Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGỌC THUYÊN
     Giao tiếp tiếng Hoa - tiếng Hoa du lịch / Hải Yến, nhóm cộng tác .- Hà Nội : Thanh niên , 2005 .- 224 tr. : hình vẽ ; 21 cm
   ISBN: 3586881357027 / 25000đ

  1. Đàm thoại tiếng Hoa.  2. |Từ điển|  3. |Giao tiếp|  4. Tiếng Hoa|  5. Du lịch|
   VV.002046
    ĐKCB: VV.002046 (Sẵn sàng)  
2. LÊ QUÝ NGƯU
     Từ điển đông y Hán - Việt. . T.1, : A-CH / Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân .- Huế : Thuận Hóa , 1999 .- 1408 tr. : minh họa ; 21 cm
/ 2000000đ

  1. Hán ngữ.  2. Y học phương Đông.  3. Từ điển Đông y.  4. Từ điển Hán-Việt.  5. [Từ điển]  6. |Đông y|  7. |Từ điển|  8. Hán - Việt|
   I. Lương Tú Vân.
   VV.001923
    ĐKCB: VV.001923 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN LÂN
     Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân .- H. : Văn hoá Thông tin , 2010 .- 395tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giải thích cách dùng và ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ nói lên một nhận xét về tâm lý, một lời phê phán khen, chê; một câu khuyên nhủ, hoặc một kinh nghiệm về nhận thức tự nhiên hay xã hội
   ISBN: 8936049951503 / 68000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Tục ngữ.  3. Thành ngữ.  4. {Việt Nam}  5. [Từ điển]  6. |Từ điển|  7. |Thành ngữ|  8. Tục ngữ|  9. Việt Nam|
   VV.000804
    ĐKCB: VV.000804 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo, Từ Thu Hằng... .- H. : Văn hóa thông tin , 1999 .- 845tr ; 21cm
  Tóm tắt: Sách xin hạn chế một số điểm: tâm sinh lý , bệnh học của các tuổi; các mối quan hệ trong gia đình; các nghi thức, lễ tục vòng đời người...
/ 84000đ

  1. Từ điển.  2. Văn hóa gia đình.  3. |Từ điển|  4. |Văn hóa gia đình|
   VV.000296
    ĐKCB: VV.000296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004166 (Sẵn sàng)  
5. Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo, Từ Thu Hằng... .- H. : Văn hóa thông tin , 1999 .- 845tr ; 21cm
  Tóm tắt: Sách xin hạn chế một số điểm: tâm sinh lý , bệnh học của các tuổi; các mối quan hệ trong gia đình; các nghi thức, lễ tục vòng đời người...

  1. |Từ điển|  2. |Văn hóa gia đình|
   XXX T861.ĐV 1999
    ĐKCB: VV.004005 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ BÉ
     từ điển type truyện nhân gian việt nam . Q.1 : Khoa học Xã hội , 2015 .- 1047tr ; 21cm.
  1. |từ điển|  2. |nhân gian|
   305.8591 B244NT 2015
    ĐKCB: VV.003727 (Sẵn sàng)  
7. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.  4. |Từ điển|  5. |Văn hoá dân gian|  6. Việt Nam|
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 KH143VN 2002
    ĐKCB: VV.003390 (Sẵn sàng)  
8. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.  4. |Từ điển|  5. |Văn hoá dân gian|  6. Việt Nam|
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 KH143VN 2002
    ĐKCB: VV.003361 (Sẵn sàng)