Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Kịch
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Văn học Pháp
| 7. |
Kịch Pháp
|
I.
Châu Diên
.
VV.002518
ĐKCB:
VV.002518 (Sẵn sàng)
2.
RAXIN,
Ăng-Đrô-Mac
/ Raxin ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 20cm
/ 21500 đ
1.
Kịch sân khấu
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Sân khấu
| 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Huỳnh Lý
. II.
Vũ Đình Liên
.
VV.002397
ĐKCB:
VV.002397 (Sẵn sàng)
3.
MÔLIE
Kẻ ghét đời
/ Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Kịch Pháp
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Đỗ Đức Hiểu
.
VV.002285
ĐKCB:
VV.002285 (Sẵn sàng)
4.
COÓC NÂY
Pôlyơct
/ Cóoc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907140 / 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002278
ĐKCB:
VV.002278 (Sẵn sàng)
5.
MÔLIE,
Đông Juăng
/ Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Pháp
| 6. |
Kịch bản
| 7.
Sân khấu
|
I.
Phạm Văn Hanh
. II.
Tôn Gia Ngân
.
VV.002244
ĐKCB:
VV.002244 (Sẵn sàng)
6.
BÊCKÉT
Chờ đợi GôĐô
: Kịch 2 hồi / Bêckét ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 24000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Pháp
| 7. |
Văn học hiện đại
|
I.
Đình Quang dịch
.
VV.000754
ĐKCB:
VV.000754 (Sẵn sàng)