Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tinh hoa văn học Mỹ / Mai Hoàng tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 339tr. : chân dung ; 21cm
   ISBN: 8935075923898 / 61000đ

  1. Nhà văn Mỹ.  2. Thơ Mỹ.  3. Tiểu thuyết Mỹ.  4. Văn học Mỹ.  5. |Văn học hiện đại|  6. |Thơ|  7. Truyện|  8. Mỹ|
   I. Mai Hoàng.
   VV.002447
    ĐKCB: VV.002447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002448 (Sẵn sàng trên giá)  
2. CHASE, JAMES HADLEY
     Cái chết của một thiếu phụ / James Hadley Chase ; Người dịch: Nguyễn Minh Nguyên .- H. : Thể dục Thể thao , 2001 .- 295tr ; 19cm
   Nguyên bản: You will be in your grave. - Dịch từ bản tiếng Nga
/ 29000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết Mỹ.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Mỹ|  7. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Minh Nguyên.
   VV.002040
    ĐKCB: VV.002040 (Sẵn sàng)  
3. COOPER, FENIMORE
     Người Mohican cuối cùng : Tiểu thuyết / Theo: Fenimore Cooper ; Bernard Riguelle ; Nguyễn Huy Thắng dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 186tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Mỹ.  3. |Tiểu thuyết|  4. |Mỹ|  5. Văn học nước ngoài|
   I. Nguyễn Huy Thắng.
   VV.001807
    ĐKCB: VV.001807 (Sẵn sàng)  
4. CHASE, JAMES HADLEY
     Không nơi ẩn nấp : Truyện trinh thám / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 311tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Pháp "Les poissons Rouges N'ont pas de secret"
/ 31000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Truyện trinh thám.  3. [Truyện trinh thám]  4. |Văn học hiện đại|  5. |Mỹ|  6. Truyện trinh thám|
   I. Nhật Tân.
   VV.001641
    ĐKCB: VV.001641 (Sẵn sàng)  
5. NOBL, JAMES
     Vụ án vết môi son : Tập truyện trinh thám - hình sự / James Nobl, Erl Gardner, G.K. Chesterton... ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 263tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. Mỹ.  5. |Văn học hiện đại|  6. |Anh|  7. Truyện hình sự|  8. Mỹ|  9. Truyện trinh thám|
   I. Stout, Rex.   II. Lutch, John.   III. Gardner, Erl.   IV. Nguyễn Văn Thảo.
   VV.001604
    ĐKCB: VV.001604 (Sẵn sàng)  
6. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 127tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922570 / 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Tiểu thuyết|  8. Mỹ|
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   VV.000279
    ĐKCB: VV.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004042 (Sẵn sàng)  
7. STEEL, DANIELLE
     Tình yêu : Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Bích Phượng dịch .- Tp. HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 376 tr. ; 19 cm
/ 35000đ.

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}  4. |Tiểu thuyết|  5. |Văn học hiện đại|  6. Mỹ|
   VV.000041
    ĐKCB: VV.000041 (Sẵn sàng)  
8. STEEL, DANIELLE
     Nàng Zoya : Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Người dịch: Bích Phượng .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 377tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Mỹ|  8. Tiểu thuyết|
   I. Bích Phượng.
   VV.000004
    ĐKCB: VV.000004 (Sẵn sàng)  
9. 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ: : Sách tham khảo/ / Phan Bá biên dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2003 .- 560 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cuộc đời 10 viên tướng 5 sao trong lịch sử nước Mỹ từ nhiều góc độ không những về thực tiễn quân sự, nghệ thuật chỉ huy, mà còn giới thiệu về hoàn cảnh gia đình, xuất thân, những khía cạnh trong cuộc sống đời thường
/ 60000đ

  1. Mỹ.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Tướng.  4. |Mỹ|  5. |Nhân vật lịch sử|  6. Tướng|
   I. Phan Bá biên dịch.
   971.1092 M558TH 2003
    ĐKCB: VV.005784 (Sẵn sàng)  
10. DISNEY, WALT
     Zorro và thượng sĩ Garcia : Truyện ngắn / Walt Disney ; Nguyễn Đỗ dịch .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 140tr ; 19cm
/ 14000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Mỹ|  3. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Đỗ.
   XXX W100LTD 2001
    ĐKCB: VV.005755 (Sẵn sàng)  
11. BAUM, VICKI
     Nữ danh ca/ / Vicki Baum ; Văn Hoà, Nhất Anh: dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2001 .- 387 tr. ; 19 cm
/ 37000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. |Mỹ|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|
   I. Nhất Anh.   II. Văn Hoà.
   823 V330CKIB 2001
    ĐKCB: VV.004956 (Sẵn sàng)  
12. GARDNER, ERLE STANLEY
     Mười tám năm sau hay Con vịt chết chìm : Tiểu thuyết trinh thám / Erle Stanley Gardner ; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 272tr ; 19cm
   Dịch theo bản: "Le Canard qui se Noie"
/ 26000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết trinh thám|  3. Mỹ|
   I. Nhật Tân.
   XXX ST127L240950GE 2001
    ĐKCB: VV.005002 (Sẵn sàng)  
13. BUCK, PEARL S
     Những người con của tiến sĩ Lương : Tiểu thuyết / Pearl S Buck ; Văn Hoà... dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 577tr ; 19cm
   Giải Nobel văn chương năm 1938
/ 57000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Văn Hoà.   II. Nhất Anh.
   XXX SBP 2001
    ĐKCB: VV.003973 (Sẵn sàng)  
14. STEEL, DANIELLE
     Người vợ người tình : Tiểu thyết / Danielle Steel ; Người dịch: Văn Hoà .- In lần thứ 2 .- H. : Lao động , 2001 .- 572tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Family album
/ 57000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Văn Hoà.
   XXX D127330240LLES 2001
    ĐKCB: VV.003971 (Sẵn sàng)  
15. CHASE, JAMES HADLEY
     Không nơi ẩn nấp : Truyện trinh thám / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 311tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Pháp "Les poissons Rouges N'ont pas de secret"
/ 31000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Truyện trinh thám|
   I. Nhật Tân.
   XXX H100DL240950CJ 2003
    ĐKCB: VV.003055 (Sẵn sàng)  
16. XA NHĨ
     Nước Mỹ như thế đầy / Xa Nhĩ; Nguyễn Trung Tri dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 395 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu, so sánh sự khác biệt giữa văn hóa Mỹ với văn hóa Châu Á... Qua đó hé mở về sự hưng thịnh của một nước Mỹ giàu mạnh.
/ 42000

  1. Lịch sử.  2. Văn hóa.  3. Nước Mỹ.  4. Đời sống xã hội.  5. {Mỹ}  6. |Mỹ|  7. |Chính trị|
   I. Nguyễn Trung Tri.
   306.0973 NH333X 2004
    ĐKCB: VV.003370 (Sẵn sàng)