Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ THỊ THÚY (CHỦ BIÊN)- NGUYỄN THỊ CHI - NGUYỄN LỆ THI
     Tiếng Anh nâng cao phổ thông trung học . T.1 / Vũ Thị Thúy (chủ biên)- Nguyễn Thị Chi - Nguyễn Lệ Thi : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000 .- 144tr
/ 10000đ

  1. Anh ngữ.  2. Bài tập nâng cao.  3. |Học sinh cấp 3|  4. |Bài thi|  5. Tiếng Anh|  6. Nâng cao|
   VV.002426
    ĐKCB: VV.002426 (Sẵn sàng)  
2. CHU THU LAN - KIỀU HỒNG VÂN
     Tiếng Anh nâng cao phổ thông trung học . T.2 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Chu Thu Lan - Kiều Hồng Vân : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000 .- 175tr
/ 12000đ

  1. Bài tập tiếng Anh.  2. Bổ trọ kiến thức.  3. Học sinh cấp 3.  4. |Phương pháp|  5. |Tiếng Anh|  6. Nâng cao|  7. Phổ thông trung học|
   VV.002418
    ĐKCB: VV.002418 (Sẵn sàng)  
3. LÊ THỊ NGÀ
     Tiếng Anh nâng cao trung học cơ sở : T.2 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Lê Thị Ngà chủ biên; Kiều Hồng Vân .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2000 .- 215tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trọng tâm kiến thức cần ghi nhớ; bài tập bổ trợ và nâng cao; những bài thi, kiểm tra mẫu; đáp án.
/ 10000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách giáo khoa.  3. Bài thi.  4. Bài kiểm tra.  5. |Tiếng Anh|  6. |Nâng cao|  7. Bài thi|  8. Bài mẫu|  9. Đáp án|
   I. Kiều Hồng Vân.
   VV.000887
    ĐKCB: VV.000887 (Sẵn sàng)  
4. ĐINH NGỌC HẢI
     Thành ngữ tiếng anh và cách dùng / Đinh Ngọc Hải; Đỗ Thu Hà hiệu đính .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 369tr ; 19cm
  Tóm tắt: Sách gồm 107 thành ngữ tiếng anh thường dùng, cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau
/ 37000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Thành ngữ.  3. Sử dụng.  4. |Ngôn ngữ|  5. |Thành ngữ|  6. Tiếng Anh|  7. Sử dụng|
   I. Đinh Ngọc Hải.
   VV.000246
    ĐKCB: VV.000246 (Sẵn sàng)  
5. Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt/ / Biên soạn: Cung Kim Tiến .- Hà Nội, : Từ điển bách khoa , 2005 .- 489 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Gồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưàng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái, các loại cá, trang thiết bị tàu thuyền đánh cá, chế biến thuỷ sản, bảo quản đông lạnh
/ 95000VND

  1. Lâm nghiệp.  2. Ngư nghiệp.  3. Nông nghiệp.  4. Tiếng Anh.  5. Tiếng Việt.  6. |Lâm nghiệp|  7. |Ngư nghiệp|  8. Nông nghiệp|  9. Tiếng Anh|  10. Tiếng Việt|
   I. Biên soạn.
   143.21 T550Đ 2005:
    ĐKCB: VL.000318 (Sẵn sàng)  
6. TÔN THẤT DÂN - LĂNG MỸ LỆ - TÔN NỮ THỊ THẢO
     Học tiếng anh qua các bài trắc nghiệm 6 : Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh , 2004 .- 192tr ; 21 cm
/ 13000đ

  1. |tiếng anh|  2. |trắc nghiệm|
   495.92201 TH148TT 2004
    ĐKCB: VV.003895 (Sẵn sàng)