Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LÝ CẢNH LONG
     Putin từ trung tá KGB đến Tổng thống Liên bang Nga : Sách tham khảo / Lý Cảnh Long ; Biên dịch và hiệu đính: Tạ Ngọc ái, Thanh An .- H. : Lao động , 2001 .- 541tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của Tổng thống Nga Vlađimia Vlađimirovich Putin
/ 50000đ

  1. Putin.  2. Tổng thống Putin.  3. Cuộc đời.  4. Sự nghiệp.  5. |Nga|  6. |Chính trị hiện đại|  7. Tài liệu tham khảo|  8. Putin, V.V.(1952- )|  9. Chính trị gia|
   I. Tạ Ngọc ái.   II. Thanh An.
   VV.002507
    ĐKCB: VV.002507 (Sẵn sàng)  
2. KARIM, MUXTAI
     Lỗi lầm của tình yêu : Tiểu thuyết / Muxtai Karim ; Thuý Toàn dịch .- H. : Văn học , 1996 .- 193tr ; 19cm
   Tên tác giả ngoài bìa

  1. Văn học Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Nga|
   I. Thuý Toàn.
   VV.001825
    ĐKCB: VV.001825 (Sẵn sàng)  
3. GRIN, ALÊCHXANDRƠ
     Cánh buồm đỏ thắm / Alêchxandrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 106tr ; 21cm
/ 18000đ

  1. Văn học Nga.  2. Truyện thiếu nhi.  3. [Truyện thiếu nhi]  4. |Truyện dài|  5. |Nga|  6. Văn học thiếu nhi|
   I. Phan Hồng Giang.
   VV.001501
    ĐKCB: VV.001501 (Sẵn sàng)  
4. SÊKHỐP
     Ba chị em / Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906730 / 26500đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch sân khấu|  7. |Nga|
   I. Nhị Ca.
   VV.000758
    ĐKCB: VV.000758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000467 (Sẵn sàng)  
5. VIT-NHÉP-XKI, V.
     Bi kịch lạc quan / V.Vit-Nhép-Xki; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 166tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906594 / 22500

  1. Văn học.  2. Nga.  3. Kịch.  4. [Kịch]  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. Nguyễn Nam.   II. Vit-Nhép-Xki, V..
   VV.000508
    ĐKCB: VV.000508 (Sẵn sàng)  
6. SÊ KHỐP
     Cậu Vania / Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. kịch|
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.   III. Sê Khốp.
   VV.002689
    ĐKCB: VV.002689 (Sẵn sàng)  
7. SÊ KHỐP
     Cậu Vania / Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906525 / 19500đ

  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |kịch|  6. |Văn học|  7. Nga|
   I. Sê Khốp.   II. Nhị Ca.   III. Lê Phát.
   VV.000477
    ĐKCB: VV.000477 (Sẵn sàng)  
8. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
   ISBN: 8935075906556 / 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. [Kịch]  4. |Kịch sân khấu|  5. |Nga|
   I. Thế Lữ.
   VV.000466
    ĐKCB: VV.000466 (Sẵn sàng)  
9. PUSKIN
     Angiêlô - Môza và Xaliêri - Người khách đá - Hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140tr. ; 20cm
   ISBN: 8935075907478 / 18500đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. [Kịch]  4. |Kịch|  5. |Nga|  6. Sân khấu|
   I. Thúy Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   VV.000460
    ĐKCB: VV.000460 (Sẵn sàng)  
10. GORKI, MÁCXIM,
     Egô Bulứtsop / Mácxim Gorki ; Lê Bắc d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 131tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906495 / 17500đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. |Kịch|  5. |Nga|  6. Văn học hiện đại|
   I. Lê Bắc.
   VV.002967
    ĐKCB: VV.002967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000455 (Sẵn sàng)  
11. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906518 / 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Kịch|  7. |Văn học cận đại|  8. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   VV.000445
    ĐKCB: VV.005840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000445 (Sẵn sàng)  
12. GÔGÔN
     Quan thanh tra : hài kịch năm hồi / Gôgôn; Vũ Đức Phúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 231tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906433 / 30500đ

  1. Hài kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Nga|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Vũ Đức Phúc.
   VV.000436
    ĐKCB: VV.000436 (Sẵn sàng)  
13. SALƯNSKI, A.
     Cô bé đánh trống : kịch ba màn / A. Salưnski; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907355 / 18000đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. Tất Thắng.
   VV.000435
    ĐKCB: VV.000435 (Sẵn sàng)  
14. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh : kịch 3 màn / R.Ibraghimbêcôp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906600 / 21500 đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Nga|  7. Văn học|
   I. Ibraghimbêcôp, R..   II. Tất Thắng.
   VV.000434
    ĐKCB: VV.000434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004914 (Sẵn sàng)  
15. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 119tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906563 / 16000đ

  1. Hài kịch.  2. Nga.  3. Văn học.  4. |Văn học|  5. |Nga|  6. Kịch|
   I. Vũ Đình Phòng.   II. Arbudốp, Alếcxây.
   VV.000424
    ĐKCB: VV.000424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002284 (Sẵn sàng)  
16. SÊ KHỐP
     Vườn anh đào : hài kịch bốn hồi / Sê Khốp; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907027 / 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. Nga.  4. {Nga}  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. Nhị Ca.   II. Sê Khốp.
   VV.000412
    ĐKCB: VV.000412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002787 (Sẵn sàng)  
17. YELTSIN, BORIS NICOLAEVICH
     Cuộc chạy đua Tổng thống : nhật ký lúc nửa đêm / B.N. Yeltsin .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2001 .- 507 tr. ; 20 cm
/ 60500đ

  1. Yeltsin, Boris Nicolaevich.  2. Tổng thống.  3. Tiểu sử.  4. Nga.  5. |Tổng thống|  6. |Tiểu sử|  7. Nga|
   VV.000307
    ĐKCB: VV.000307 (Sẵn sàng)  
18. MODIN, IURI
     5 điệp viên quý tộc : Sách tham khảo / Iuri Modin ; Tâm Hằng dịch. .- H. : Lao động , 2001 .- 435tr. ; 19cm
/ 44000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Nga.  3. {Nga}  4. [Hồi ký]  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Nga|
   I. Tâm Hằng,.
   VV.000303
    ĐKCB: VV.000303 (Sẵn sàng)  
19. VÔRÔNXÔVA, LIUBÔP
     Một số phận vinh quang và cay đắng : Truyện về nhà nữ toán học Nga Xôphia Vaxiliépna Côvalépxcaia / Liubôp Vôrônxôva ; Người dịch: Hồng Nga, Bạch Dương .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 423tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
  Tóm tắt: Viết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà nữ toán học Nga Xôphia Vaxiliépna Côvalépxcaia
/ 40000đ

  1. Xophia Vaxiliepna Covalepxcaia.  2. Nhà toán học.  3. Cuộc đời.  4. Sự nghiệp.  5. |Nhà toán học|  6. |Văn học hiện đại|  7. Nga|  8. Truyện kí|
   VV.000292
    ĐKCB: VV.000292 (Sẵn sàng)  
20. TRAPEK, KAREL
     Cuộc chiến tranh với loài lưỡng thê : Tiểu thuyết giả tưởng / Karel Trapek, Phương Lan dịch .- Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng - Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 361 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo)
   Dịch theo bản tiếng Nga của A. Gurovich
/ 36000đ.

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết giả tưởng.  3. Nga.  4. |Văn học hiện đại nước ngoài|  5. |Tiểu thuyết|  6. Nga|
   VV.000064
    ĐKCB: VV.000064 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»