 11.
Thơ
| 12.
Truyện ngắn
|
I.
Phạm Hổ
.
VV.001446
ĐKCB:
VV.001446 (Sẵn sàng)
6.
HUYGÔ, VICHTO
Ruy Blax
: Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907157 / 32500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch
| 6. |
Pháp
|
I.
Phạm Thị Miến dịch
.
VV.000743
ĐKCB:
VV.000743 (Sẵn sàng)
7.
XÊ, MUY
Tình yêu không phải trò đùa
: Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch
| 7. |
Pháp
|
I.
Thần Đông dịch
.
VV.000736
ĐKCB:
VV.000736 (Sẵn sàng)
8.
BÊCKÉT
Chờ đợi Gôđô
: kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906723 / 24000đ
1.
Văn học Pháp
. 2.
Kịch
. 3. [
Kịch
] 4. |
Pháp
| 5. |
Văn học
| 6.
Kịch
|
I.
Bêckét
. II.
Đình Quang
.
VV.000510
ĐKCB:
VV.000510 (Sẵn sàng)
9.
VIT-NHÉP-XKI, V.
Bi kịch lạc quan
/ V.Vit-Nhép-Xki; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 166tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906594 / 22500
1.
Văn học
. 2.
Nga
. 3.
Kịch
. 4. [
Kịch
] 5. |
Nga
| 6. |
Văn học
| 7.
Kịch
|
I.
Nguyễn Nam
. II.
Vit-Nhép-Xki, V.
.
VV.000508
ĐKCB:
VV.000508 (Sẵn sàng)
10.
IWASHITA SHYNSAKU
Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật
/ Iwashita Shynsaku; Nguyễn Thị Kim Dung dịch; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907010 / 14000đ
1.
Kịch
. 2.
Nhật bản
. 3.
Văn học
. 4. {
Nhật Bản
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch
| 7. |
Nhật
| 8.
Văn học
|
I.
Iwashita Shynsaku
. II.
Nguyễn Thị Kim Dung
.
VV.000419
ĐKCB:
VV.000419 (Sẵn sàng)
11.
SÊ KHỐP
Cậu Vania
/ Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học
. 3.
Nga
. 4. [
Kịch
] 5. |
Nga
| 6. |
Văn học
| 7.
kịch
|
I.
Lê Phát
. II.
Nhị Ca
. III.
Sê Khốp
.
VV.002689
ĐKCB:
VV.002689 (Sẵn sàng)
12.
SÊ KHỐP
Cậu Vania
/ Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906525 / 19500đ
1.
Sân khấu
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. [
Kịch
] 5. |
kịch
| 6. |
Văn học
| 7.
Nga
|
I.
Sê Khốp
. II.
Nhị Ca
. III.
Lê Phát
.
VV.000477
ĐKCB:
VV.000477 (Sẵn sàng)
13.
NGUYỄN ĐÌNH THI
Nguyễn Trãi ở Đông quan
/ Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907065 / 19500đ
1.
Nguyễn Trãi
. 2.
Văn học Việt Nam
. 3.
Kịch
. 4. |
Việt Nam
| 5. |
Văn học
| 6.
Kịch
|
I.
Nguyễn Đình Thi
.
VV.000373
ĐKCB:
VV.000373 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000474 (Sẵn sàng)
14.
ĐÀO TẤN
Hộ sinh đàn
/ Đào Tấn, Trúc Tiên phiên âm ; Phạm Phú Tiết chú giải ; Vũ Ngọc Liễn khảo dị, hiệu đính .- H. : Sân khấu , 2006 .- 138 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906693 / 18500 đ
1.
Kịch
. 2.
Trung Quốc
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. [
Kịch
] 6. |
Trung quốc
| 7. |
Kịch
|
I.
hiệu đính
. II.
Phạm Phú Tiết chú giải
. III.
Vũ Ngọc Liễn khảo dị
.
VV.000473
ĐKCB:
VV.000473 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002698 (Sẵn sàng)
15.
CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
Những con hươu xanh
/ Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906631 / 15000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Văn học
| 6. |
Thế giới
| 7.
Sân khấu
| 8.
Kịch
|
I.
Huy Liên dịch
.
VV.000470
ĐKCB:
VV.000470 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003557 (Sẵn sàng)
16.
COÓC NÂY
O Rax
/ Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907133 / 25500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Sân khấu
| 6. |
Thế giới
| 7.
Kịch
|
I.
Hoàng Hữu Đản dịch
.
VV.000469
ĐKCB:
VV.000469 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002986 (Sẵn sàng)
17.
XÊ, MUY
Tình yêu không phải trò đùa
: Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906402 / 20000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch
| 6. |
Thế giới
| 7.
Văn học hiện đại
|
I.
Thần Đông dịch
.
VV.000465
ĐKCB:
VV.000465 (Sẵn sàng)
18.
PUSKIN
Angiêlô - Môza và Xaliêri - Người khách đá - Hiệp sĩ keo kiệt
/ Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140tr. ; 20cm
ISBN:
8935075907478 / 18500đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3. [
Kịch
] 4. |
Kịch
| 5. |
Nga
| 6.
Sân khấu
|
I.
Thúy Toàn
. II.
Thái Bá Tân
.
VV.000460
ĐKCB:
VV.000460 (Sẵn sàng)
19.
RÔSIN, MIKHAIN
Valentin và Valentina
: Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907393 / 25000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học hiện đại
| 7.
Thế giới
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.000463
ĐKCB:
VV.000463 (Sẵn sàng)
20.
GÔRIN, GRIGÔRI
Vụ án Êrôtxtơrát
: Kịch hai hồi / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học hiện đại
| 7.
Thế giới
|
I.
Minh Ngọc dịch
.
VV.000464
ĐKCB:
VV.000464 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»