Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MA XIAO LIAN
     Tâm lý nam nữ / Ma Xiao Lian ; Thuỳ Liên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 221tr. ; 21cm .- (Tủ sách Giữ gìn tình yêu trong hôn nhân)
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề giới tính, sức khoẻ và tình dục, tâm lí giới tính và tâm lí tình dục ở trẻ nhỏ, đàn ông, phụ nữ...
   ISBN: 8935075902237 / 39000đ

  1. Tình dục.  2. Tâm lí học giới tính.  3. Phụ nữ.  4. |Nam giới|  5. |Tình dục|  6. Phụ nữ|  7. Giới tính|  8. Tâm lý giới tính|
   I. Thuỳ Liên.
   VV.002520
    ĐKCB: VV.002520 (Sẵn sàng)  
2. LƯ ĐẠI LÂM (CHỦ BIÊN)
     Thức ăn chữa bệnh cho nam giới .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 227tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. Bệnh nam giới.  2. Thức ăn chữa bệnh.  3. Dinh dưỡng.  4. Y học phương Đông.  5. |Nam giới|  6. |Thức ăn|  7. Điều trị bệnh|
   I. Lư Đại Lâm.   II. b. Lê Hoàng.
   VV.002389
    ĐKCB: VV.002389 (Sẵn sàng trên giá)  
3. MA XIAO LIAN
     Nam giới và sức khoẻ / Ma Xiao Lian ; Thuỳ Liên dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 380 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách giữ gìn tình yêu trong hôn nhân)
  Tóm tắt: Gồm 68 điều cần biết về sức khoẻ nam giới
   ISBN: 8935075902282 / 47500đ

  1. Giới tính.  2. Sức khoẻ.  3. Nam giới.  4. |Nam giới|  5. |Sức khỏe nam giới|
   I. Thuỳ Liên dịch.
   VV.000865
    ĐKCB: VV.000865 (Sẵn sàng)  
4. ĐẶNG NGUYỄN MINH
     Nam giới / Đặng Nguyễn Minh .- H. : Lao động Xã hội , 2012 ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
   ISBN: 8935075926202 / 34000đ

  1. Nam giới.  2. Sức khỏe.  3. Dinh dưỡng.  4. Món ăn.  5. |Sức khỏe|  6. |Nam giới|  7. Thực phẩm|  8. Dinh dưỡng|
   VV.000536
    ĐKCB: VV.000536 (Sẵn sàng)  
5. MA XIAO LIAN
     Sinh lý nam nữ / Ma Xiao Lian ; Thuỳ Liên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 320tr. ; 21cm .- (Tủ sách Giữ gìn tình yêu trong hôn nhân)
  Tóm tắt: Trình bày những cấu tạo và tính năng của bộ phận sinh dục nam, bộ phận sinh dục nữ trong quan hệ sinh lí
/ 41000đ

  1. Tình dục.  2. Phụ nữ.  3. Sinh lí.  4. |Nam giới|
   I. Thuỳ Liên.
   612.6 L337NMX 2004
    ĐKCB: vv.005659 (Sẵn sàng)  
6. MA XIAO LIAN
     Sinh lý nam nữ / Ma Xiao Lian ; Thuỳ Liên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 320tr. ; 21cm .- (Tủ sách Giữ gìn tình yêu trong hôn nhân)
  Tóm tắt: Trình bày những cấu tạo và tính năng của bộ phận sinh dục nam, bộ phận sinh dục nữ trong quan hệ sinh lí
/ 41000đ

  1. Tình dục.  2. Phụ nữ.  3. Sinh lí.  4. |Nam giới|
   I. Thuỳ Liên.
   612.6 L337NMX 2004
    ĐKCB: VV.004079 (Sẵn sàng)