Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Món ăn nhiều người ưa thích / Văn Thi biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 227 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về nấu ăn, cách nấu các món canh, món súp, cách chế biến các món nướng, món xốt, món hấp, luộc, đông, các món xào, các món điểm tâm, tráng miệng, món cơm, cháo, xôi, chè, bánh, các món rán
/ 22000 đ

  1. Nấu ăn.  2. Kỹ thuật.  3. |Món ăn|  4. |Chế biến|  5. Kiến thức cơ bản|
   I. Văn Thi biên soạn.
   VV.002457
    ĐKCB: VV.002457 (Sẵn sàng)  
2. LÝ TĂNG BÀNG TRIỂN
     Món ăn hương vị Quảng Đông / Lý Tăng Bàng Triển ; Lâm Vũ Xênh dịch ; Hanh Phủ, Nguyễn Đình Thảng hiệu đính .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 132 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Những món ăn được chế biến theo hương vị của người Trung Quốc, vừa có tác dụng bồi bổ sức khỏe vừa có tác dụng trị bệnh.
/ 40000 đ

  1. Bệnh.  2. Nấu nướng.  3. Phương pháp.  4. Trị liệu.  5. |Món ăn|  6. |Dinh dưỡng|  7. Trị bệnh|
   I. Hanh Phủ.   II. Lâm Vũ Xênh dịch.   III. Nguyễn Đình Thảng hiệu đính.
   VV.002385
    ĐKCB: VV.002385 (Sẵn sàng)  
3. HÀ THỤY TUYỀN
     Một số món ăn chữa các bệnh thường thấy ở trẻ em / Hà Thụy Tuyền ; ng.d. Phan Hà Sơn, Thùy Liên .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 285tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075901346 / 34000đ

  1. Ăn uống.  2. Điều trị.  3. Bệnh trẻ em.  4. |Trẻ em|  5. |Món ăn|  6. Điều trị bệnh|
   I. Phan Hà Sơn.   II. Thùy Liên.
   VV.003350
    ĐKCB: VV.003350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002327 (Sẵn sàng)  
4. LÊ LÊ , THU HƯƠNG
     Kỹ thuật nấu ăn thịt cầy có bao nhiêu món / Lê Lê , Thu Hương : Đồng Nai .- 160tr ; 19cm.
  1. Kỹ thuật.  2. Nấu ăn.  3. Thịt cầy.  4. |Món ăn|  5. |Kỹ thuật chế biến|
   VV.002224
    ĐKCB: VV.002224 (Sẵn sàng)  
5. NGỌC THUỲ
     Các món quay và đút lò / Ngọc Thuỳ .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 106tr ; 19cm
  Tóm tắt: Thành phần thực phẩm, cách chế biến các món ăn nướng quay, bỏ lò
/ 7000đ

  1. Món ăn.  2. Món nướng.  3. Quay.  4. Chế biến.  5. |Thực phẩm|  6. |Món ăn|  7. Nấu ăn|
   VV.001824
    ĐKCB: VV.001824 (Sẵn sàng)  
6. NGƯU QUÂN HỒNG
     Sổ tay dinh dưỡng - Tự điều dưỡng / Ngưu Quân Hồng ; Vương Mộng Bưu dịch .- H. : Phụ Nữ , 2004 .- 3 tập ; 21 cm.
   ISBN: 8935075903531 / 22000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Món ăn trị bệnh.  3. Bài thuốc.  4. |Bảo vệ sức khỏe|  5. |Ăn uống dinh dưỡng|  6. Món ăn|  7. Bài thuốc trị bệnh|  8. Thực liệu|
   I. Vương Mộng Bưu dịch.
   VV.001617
    ĐKCB: VV.001617 (Sẵn sàng)  
7. Chống lão hóa / Nguyễn Quý Khang biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 151tr. : bảng ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
   Thư mục tham khảo: tr. 150
  Tóm tắt: Trình bày những bài thuốc, các món ăn đơn giản có giá trị dinh dưỡng cao, tác dụng chữa bệnh tốt từ các loài hoa có xung quanh ta
   ISBN: 8935075926240 / 30000đ

  1. Thực phẩm.  2. Lão hóa.  3. Người cao tuổi.  4. Dinh dưỡng.  5. Sức khỏe.  6. |Người cao tuổi|  7. |Chống lão hóa|  8. Dinh dưỡng|  9. Món ăn|  10. Bài thuốc|
   I. Nguyễn, Quý Khang.
   VV.001209
    ĐKCB: VV.001209 (Sẵn sàng)  
8. HÀ SƠN
     Tuổi trung niên / Hà Sơn, Khánh Linh .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 150tr. : minh họa ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
  Tóm tắt: Gồm những chỉ dẫn cần thiết về chế độ ăn uống theo từng độ tuổi, đồng thời hướng dẫn chế biến một số món ăn dành cho tình trạng sức khỏe cụ thể
   ISBN: 8935075926233 / 30000đ

  1. Tuổi trung niên.  2. Sức khỏe.  3. Thực phẩm.  4. Thực đơn.  5. |Chế độ ăn uống|  6. |Dinh dưỡng|  7. Món ăn|  8. Tuổi trung niên|
   I. Khánh Linh.
   VV.001149
    ĐKCB: VV.001149 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Những món ăn và vị thuốc chữa bệnh / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo .- H. : Thanh Niên , 2011 .- 342tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm nhiều bài thuốc hay từ các món ăn có tác dụng bồi bổ cơ thể và chữa bệnh
   ISBN: 2000412018820 / 70000đ

  1. Món ăn.  2. Bài thuốc.  3. Chữa bệnh.  4. Bồi bổ cơ thể.  5. |Đông y học|  6. |Món ăn|  7. Bài thuốc|  8. Chữa bệnh|  9. Bồi dưỡng cơ thể|
   I. Nguyễn Mạnh Đạo.
   VV.000636
    ĐKCB: VV.000636 (Sẵn sàng)  
10. NGƯU QUÂN HỒNG
     Sổ tay dinh dưỡng . T.1 : Tri thức dinh dưỡng / Ngưu Quân Hồng; Vương Mộng Bưu dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 159tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày một cách khoa học, hệ thống đối với vấn đề dinh dưỡng trong ẩm thực; làm thế nào để dùng bữa một cách khoa học, để từ trong ăn uống có được nhiều chất dinh dưàng, để từ trong ăn uống có được sức khỏe
/ 20000đ

  1. Ăn uống.  2. Dinh dưỡng.  3. Khoa học.  4. |Y học|  5. |Dinh dưỡng|  6. Món ăn|
   I. Ngưu Quân Hồng.   II. Vương Mộng Bưu.
   VV.000393
    ĐKCB: VV.000393 (Sẵn sàng)  
11. NGUYÊN NGỌC
     Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh/ / Nguyên Ngọc biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 299 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu những món ăn ngon để trị bệnh nhằm bồi dưỡng sức khỏe cho chúng ta
/ 33000đ

  1. Chữa bệnh.  2. Dinh dưỡng.  3. Món ăn.  4. |Chữa bệnh|  5. |Dinh dưỡng|  6. Món ăn|
   I. Nguyên Ngọc biên soạn.
   613.2 M430Ă 2007
    ĐKCB: VV.003993 (Sẵn sàng)  
12. BÍCH NGỌC
     Món ăn - bài thuốc dưỡng sinh chữa bệnh / Bích Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 311 tr. ; 19 cm
/ 35000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Phương pháp nấu ăn chữa bệnh.  3. |Bài thuốc|  4. |Món ăn|  5. Phương pháp nấu ăn chữa bệnh|  6. Dưỡng sinh|
   613.2 M430Ă 2007
    ĐKCB: VV.003990 (Sẵn sàng)  
13. QUANG CHIẾN
     Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê/ / Quang Chiến, Nguyên Anh Duy .- Hà Nội : Lao động , 2005 .- 215 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 250 món ăn từ những nguyên liệu thực phẩm hàng ngày quen thuộc với nhân dân Việt Nam và những phương pháp chế biến vệ sinh, đảm bảo dinh dưàng, ngon miệng góp phần nâng cao chất lượng sống cho gia đình và xã hội
/ 22000VND

  1. Chế biến.  2. Món ăn.  3. Phương pháp.  4. |Chế biến|  5. |Món ăn|  6. Phương pháp|
   641.7 CH361Q 2005
    ĐKCB: VV.002804 (Sẵn sàng)  
14. DIỆP QUỐC CƯỜNG
     Vườn ẩm thực Trung Hoa - Món ăn Quảng Đông món sashimi Quảng Đông / Diệp Quốc Cường, Saigonbook dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng .- 80tr. : tranh ảnh màu ; 21 cm
/ 30.000đ

  1. |món ăn|  2. |quảng đông|  3. sashimi|
   964 C920DQ
    ĐKCB: VV.002802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002803 (Sẵn sàng)  
15. MIREILLE BALLAERO
     Các món ăn chay của thế giới / Mireille Ballaero, Phạm Bích Liễu dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2003 .- 315tr. ; 19cm
/ 32000VND

  1. |món ăn|  2. |món ăn chay|  3. thế giới|
   641.2 B100LLA240R420M 2003
    ĐKCB: VV.002801 (Sẵn sàng)  
16. 108 món ăn chay đại bổ dưỡng theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa / / Phạm Thị Ngọc Trâm Bs .- Hà nội : Văn hóa thông tin , 2004 .- 303 tr. ; 19 cm.
/ 31000 VND

  1. |món ăn|  2. |món chay|  3. thực dưỡng|  4. ohsawa|
   641 108.MĂ 2004
    ĐKCB: VV.002805 (Sẵn sàng)