Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ROBBINS, JOHN
     Dứt bệnh nan y ung thư-cao huyết áp-tiểu đường : Phương pháp ăn uống để ngăn ngừa và đẩy lùi các bệnh nan y thời đại / John Robbins ; Bích Loan ... [và nh.ng. khác] biên dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 231 tr. ; 19 cm
   ISBN: 8936016019014 / 41000đ

  1. Dinh dưỡng.  2. Sức khỏe.  3. Thực phẩm từ động vật.  4. Ung thư.  5. Tiểu đường.  6. |Bệnh nan y|  7. |Phương pháp|  8. Ăn uống|  9. Phòng ngừa|  10. Cao huyết áp|
   I. Bích Loan.
   VV.002574
    ĐKCB: VV.002574 (Sẵn sàng)  
2. Tuyên truyển, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng / Bộ thông tin và truyền thông .- Hà Nội : Thông tin và truyền thông , 2020 .- 178 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Nhằm tăng cường năng lực phòng ngừa thiên tai cho cộng đồng nói chung, đồng thời cung cấp thông tin kiến thức cơ bản nhằm hướng dẫn cho hộ gia đình và cộng đồng trong việc phòng ngừa ứng phó với một số loại thiên tai phổ biến ở địa phương nói riêng
   ISBN: 9786048049324

  1. Hướng dẫn.  2. Phòng ngừa thiên tai.  3. Tuyên truyền.  4. Tăng cường năng lực.  5. Hộ gia đình.  6. |Thiên tai|  7. |Phòng ngừa|  8. Hướng dẫn|  9. Cộng đồng|  10. Kiến thức cơ bản|
   VV.007147
    ĐKCB: VV.007147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007149 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM NGỌC QUẾ
     Bệnh dại và phòng dại cho người và chó / Phạm Ngọc Quế .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 48tr. : minh hoạ ; 19cm
   Phụ lục: tr. 40-45
  Tóm tắt: Tìm hiểu về bệnh dại, bệnh cảnh lâm sàng của bệnh dại. Cấp cứu khi bị chó cắn. Phòng chống bệnh dại đối với người và bệnh dại đối với chó
/ 5000đ

  1. Thú y.  2. Chó.  3. Điều trị.  4. Phòng bệnh.  5. Bệnh dại.  6. |Thú y|  7. |Chó|  8. Bệnh dại|  9. Phòng ngừa|  10. Chữa trị|
   VV.000122
    ĐKCB: VV.000122 (Sẵn sàng)  
4. LỤC KIỆT MẪN
     Phòng chữa cảm mạo theo trung tây y / Lục Kiệt Mẫn chủ biên, Thái Nhiên biên dịch : Y học , 2004 .- 379tr. ; 21cm
/ 40000đ

  1. |phòng ngừa|  2. |chữa bệnh|  3. trung tây|  4. y học|
   619.61 M212LK 2004
    ĐKCB: VV.003218 (Sẵn sàng)