Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu
/ Trâng Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, chuyển ngữ, biên soạn , Hội văn nghệ dân gian Việt Nam .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2015 .- 478tr ; 21 cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049029080
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Người Cơ Tu (Dân tộc Đông Nam Á)
. 3.
Tục ngữ Việt Nam
. 4.
Văn hóa dân gian
. 5.
Văn học dân gian Việt Nam
. 6. |
Ca dao Việt Nam
| 7. |
Người Cơ Tu (Dân tộc Đông Nam Á)
| 8.
Tục ngữ Việt Nam
| 9.
Văn hóa dân gian
| 10.
Văn học dân gian Việt Nam
|
390.09597
V180H 2015
ĐKCB:
VV.003688 (Sẵn sàng)
2.
Văn học dân gian hiện đại.
. Q.1 / / Trần Gia Linh .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2015 .- 591tr. ; 21 cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049028021
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Truyện cổ tích
. 3.
Truyện ngụ ngôn
. 4.
Tục ngữ Việt Nam
. 5.
Văn hóa dân gian
. 6. |
Ca dao Việt Nam
| 7. |
Truyện cổ tích
| 8.
Truyện ngụ ngôn
| 9.
Tục ngữ Việt Nam
| 10.
Văn hóa dân gian
|
390.09597
V180.HD 2015
ĐKCB:
VV.003637 (Sẵn sàng)
3.
Tục ngữ so sánh
: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
Tóm tắt:
Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ
1.
Esperanto
. 2.
Pháp
. 3.
Anh
. 4.
Việt Nam
. 5.
Tục ngữ
. 6. [
Tục ngữ
] 7. |
Tục ngữ Việt Nam
| 8. |
Tục ngữ Pháp
| 9.
Tục ngữ Esperanto
| 10.
So sánh
|
I.
Nguyễn Văn Điện
. II.
Phạm Văn Vĩnh
. III.
Nguyễn Quang
. IV.
Vũ Văn Chuyên
.
VV.002506
ĐKCB:
VV.002506 (Sẵn sàng)
4.
TRIỀU NGUYÊN
Khảo luận về tục ngữ người Việt /
/ Triều Nguyên .- H. : Khoa học Xã hội , 2010 .- 405tr. ; 21cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
tr.391-402
1.
Tục ngữ Việt Nam
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Việt Nam
. 4. |
Tục ngữ Việt Nam
| 5. |
Văn hóa dân gian
| 6.
Việt Nam
|
390.09597
KH108L 2010
ĐKCB:
VV.003661 (Sẵn sàng)