Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Văn hóa tộc người Châu Mỹ / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan biên dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 662 tr. : tranh ảnh ; 21 cm
   ISBN: 8935075922891 / 106000đ

  1. Bản sắc dân tộc Châu Mỹ.  2. Người Châu Mỹ.  3. Đời sống xã hội và tập quán.  4. |Văn hóa|  5. |Châu Mỹ|  6. Tộc người|
   I. Nguyễn Kim Loan.   II. Phạm Minh Thảo.
   VV.002441
    ĐKCB: VV.002441 (Sẵn sàng)  
2. Văn hóa tộc người Châu Đại Dương / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan biên dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 635 tr. : tranh ảnh ; 21 cm
   ISBN: 8935075922907 / 102000đ

  1. Bản sắc dân tộc Châu Đại Dương.  2. Người Châu Đại Dương.  3. Đời sống xã hội và tập quán.  4. |Tộc người|  5. |Văn hóa|  6. Châu Đại Dương|
   I. Nguyễn Kim Loan.   II. Phạm Minh Thảo.
   VV.002153
    ĐKCB: VV.002153 (Sẵn sàng)  
3. Văn hóa tộc người Châu Phi / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan biên dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 430 tr. : tranh ảnh ; 21 cm
   ISBN: 8935075922914 / 69000đ

  1. Bản sắc dân tộc Châu Phi.  2. Người Châu Phi.  3. Đời sống xã hội và tập quán.  4. {Châu Phi}  5. |Châu Phi|  6. |Dân tộc học|  7. Bản sắc văn hóa|  8. Tộc người|
   I. Nguyễn Kim Loan.   II. Phạm Minh Thảo.
   VV.001864
    ĐKCB: VV.001864 (Sẵn sàng)  
4. Vùng đất Nam Bộ . T.9 : Tộc người và quan hệ tộc người / B.s.: Võ Công Nguyện (ch.b.), Phan An, Nguyễn Văn Dốp... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2017 .- 366tr. ; 24cm
   Thư mục: tr. 341-364
  Tóm tắt: Trình bày về cơ sở lý luận và cách tiếp cận nghiên cứu tộc người và quan hệ tộc người ở Nam Bộ. Quá trình hình thành và phát triển của các lớp cư dân thời tiền sử và sơ sử, cư dân Phù Nam và các tộc người thiểu số bản địa trên vùng đất Nam Bộ...
   ISBN: 9786045724996

  1. Tộc người.  2. Nam Bộ.  3. {Việt Nam}  4. |Tộc người|  5. |Nam Bộ|
   I. Võ Sĩ Khải.   II. Nguyễn Tấn Dân.   III. Nguyễn Văn Dốp.   IV. Phan An.
   VL.000459
    ĐKCB: VL.000459 (Sẵn sàng)