Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
RAXIN,
Ăng-Đrô-Mac
/ Raxin ; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 20cm
/ 21500 đ
1.
Kịch sân khấu
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Sân khấu
| 6. |
Kịch Pháp
|
I.
Huỳnh Lý
. II.
Vũ Đình Liên
.
VV.002397
ĐKCB:
VV.002397 (Sẵn sàng)
2.
MÔLIE
Kẻ ghét đời
/ Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch sân khấu
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Kịch Pháp
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Đỗ Đức Hiểu
.
VV.002285
ĐKCB:
VV.002285 (Sẵn sàng)
3.
PUSKIN
Angiêlô Môza và Xliêri người khách đá hiệp sĩ keo kiệt
/ Puskin ; Thuý Toàn, Thái Bá dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Nga
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Thái Bá dịch
.
VV.002282
ĐKCB:
VV.002282 (Sẵn sàng)
4.
AXTƠRÔPXKI
Cô gái không của hồi môn
/ Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907072 / 27000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch bản
| 7. |
Sân khấu
| 8.
Kịch Nga
|
I.
Đỗ Lai Thuý
.
VV.002281
ĐKCB:
VV.002281 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000456 (Sẵn sàng)
5.
SÊKHỐP
Chim hải âu
: Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906532 / 21000 đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Nga
| 7. |
Sân khấu
|
I.
Dương Tường dịch
. II.
Lê Phát
.
VV.000468
ĐKCB:
VV.000468 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002279 (Sẵn sàng)
6.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bầy con
/ Bectôn Brếch ; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 27500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Đức
. 5. {
Đức
} 6. [
Kịch
] 7. |
Văn học Đức
| 8. |
Kịch bản
| 9.
Sân khấu
|
I.
Đoàn Văn Chúc dịch
.
VV.002277
ĐKCB:
VV.002277 (Sẵn sàng)
7.
MÔLIE,
Đông Juăng
/ Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 20cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Pháp
| 6. |
Kịch bản
| 7.
Sân khấu
|
I.
Phạm Văn Hanh
. II.
Tôn Gia Ngân
.
VV.002244
ĐKCB:
VV.002244 (Sẵn sàng)
8.
TRẦN QUỐC THỊNH
Những lời bông trong chèo
/ Trần Quốc Thịnh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 379tr hình vẽ ; 19cm
/ 38.000đ
1.
Chèo
. 2.
Lời bông
. 3.
Hề
. 4. |
Hề chèo
| 5. |
Việt Nam
| 6.
Nghệ thuật truyền thống
| 7.
Sân khấu
| 8.
Kịch bản
|
I.
Trần Quốc Thịnh
.
VV.002146
ĐKCB:
VV.002146 (Sẵn sàng)
9.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Chúng tôi ký tên dưới đây
: kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906501 / 22000đ
1.
Kịch sân khấu
. 2.
Nga
. 3.
Văn học
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch
] 6. |
Văn học
| 7. |
Kịch Nga
| 8.
Sân khấu
|
I.
Bùi Giang
.
VV.000484
ĐKCB:
VV.000484 (Sẵn sàng)
10.
CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
Những con hươu xanh
/ Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906631 / 15000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Văn học
| 6. |
Thế giới
| 7.
Sân khấu
| 8.
Kịch
|
I.
Huy Liên dịch
.
VV.000470
ĐKCB:
VV.000470 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003557 (Sẵn sàng)
11.
COÓC NÂY
O Rax
/ Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075907133 / 25500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Sân khấu
| 6. |
Thế giới
| 7.
Kịch
|
I.
Hoàng Hữu Đản dịch
.
VV.000469
ĐKCB:
VV.000469 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002986 (Sẵn sàng)
12.
PUSKIN
Angiêlô - Môza và Xaliêri - Người khách đá - Hiệp sĩ keo kiệt
/ Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 140tr. ; 20cm
ISBN:
8935075907478 / 18500đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3. [
Kịch
] 4. |
Kịch
| 5. |
Nga
| 6.
Sân khấu
|
I.
Thúy Toàn
. II.
Thái Bá Tân
.
VV.000460
ĐKCB:
VV.000460 (Sẵn sàng)
13.
ĐRUXÊ, IÔN
Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh
/ Iôn Đruxê ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906655 / 17500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch
| 6. |
Sân khấu
| 7.
Văn học hiện đại
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.002756
ĐKCB:
VV.002756 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000454 (Sẵn sàng)
14.
IONESCO, EUGÈNE,
Những cái ghế
/ Eugène Ionesco ; Nguyễn Văn Dân h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110tr. ; 20cm
ISBN:
8935075906624 / 160000đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3. [
Kịch
] 4. |
Kịch
| 5. |
Pháp
| 6.
Sân khấu
|
I.
Nguyễn Văn Dân
.
VV.002687
ĐKCB:
VV.002687 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000453 (Sẵn sàng)
15.
GORKI
Dưới đáy
/ Gorki, Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075906662 / 29000đ
1.
Kịch
. 2.
Sân khấu
. 3. [
Kịch
] 4. |
Sân khấu
| 5. |
Thế giới
| 6.
Văn học
| 7.
Kịch
|
I.
Đình Quang
. II.
Gorki
.
VV.000440
ĐKCB:
VV.000440 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.005480 (Sẵn sàng)
16.
NÂY, COOC
Lơ xít
/ Cooc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 198tr ; 21cm
ISBN:
8935075907126 / 26500đ
1.
Kịch
. 2.
Sân khấu
. 3. [
Kịch
] 4. |
Sân khấu
| 5. |
Kịch
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.000430
ĐKCB:
VV.000430 (Sẵn sàng)
17.
BRẾCH, BECTÔN
Người tốt tứ xuyên
: Kịch ngụ ngôn / Bectôn Brếch; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr ; 21cm
ISBN:
8935075907171 / 27000đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học
. 3. [
Kịch
] 4. |
Kịch
| 5. |
Sân khấu
|
I.
Tuấn Đô
.
VV.000428
ĐKCB:
VV.000428 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»