Thư viện huyện Giồng Riềng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
217 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần ; Vương Mộng Bưu lược dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 127 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922662 / 21000 đ

  1. Tiểu thuyết Trung Quốc.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học|  7. Trung Quốc|
   I. Vương Mộng Bưu.
   VV.000757
    ĐKCB: VV.000757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001500 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NGỌC THUẦN
     Trên đồi cao chăn bầy thiên sứ : tiểu thuyết / Nguyễn Ngọc Thuần .- H. : Thanh niên , 2009 .- 266tr. ; 19cm
/ 37000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   VV.002452
    ĐKCB: VV.002452 (Sẵn sàng)  
3. TRỌNG PHIÊN
     Cuộc gọi lúc nửa đêm : tiểu thuyết / Trọng Phiên .- H. : Văn học , 2009 .- 215tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   VV.002404
    ĐKCB: VV.002404 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG MẠC NINH
     Không đợi tử thần : tiểu thuyết / Hoàng Mạc Ninh .- H. : Thanh niên , 2009 .- 302tr. ; 19cm
/ 42000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   VV.002381
    ĐKCB: VV.002381 (Sẵn sàng)  
5. ALÊHÔ CACPÊNTIÊ
     Sự tráo trở của phương pháp : Tiểu thuyết / Cacpêntiê Alêhô ; Nguyễn Trung Đức, Nguyễn Quốc Dũng dịch .- H. : Tác phẩm mới , 1984 .- 441tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha
/ 50000đ

  1. Văn học Tây Ban Nha.  2. Tiểu thuyết Tây Ban Nha.  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học hiện đại|  5. |Tây Ban Nha|  6. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Trung Đức.   II. Nguyễn Quốc Dũng.
   VV.002357
    ĐKCB: VV.002357 (Sẵn sàng)  
6. SIMMEL, JOHANNES MARIO
     Tình yêu chỉ là lời nói : Tiểu thuyết . T.1 / Johannes Mario Simmel ; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 535tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Liebe ist nur ein Wort
   T.1
/ 50000đ

  1. Văn học Đức.  2. Tiểu thuyết Đức.  3. [Tiểu thuyết]  4. |Tiểu thuyết|  5. |Đức|  6. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Hương Giang.
   VV.002272
    ĐKCB: VV.002272 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH CHÂU
     Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Minh Châu, Triệu Bôn, Lê Quốc Minh .- H. : Hội nhà văn , 2004 .- 575tr. ; 19cm
   Nội dung : Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành / Nguyễn Minh châu ; Một phút và nửa đời người / Triệu Bôn ; Người đẹp tỉnh lẻ / Lê Quốc Minh
/ 70000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   I. Lê Quốc Minh.   II. Triệu Bôn.
   VV.002268
    ĐKCB: VV.002268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004863 (Sẵn sàng)  
8. STACU, ZAHARIA
     Tình yêu hoang dã : Tiểu thuyết / Zaharia Stacu ; Ng. dịch: Phạm Viết Đào .- Tái bản .- H. : Văn học , 2001 .- 459tr ; 19cm
   Dịch từ tiếng Rumani
/ 46000đ

  1. Văn học Rumani.  2. Tiểu thuyết Rumani.  3. {Rumani}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Rumani|
   I. Phạm Viết Đào.
   VV.002267
    ĐKCB: VV.002267 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG
     Thoạt kỳ thủy : Tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn học , 2005 .- 167tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   VV.002240
    ĐKCB: VV.002240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005729 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. CHU LAI
     Ăn mày dĩ vãng. Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 829tr. : ảnh ; 21cm .- (Tác phẩm văn học giải thưởng Nhà nước)
   Tên thật tác giả: Chu Văn Lai
   ISBN: 9786045337349

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Giải thưởng Nhà nước.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Việt Nam|  8. |Tiểu thuyết|  9. Giải thưởng|  10. Nhà nước|
   VV.001449
    ĐKCB: VV.001449 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. HÀN THẾ DŨNG
     Tướng râu kẽm : Tiểu thuyết / Hàn Thế Dũng .- Tái bản .- H. : Công an nhân dân , 2015 .- 383tr. ; 21cm
   ISBN: 9786047202669 / 96000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết|
   VV.001300
    ĐKCB: VV.001300 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. STOWER, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stower ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 99 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922631 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Văn học cận đại|  8. Tiểu thuyết|
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   VV.000803
    ĐKCB: VV.000803 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. TRUNG TRUNG ĐỈNH
     Tiễn biệt những ngày buồn : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2014 .- 339 tr. ; 21 cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
   ISBN: 9786045326152

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết|  8. Giải thưởng|
   VV.006366
    ĐKCB: VV.006366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001410 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. HỒ ANH THÁI
     Người đàn bà trên đảo : : 2 tiểu thuyết / Trong sương hồng hiện ra / Hồ Anh Thái .- H. : Phụ Nữ , 2003 .- 457tr. ; 19 cm
   ISBN: 9786041067684 / 46000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. |tiểu thuyết|
   895.92234 NG558Đ 2015
    ĐKCB: VV.005783 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. TRUNG ĐÔNG
     Gió Ấm : Tiểu thuyết / Trung Đông .- Hà Nội : Lao động , 2002 .- 225 tr. ; 19 cm
   ISBN: 9786045986172 / 235000đ

  1. |Tiểu thuyết|
   895.92234 GI400Â 2017
    ĐKCB: VV.005789 (Sẵn sàng trên giá)  
16. THOR, ANNIKA,
     Hòn đảo quá xa : tiểu thuyết / Annika Thor ; Châu Diên d .- H. : Văn học , 2007 .- 330tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 40000đ

  1. Tiểu thuyết Thụy Điển.  2. Văn học Thụy Điển.  3. {Thụy Điển}  4. |Văn học hiện đại|  5. |Tiểu thuyết|  6. Thụy Điển|
   I. Châu Diên.
   VV.002227
    ĐKCB: VV.002227 (Sẵn sàng)  
17. PASTERNAK, BORIS
     Bác sĩ Zhivago : Tiểu thuyết . T.2 / Boris Pasternak ; Lê Khánh Trường, Hoàng Ngọc Biên, Nguyễn Đức Dương dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh , 1999 .- 481tr. ; 18cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển)
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Nga.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu Thuyết|  6. |Văn học Nga|
   I. Lê Khánh Trường.
   VV.002195
    ĐKCB: VV.002195 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN HOÀNG
     Ao quê dậy sóng : tiểu thuyết / Trần Hoàng .- H. : Lao động , 2009 .- 231tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học hiện đại|  7. Việt Nam|
   VV.002181
    ĐKCB: VV.002181 (Sẵn sàng)  
19. QUỲNH DAO
     Hoa Mai bạc mệnh : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao .- T.p Hồ Chí Minh : Văn Nghệ T.p Hồ Chí Minh , 2001 .- 315 tr. ; 19 cm.
/ 30000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Đài Loan.  3. Trung Quốc.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết|
   VV.002150
    ĐKCB: VV.002150 (Sẵn sàng)  
20. THẾ DŨNG,
     Tình cuội : Tiểu thuyết / Thế Dũng .- H. : Lao động , 2011 .- 407tr. ; 21cm
/ 80000đ

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|  7. Việt Nam|
   VV.002102
    ĐKCB: VV.002102 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»