Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
LÊ VĂN THỊNH Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài, na, hồng xiêm
/ LÊ VĂN THỊNH
.- H. : Nông nghiệp , 1994
.- 88tr hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Kết quả nghiên cứu khoa học về kỹ thuật trồng các loại cây xoài, na, hồng xiêm. Đánh giá giá trị dinh dưỡng, đặc tính thực vật, đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, các vấn đề thu hoạch và bảo quản / 2000đ
1. |xoài| 2. |hồng xiêm| 3. na| 4. kỹ thuật trồng| 5. nông nghiệp|
XXX T709TT 1994
|
ĐKCB:
VV.005663
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt/
/ Biên soạn: Cung Kim Tiến
.- Hà Nội, : Từ điển bách khoa , 2005
.- 489 tr. ; 24 cm
Tóm tắt: Gồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưàng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái, các loại cá, trang thiết bị tàu thuyền đánh cá, chế biến thuỷ sản, bảo quản đông lạnh / 95000VND
1. Lâm nghiệp. 2. Ngư nghiệp. 3. Nông nghiệp. 4. Tiếng Anh. 5. Tiếng Việt. 6. |Lâm nghiệp| 7. |Ngư nghiệp| 8. Nông nghiệp| 9. Tiếng Anh| 10. Tiếng Việt|
I. Biên soạn.
143.21 T550Đ 2005:
|
ĐKCB:
VL.000318
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
NGUYỄN HỮU VŨ Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà
/ Nguyễn Hữu Vũ, Nguyễn Đức Lưu
.- H. : Nông nghiệp , 2001
.- 115tr ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số giống gà nội và gà nhập ngoại. Kỹ thuật chăn nuôi, chế biến thức ăn, phòng trị bệnh cho gà. Một số bí quyết thành công trong chăn nuôi gà / 5000đ.- 10015b.
1. |Nông nghiệp| 2. |Gà| 3. Chăn nuôi|
I. Nguyễn Đức Lưu.
636.5 V673NH 2001
|
ĐKCB:
VV.004138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004937
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004938
(Sẵn sàng)
|
| |