Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina: : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Kịch bản sân khấu|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   VV.002407
    ĐKCB: VV.002407 (Sẵn sàng)  
2. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. {Nga}  4. [Kịch]  5. |Kịch Nga|  6. |Kịch sân khấu|
   I. Thế Lữ.
   VV.002283
    ĐKCB: VV.002283 (Sẵn sàng)  
3. PUSKIN
     Angiêlô Môza và Xliêri người khách đá hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Thuý Toàn, Thái Bá dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Thái Bá dịch.
   VV.002282
    ĐKCB: VV.002282 (Sẵn sàng)  
4. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907072 / 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch bản|  7. |Sân khấu|  8. Kịch Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   VV.002281
    ĐKCB: VV.002281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000456 (Sẵn sàng)  
5. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906532 / 21000 đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Kịch Nga|  7. |Sân khấu|
   I. Dương Tường dịch.   II. Lê Phát.
   VV.000468
    ĐKCB: VV.000468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002279 (Sẵn sàng)  
6. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906440 / 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Văn học Nga|  7. |Kịch Nga|
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   VV.002197
    ĐKCB: VV.002197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000475 (Sẵn sàng)  
7. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Chúng tôi ký tên dưới đây : kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906501 / 22000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Văn học|  7. |Kịch Nga|  8. Sân khấu|
   I. Bùi Giang.
   VV.000484
    ĐKCB: VV.000484 (Sẵn sàng)